Có tổng cộng: 58 tên tài liệu.Phong Trần | Chế Lan Viên - về tác giả và tác phẩm: | 895.9221 | CH250LV | 2000 |
| Chuyện của Chó con: Truyện tranh | 895.9221 | CH527CC | 2010 |
Võ Văn Trực | Gương mặt những nhà thơ: Chân dung văn học | 895.9221 | G561MN | 1998 |
Đỗ Nhật Nam | Hát cùng những vì sao: | 895.9221 | H110CN | 2016 |
Khánh Chi | Gửi gió về cho nội: Thơ hay viết cho thiếu nhi | 895.9221 | KC.BT | 2023 |
Phan Thị Thanh Nhàn | Làm anh: Thơ hay viết cho thiếu nhi | 895.9221 | KC.GG | 2023 |
Lê Ký Thương | Góp nắng cho cây: Dành cho lứa tuổi 6+ | 895.9221 | LKT.GN | 2023 |
Thảo Linh | Nguyễn Bính nhà thơ chân quê: | 895.9221 | NG527BN | 2000 |
Nguyễn Đức Hiền | Nguyễn Quỳnh - Truyện Trạng Quỳnh: | 895.9221 | NG527Q- | 2000 |
Hồ Sĩ Hiệp | Nguyễn Trãi: Tủ sách văn học trong nhà trường | 895.9221 | NG527ĐC | 1997 |
Đỗ Xuân Thanh | Những bài thơ em yêu: Thơ | 895.9221 | NH556BT | 2001 |
Nguyễn Hải Lý | Con là ban mai: Dành cho lứa tuổi 6+ | 895.9221 | NHL.CL | 2023 |
Chu Huy | Ông và cháu: Truyện đọc bổ trợ môn kể chuyện ở Tiểu học | 895.9221 | Ô455VC | 2001 |
Nguyễn Liên Châu | Ơn thầy: Thơ nhiều tác giả | 895.9221 | Ơ464T | 1996 |
Thanh Thảo | Bóng mây: Thơ hay viết cho thiếu nhi | 895.9221 | TH.DM | 2023 |
Tố Hữu. | Thơ Tố Hữu: | 895.9221 | TH460TH | 1998 |
| Trái tim Kiều: | 895.9221 | TR103TK | 1996 |
Nguyễn Phạm Hùng | Văn học Lý - Trần nhìn từ thể loại: Chuyên khảo | 895.9221 | V115HL | 1996 |
Trần Ngọc Lân | Xuôi ngược dòng đời: Văn - Thơ chọn lọc | 895.9221 | X515ND | 2004 |
| Thơ Nguyễn Bính và những lời bình: | 895.922100.1 | TH460NB | 1999 |
Lê Bảo | Quang Dũng - Chính Hữu: | 895.9221008 | QU106D- | 2000 |
Trần Thân Mộc | Tấm lòng nhà giáo: Thơ nhiều tác giả | 895.9221008 | T120LN | 1999 |
Tố Hữu | Tố Hữu về tác giả và tác phẩm: | 895.9221008 | T450HV | 1999 |
| Sông núi quê hương: | 895.9221009 | S455NQ | 1997 |
| Thơ Chế Lan Viên những lời bình: | 895.9221009 | TH460CL | 2000 |
Mã Giang Lân | Thơ Hàn Mặc Tử và những lời bình: | 895.9221009 | TH460HM | 2003 |
Vũ Quần Phương | Thơ với lời bình: | 895.9221009 | TH460VL | 1999 |
| Đến với những chân dung Truyện Kiều: | 895.9221009 | Đ254VN | 1999 |
| Đến với thơ Hồ Xuân Hương: | 895.9221009 | Đ254VT | 1997 |
| Đến với thơ Nguyễn Bính: | 895.9221009 | Đ254VT | 1998 |