Có tổng cộng: 48 tên tài liệu.Janet B. Pascal | Dr. Seuss là ai?: | 810.092 | DR.SL | 2017 |
Montgomery, L. M. | Anne tóc đỏ dưới mái nhà Bạch Dương: | 813 | A105N | 2017 |
Sheldon, Sidney | âm mưu ngày tận thế: Tiểu thuyết | 813 | Â120MN | 2000 |
Applegate, Katherine | Ivan có một không hai: | 813 | AK.IC | 2015 |
Vũ Nho | Bài soạn Ngữ văn 6: Tài liệu chỉ đạo chuyên môn. T.1 | 813 | B103SN | 2002 |
Baum, Frank | Xứ Oz kỳ diệu: = The marvelous land of Oz : Sách song ngữ Anh - Việt. T.2 | 813 | BF.XO | 2017 |
Benton, Jim | Nhật ký ngốc xít: . T.2 | 813 | BJ.N2 | 2018 |
Benton, Jim | Nhật ký ngốc xít: . T.2 | 813 | BJ.N2 | 2018 |
Benton, Jim | Nhật ký ngốc xít: . T.2 | 813 | BJ.N2 | 2018 |
| Câu chuyện về sự sẻ chia: Truyện tranh | 813 | BJA.CC | 2015 |
Banks, Lynne Reid | Câu chuyện đồ chơi: . T.1 | 813 | C125CĐ | 1997 |
Hawthorne, Nathaniel | Chữ A màu đỏ: Tiểu thuyết | 813 | CH550AM | 2014 |
Lê Huy Bắc | Ernest Hemingway: Núi băng và hiệp sĩ | 813 | E200RNESTH | 1999 |
Twain, Mark | Hoàng tử nhỏ và chú bé nghèo khổ: | 813 | H407TN | 2018 |
Vũ Tiến Quỳnh | Jack London. O. Henry. Mark Twain. Hemingway: | 813 | J101KLO | 1995 |
Kipling, Rudyard | Câu chuyện rừng xanh: | 813 | KR.CC | 2020 |
Antoni, Chirstin | Một ngày cho một đời: Tiểu thuyết | 813 | M458NC | 2000 |
Montgomery, L. M. | Anne tóc đỏ ở đảo hoàng tử Edward: [Tiểu thuyết] | 813 | MLM.AT | 2018 |
Montgomery, L. M. | Anne tóc đỏ và ngôi nhà mơ ước: | 813 | MLM.AT | 2018 |
Montgomery, L. M. | Anne tóc đỏ dưới mái nhà bên ánh lửa: | 813 | MLM.AT | 2018 |
Spillane, Mickey | Nửa cuộc đời đã mất: | 813 | N551CĐ | 2000 |
Osbourne, Philip | Nhật ký của chú bé Phil - Mọt sách: Câu chuyện về một cậu bé đặt biệt, người tin vào những chuyện tưởng tượng. T.1 | 813 | OP.N1 | 2021 |
Baum, Frank | Pháp sư siêu phàm xứ Oz: = The wonderful wizard of Oz : Song ngữ Anh - Việt. Ph.1 | 813 | PH109SS | 2017 |
Bulfinch, Thomas | Phép lạ của tình yêu: Chàng điêu khắc Pygmalion và bức tường ngà. Thần các mùa Vertumnus và nữ thần cây cối Pomona | 813 | PH206LC | 2016 |
Clark, Dan | Quà tặng từ trái tim: = Chicken soup for the soul puppies for sale | 813 | QU100TT | 2008 |
Stowe, Harriet Beecher | Túp lều bác Tôm: | 813 | SHB.TL | 2015 |
Stowe, Harriet Beecher | Túp lều bác Tôm: Tiểu thuyết | 813 | T521LB | 2017 |
Vũ Dương Quỹ | Trên đường bình văn: | 813 | TR254ĐB | 2000 |
Blair, Leonar | Trên đỉnh phù hoa: Tiểu thuyết | 813 | TR254ĐP | 2000 |
Clark, Mary Higgins | Truy tìm nhân chứng: Truyện vụ án | 813 | TR523TN | 2000 |