Có tổng cộng: 29 tên tài liệu.Phùng Văn Tửu | Lui Aragông: | 840 | L510A | 1997 |
Đơlinhi, C | Văn học Pháp: Thời trung cổ. Thế kỷ XVI. Thế kỷ XVII... | 840 | V115HP | 1999 |
Mại, Trọng Ý | Đề kiểm tra vật lý 8: | 840 | Đ250KT | 2014 |
| Phê bình bình luận văn học: Lafontaine, A.Dauclet, G.Mauoassant, Molieve | 840.9 | PH250BB | 1999 |
La Fontaine, Jean de | Truyện ngụ ngôn La Fontaine: Văn học cổ điển Pháp | 841.4 | TR527NN | 2017 |
Beckett, Samuel | Trong khi chờ đợi Godot: | 842.91 | TR431KH | 2013 |
| Bá tước Dracula: Phỏng theo tiểu thuyết cùng tên của Bram stoker | 843 | B100TD | 2017 |
Pennac, Daniel | Cún bụi đời: | 843 | C512BĐ | 2016 |
De Fombelle, Timothée | Tobie Lolness đôi mắt Elisha: | 843 | DFT.TL | 2016 |
De Fombelle, Timothée | Tobie Lolness - Ngàn cân treo sợi tóc: | 843 | DFT.TL | 2016 |
Mozet, N. | George Sand tác giả tiểu thuyết: | 843 | G205RG200ST | 2004 |
Verne, Jules | Hai vạn dặm dưới đáy biển: Tiểu thuyết | 843 | H103VD | 2015 |
Verne, Jules | Hai vạn dặm dưới biển: Dành cho lứa tuổi 10+ | 843 | H103VD | 2018 |
Saint-Expéry, Antoine de | Hoàng tử bé: | 843 | H407TB | 2015 |
Saint-Exupéry, Antoine de | Hoàng tử bé: | 843 | H407TB | 2017 |
Saint-Expéry, Antoine de | Hoàng tử bé: | 843 | H407TB | 2018 |
Saint-Expéry, Antoine de | Hoàng tử bé: | 843 | H407TB | 2018 |
Huygo, Vichto | Những người khốn khổ: Tiểu thuyết. T.2 | 843 | HV.N2 | 2016 |
Malot, Hector | Không gia đình: Tiểu thuyết | 843 | KH455GĐ | 2016 |
Malot, Hector | Không gia đình: | 843 | KH455GĐ | 2018 |
Lefèvre, Thierry | Mười hai kỳ công của Heracles: | 843 | M550452HK | 2018 |
Malot, Hector | Trong gia đình: | 843 | MH.TG | 2016 |
Saint-Expéry, Antoine de | Hoàng tử bé: | 843 | SAD.HT | 2017 |
Dumas, Alexandrre | Trà hoa nữ: Tiểu thuyết | 843 | TR100HN | 1999 |
Malot, Hector | Trong gia đình: Tiểu thuyết | 843 | TR431GI | 2017 |
Sepúlveda, Luis | Chuyện con mèo dạy hải âu bay: | 843.914 | CH527CM | 2018 |
Veda, Luis Sepúl | Chuyện con ốc sên muốn biết tại sao nó chậm chạp: | 843.914 | CH527CỐ | 2017 |
Sepúlveda, Luis | Chuyện con mèo và con chuột bạn thân của nó: | 843.914 | SL.CC | 2016 |
Đặng Anh Đào | Victo Huygo - cuộc đời và tác phẩm: | 848 | V300CT400H- | 1999 |