Có tổng cộng: 18 tên tài liệu. | Chế Lan Viên, Hàn Mặc Tử: | 895.9220 | CH250LV | 1998 |
Bửu Kế | Từ điển từ ngữ tầm nguyên: Cổ văn học từ ngữ và điển tích | 895.92203 | T550Đ | 2000 |
Lại Nguyên Ân | Từ điển văn học Việt Nam: Từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX | 895.92203 | T550ĐV | 1999 |
| Nguyễn Bính, Thâm Tâm, Trần Tế Xương: | 895.92208 | NG527BT | 1997 |
| Thơ Chế Lan Viên và những lời bình: | 895.92208 | TH460CL | 2003 |
Nguyễn Nga | Giai thoại các tác giả văn chương Việt Nam: | 895.92209 | GI-103TC | 2016 |
Lê Bảo | Giảng văn văn học Việt Nam: | 895.92209 | GI-106VV | 2000 |
Hoài Thanh | Hoài Thanh toàn tập: . T.2 | 895.92209 | H404TT | 1999 |
Hoài Thanh | Hoài Thanh toàn tập: . T.3 | 895.92209 | H404TT | 1999 |
| Hoàng Trung Thông một đời thơ văn: | 895.92209 | H407TT | 1998 |
Hồ Sĩ Hiệp | Đỗ Phủ: Tủ sách văn học trong nhà trường | 895.92209 | KH103HL | 1999 |
Vũ Tiến Quỳnh | Nguyễn Thượng Hiền - Phan Bội Châu - Phan Chu Trinh - Huỳnh Thúc Kháng: | 895.92209 | NG527TH | 1997 |
Ngô Văn Phú | Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX: . T.6 | 895.92209 | NH100VV | 1999 |
Vũ Bảo | Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX: . T.5 | 895.92209 | NH100VV | 2000 |
Bằng Giang | Văn học quốc ngữ ở Nam Kỳ 1865-1930: | 895.92209 | V115HQ | 1998 |
Nguyễn Đăng Na | Văn xuôi tự sự Việt Nam thời trung đại: . T.1 | 895.92209 | V115XT | 1999 |
Lại Nguyên Ân | Đọc lại người trước đọc lại người xưa: Tiểu luận, tạp văn | 895.92209 | Đ419LN | 1998 |
Nguyễn Đăng Mạnh | Văn học nước ngoài - số 4: Phần văn học nước ngoài và lí luận văn học | 895.922090 | V115HN | 1997 |