|
|
|
Gamzatov, Rasul | Dagestan của tôi: | 891.7 | GR.DC | 2016 |
Truyện loài vật: Song ngữ | 891.7 | TR527LV | 2002 | |
Puskin, A. | A. Puskin truyện ngắn: | 891.73 | A100P | 2012 |
Lёvshin, Vladimir | Ba ngày ở nước Tí Hon: | 891.73 | B100NỞ | 2017 |
Chukovsky, Korney | Bác sĩ Aibôlít: Dựa theo cốt truyện của Hugh Lofting | 891.73 | B101SA | 2018 |
Granin, Danil | Bò tót: Tiểu thuyết | 891.73 | B400T | 1999 |
Grin, Aleksandr | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | C107BĐ | 2013 |
Tolstoy, A. | Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện li kì của Buratino: | 891.73 | CH303CK | 2017 |
Nosov, Nikolay | Chuyện phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn: | 891.73 | CH527PL | 2000 |
Grin, Alecxandr | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | GA.CB | 2015 |
Lagin, L. | Ông già Khốttabít: | 891.73 | LL.ÔG | 2016 |
Levshin, Vladimir | Tìm số thất lạc: | 891.73 | LV.TS | 2017 |
Lёvshin, Vladimir | Người mặt nạ đen từ nước Al-Jabr: | 891.73 | NG550452MN | 2018 |
Nabokov, Vladimir | Tiếng cười trong bóng tối: Tiểu thuyết | 891.73 | T306CT | 2000 |
Ivanov, Anatoli | Tiếng gọi vĩnh cửu: Tiểu thuyết. T.1 | 891.73 | T306GV | 1999 |
Ivanov, Anatoli | Tiếng gọi vĩnh cửu: Tiểu thuyết. T.2 | 891.73 | T306GV | 1999 |
Ivanov, Anatoli | Tiếng gọi vĩnh cửu: Tiểu thuyết. T.3 | 891.73 | T306GV | 1999 |
Gaidar, Arkady | Timur và đồng đội: | 891.73 | T310500RVĐ | 2016 |
Trucốpxki, Coócnây | Bác sĩ Aibôlít: | 891.73 | TC.BS | 2015 |
Levshin, Vladimir | Thuyền trưởng đơn vị: | 891.73 | TH527TĐ | 2017 |
Gorky, Maksim | Kiếm sống: | 891.733 | GM.KS | 2017 |
Gorky, Maksim | Người mẹ: . T.1 | 891.733 | GM.NM | 2017 |
Gorky, Maksim | Người mẹ: . T.2 | 891.733 | GM.NM | 2017 |
Gorky, Maksim | Thời thơ ấu: | 891.733 | TH452TẤ | 2017 |
Trôiepônxki, G. | Con Bim trắng tai đen: Tiểu thuyết | 891.734 | C430BT | 2016 |
Samarsky, Mikhail | Cầu vồng trong đêm: . T.1 | 891.735 | C125VT | 2014 |
Samarsky, Mikhail | Cầu vồng trong đêm: . T.2 | 891.735 | C125VT | 2014 |
Sienkiêvich, Henrich | Trên sa mạc và trong rừng thẳm: Tiểu thuyết | 891.8 | TR254SM | 2000 |
Sienkiewicz, Henryk | Trên sa mạc và trong rừng thẳm: Dành cho lứa tuổi 10+ | 891.853 | TR254SM | 2017 |
Đường thơ một thuở: 468 bài | 895 | Đ550455TM | 1999 |