Có tổng cộng: 24 tên tài liệu. | Bí kíp trở thành nhà nguy hiểm học: Nhà nguy hiểm học vĩ đại nhất thế giới từ cổ chí kim. Sổ tay phòng tránh nguy hiểm | 823 | B300KT | 2017 |
Melville, Herman | Cá voi trắng Moby Dick: Tiểu thuyết | 823 | C100VT | 1997 |
Banks, Lynne Reid | Câu chuyện đồ chơi: . T.2 | 823 | C125CĐ | 1997 |
Burnett, Frances Hodgson | Công chúa nhỏ: | 823 | C455CN | 2018 |
Carroll, Lewis | Cuộc phiêu lưu của Alice ở xứ sở thần kỳ: = Alice's adventures in wonderland | 823 | C514PL | 2016 |
| Oliver Twist: Phỏng theo tiểu thuyết cùng tên của Charles Dickens | 823 | DH.OT | 2016 |
Brônti, Saclôt | Jên Erơ: | 823 | J254E | 2000 |
Xtôun, Irving | Khát vọng sống: Tiểu thuyết. T.1 | 823 | KH110VS | 1999 |
Xtôun, Irving | Khát vọng sống: Tiểu thuyết. T.2 | 823 | KH110VS | 1999 |
Nesbit, E. | Lũ trẻ đường ray: | 823 | L500TĐ | 2018 |
| Những cuộc phiêu lưu kì lạ của chú bé Tí hon: Truyện tranh | 823 | NH556CP | 2009 |
Sewell, Anna | Ngựa ô yêu dấu: | 823 | SA.NÔ | 2016 |
Swift, Jonathan | Gulliver du kí: Dành cho lứa tuổi 10+ | 823 | SJ.GD | 2016 |
Stevenson, Robert Louis | Đảo giấu vàng: | 823 | SRL.DG | 2017 |
Potter, Beatrix | Thỏ Peter và các bạn: = Peter rabbit and friends : Sách song ngữ Anh - Việt | 823 | TH400PV | 2016 |
Potter, Beatrix | Thỏ Peter và các bạn: = Peter rabbit and friends : Sách song ngữ Anh - Việt | 823 | TH400PV | 2017 |
Crane, Walter | Thơ ngụ ngôn Aesop: Song ngữ Anh - Việt | 823 | TH460NN | 2016 |
Tolkien, J.R.R | Anh chàng Hobbit: | 823 | TJ.AC | 2017 |
Thackeray, William | Chiếc nhẫn và bông hồng: | 823 | TW.CN | 2012 |
Riggs, Rason | Để trở thành Sherlock Holmes: Những phương pháp và kĩ năng khám phá | 823 | Đ250TT | 2017 |
Lê Nguyên Cẩn | Charles Dickens: Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường | 823.092 | CH100RL200SD | 1997 |
Defoe, Daniel | Robinson Crusoe: | 823.5 | R400B311S430C | 2017 |
Swift, Jonathan | Gulliver du ký: Tiểu thuyết | 823.5 | SJ.GD | 2016 |
Tony Ross | Sherlock Holmes: Toàn tập | 823.8 | SH200RL419KH | 2016 |