|
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6: . T.1 | 800 | B103TN | 2021 |
Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6: . T.2 | 800 | B103TN | 2021 |
Nunan, David | Dẫn nhập phân tích diễn ngôn: | 800 | D121NP | 1998 |
Ancott, Luisa May | Những kiệt tác văn học thế giới: Lược thuật | 800 | NH556KT | 1998 |
Trái tim người thầy: | 800 | TR103TN | 2004 | |
Nguyễn Du | Truyện Kiều: Dựa theo bản của Bùi Kỷ và Trần Trọng Kim hiệu thảo | 800.1 | TR527K | 1999 |
Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên. T.1 | 800.71 | NG550V6 | 2021 |
Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên. T.2 | 800.71 | NG550V6 | 2021 |
Tổ chức dạy học trải nghiệm trong môn Ngữ văn THCS: Theo chương trình GDPT 2018 và SGK mới | 800.712 | LTQT.TC | 2022 | |
Đinh Bá Lộc | Ký sự thời kháng chiến: | 800.8 | K600ST | 2000 |
Nguyễn Tấn Long | Việt Nam thi nhân tiền chiến: Toàn tập | 800/1 | V308NT | 2000 |