Có tổng cộng: 17 tên tài liệu.Lê Yên | Đô rê mi tự học: | 372.1 | Đ450RM | 1998 |
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: sách giáo khoa | 372.12 | 7TTT.HD | 2022 |
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa | 372.12 | 8LTT.HD | 2023 |
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo viên | 372.12 | 8LTT.HD | 2023 |
Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa | 372.12 | 9LTT.HD | 2024 |
Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên | 372.12 | H411ĐT | 2021 |
Werdick, Elizabeth | Bài kiểm tra ư? Chuyện nhỏ!: | 372.126 | WE.BK | 2018 |
| Những con vật nuôi trong nhà: | 372.21 | NH556CV | 2004 |
Trần Thị Thu Nguyệt | Động vật: . T.1 | 372.21 | Đ455V | 2017 |
| Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008: NH556GM | 372.34 | NH556GM | 2008 |
| Phương pháp bàn tay nặn bột trong dạy học các môn khoa học cấp tiểu học và cấp trung học cơ sở: | 372.35 | PH561PB | 2014 |
| Sự sống và môi trường: Bí kíp nắm vững kiến thức sinh học của siêu học sinh | 372.35 | S550SV | 2017 |
Phạm Ngọc Đinh | Tài liệu hỏi đáp về phương pháp bàn tay nặn bột: | 372.35 | T103LH | 2014 |
LƯU THU THUỶ | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: | 372.37 | 7LTT.HD | 2022 |
| Bài Tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: sách bài tập | 372.37 | B103TH | 2021 |
Nguyễn Hạnh Dung | Phương pháp dạy tiếng Anh trong trường phổ thông: | 372.65 | PH561PD | 2001 |
Vũ Dương Thuủ | Các bài toán số học về chuyển động đều: | 372.7 | C101BT | 2001 |