Có tổng cộng: 36 tên tài liệu. | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa | 300 | 7VMG.LS | 2022 |
Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: | 300 | L302SV | 2021 |
| Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên | 300.71 | 9VMG.LS | 2024 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí.. | 300.76 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí.. | 300.76 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí.. | 300.76 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | 300.76 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí.. | 300.76 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí.. | 300.76 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí.. | 300.76 | Đ250KT | 2007 |
Nguyễn Văn Hân | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí.. | 300.76 | Đ250KT | 2007 |
Pountney, Laura | Siêu thông minh trong tư duy - Hiểu hết về xã hội học: Dành cho lứa tuổi 10+ | 301 | PL.ST | 2022 |
| Người tốt, việc tốt làm theo gương Bác (2011 - 2015): | 302 | NG550452TV | 2016 |
Nguyễn Đình Chỉnh | Tâm lí học xã hội: | 302 | T120LH | 2001 |
| Sống như những đoá hoa: Chuyện kể về những nhân vật truyền cảm hứng : Dành cho lứa tuổi 8+. T.1 | 302.09597 | HC.S1 | 2022 |
| Sống như những đoá hoa: Chuyện kể về những nhân vật truyền cảm hứng : Dành cho lứa tuổi 8+. T.2 | 302.09597 | HC.S2 | 2022 |
| Biểu hiện đơn giản của lòng yêu thương: | 302.2 | B309HĐ | 2003 |
László, Halák | Phép lịch sự: | 302.2 | PH206LS | 2016 |
Liu Yong | Học kĩ năng nói: | 302.2240712 | H419KN | 2017 |
Liu Yong | Học kĩ năng nói: | 302.2240712 | H419KN | 2018 |
Hoàng Đạo Thuý | Trai nước Nam làm gì?: | 305.235109597 | TR103NN | 2017 |
Boucher, Françoize | Bật mí tất tần tật về con gái và con trai: Bật mí một bí mật khủng! | 305.3 | B124MT | 2017 |
Stone, Zara | Phụ nữ là tương lai của khoa học: | 305.435 | SZ.PN | 2023 |
Bùi Thiết | 54 dân tộc Việt Nam và các tên gọi khác: | 305.8009597 | 54DT | 2015 |
Nguyễn Văn Huy | Đại gia đình các dân tộc Việt Nam: = The great family of ethnic groups in Viet Nam : Việt Nam từ một phương pháp tiếp cận | 305.8959 | Đ103GĐ | 2006 |
Minh Huơng | Hỏi đáp về văn hoá ứng xử của người Việt: | 305.895922 | H428ĐV | 2016 |
Nguyễn Nam | Văn hóa nghệ thuật thế kỷ XX: Những hiện tượng, trào lưu và nhân vật tiêu biểu trong 100 năm qua: | 306 | V115HN | 1999 |
Hữu Ngọc | Ngẫm chuyện xưa nay: | 306.09597 | HN.NC | 2022 |
| Những mẩu chuyện hài hước: | 306.4 | NH556MC | 1998 |
Phan Bình | Văn hoá - giáo dục con người và xã hội: | 306.430 | V115H- | 2000 |