Có tổng cộng: 20 tên tài liệu.Vũ Dương Thụy | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường Trung học phổ thông và Trung học cơ sở | 340 | GI-108DP | 2001 |
| Một số vấn đề về phổ biến giáo dục pháp luật trong nhà trường giai đoạn hiện nay: | 340 | M458SV | 1997 |
Đinh Xuân Hương | Pháp luật học đại cương: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm | 340 | PH109LH | 2001 |
Nguyễn Duy Lãm | Sổ tay thuật ngữ pháp lý thông dụng: | 340.03 | S450TT | 1996 |
Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường: | 340.07 | GI-108DP | 2001 |
Đặng Thuý Anh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn giáo dục công dân. Q.2 | 340.071 | T103LB | 2007 |
| Làm quen với luật giao thông: Dành cho học sinh lớp 6 | 343.5970940712 | L104QV | 2018 |
| Làm quen với luật giao thông: Dành cho học sinh lớp 7 | 343.5970940712 | L104QV | 2018 |
| Làm quen với luật giao thông: Dành cho học sinh lớp 8 | 343.5970940712 | L104QV | 2018 |
| Làm quen với luật giao thông: Dành cho học sinh lớp 9 | 343.5970940712 | L104QV | 2018 |
Đặng Thúy Anh | Câu chuyện và tình huống pháp luật: Tai liệu tham khảo cho giáo viên môn giáo dục công dân : Lưu hành nội bộ | 344 | C125CV | 2003 |
Lê Trung Tiến | Sổ tay giáo dục phòng chống ma túy: | 344.5 | S450TG | 1997 |
Nguyễn Đình Thêm | Luật giáo dục và nghị định qui định chi tiết hướng dẫn thi hành: | 344.597 | L504GD | 2007 |
| Những quy định mới về lao động, tiền lương - chế độ chính sách của nhà giáo: | 344.597012102638 | NH556QĐ | 2014 |
| Hướng dẫn công tác quản lý tài chính, ngân sách tài sản và các quy định khác có liên quan trong lĩnh vực Giáo dục - Đào tạo: | 344.597076 | H550455DC | 2011 |
| Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 345.5 | B450LH | 2001 |
| Luật khiếu nại tố cáo: | 347.597 | L504KN | 1999 |
Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật (hỏi - đáp): Sách dành cho học sinh trung học, cha mẹ học sinh và giáo viên môn giáo dục công dân | 349.597 | H419VL | 2001 |
Lê Việt Cường | Hỏi đáp pháp luật phổ thông: . T.1 | 349.597 | H428ĐP | 2007 |
Lê Việt Cường | Hỏi đáp pháp luật phổ thông: . T.2 | 349.597 | H428ĐP | 2007 |