Có tổng cộng: 98 tên tài liệu.Trương Hữu Quýnh | Bài soạn lịch sử 6: Tài liệu chỉ đạo chuyên môn | 959.70071 | B103SL | 2002 |
| Lịch sử 6: Sách giáo viên | 959.70071 | L302S6 | 2002 |
| Lịch sử 6: Sách giáo viên | 959.70071 | L302S6 | 2002 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 7: Sách giáo viên | 959.70071 | L302S7 | 2003 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 7: Sách giáo viên | 959.70071 | L302S7 | 2004 |
| Thiết kế bài giảng lịch sử 7: Trung học cơ sở | 959.70071 | TH308KB | 2003 |
Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9: Dành cho học sinh giỏi. Tài liệu tham khảo cho giáo viên | 959.700712 | B452DH | 2017 |
| Học tốt lịch sử 9: | 959.700712 | H419TL | 2016 |
| Lịch sử 6: | 959.700712 | L302S6 | 2010 |
| Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 6: Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức với cuộc sống | 959.70076 | 6TTTA.DK | 2021 |
Trịnh Đình Tùng | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử: | 959.70076 | 7NTC.BT | 2023 |
| Bài tập lịch sử 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số: LS7 - 1 | 959.70076 | B103TL | 2004 |
| Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 7: | 959.70076 | C125HT | 2004 |
| Kiến thức cơ bản lịch sử 6: | 959.70076 | K305TC | 2014 |
| Thực hành lịch sử 6: | 959.70076 | TH552HL | 2004 |
| Vở bài tập lịch sử 8: | 959.70076 | V450BT | 2004 |
| Đề kiểm tra lịch sử 6: 15 phút, 1 tiết, học kì | 959.70076 | Đ250KT | 2014 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.1 | 959.70092 | D107TV | 2000 |
| Di tích Chủ Tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên: | 959.70092 | D300TC | 1998 |
Nguyễn Quang Ngọc | Tiến trình lịch sử Việt Nam: | 959.70092 | T305TL | 2000 |
Nguyễn Phương Bảo An | Danh nhân Việt Nam: | 959.70099 | D107NV | 2016 |
Đăng Khoa | Sổ tay nhân vật lịch sử Việt Nam: | 959.70099 | S450T | 2017 |
| Bố Cái đại vương: Truyện tranh | 959.701 | B450CĐ | 2017 |
| Khúc Thừa Dụ: Truyện tranh | 959.701 | KH506TD | 2002 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.1 | 959.701 | V308SG | 1999 |
Lê Ngô Cát | Đại Nam quốc sử diễn ca lịch sử Việt Nam: | 959.701 | Đ103NQ | 2004 |
An Cương | Tiếng trống Mê Linh: | 959.7011 | T306TM | 2017 |
| Âu Lạc suy vong: Truyện tranh | 959.7012 | Â125LS | 2017 |
| Nước Âu Lạc và thành Cổ Loa: Truyện tranh | 959.7012 | N550451ÂL | 2017 |
| Nhà Triệu mất nước: Truyện tranh | 959.7012 | NH100TM | 2017 |