Có tổng cộng: 129 tên tài liệu.Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 7: Phiên bản mới nhất | 959.7 | B452DH | 2017 |
Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 7: Phiên bản mới nhất. Dành cho học sinh giỏi. Tài liệu tham khảo cho giáo viên | 959.7 | B452DH | 2017 |
Trương Hữu Quýnh | Các nền văn minh trên đất nước Việt Nam (trước 1858): Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm | 959.7 | C101NV | 2000 |
Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam: | 959.7 | C101TĐ | 1999 |
Trịnh Đình Tùng | Hỏi đáp lịch sử 8: | 959.7 | H428ĐL | 2004 |
Trương Hữu Quýnh | Hỏi đáp lịch sử 6: | 959.7 | H428ĐL | 2004 |
| Lược sử nước Việt bằng tranh: = Viet Nam - A biref history in pictures : Truyện tranh | 959.7 | HM.LS | 2017 |
| Lịch sử 6: Sách giáo khoa | 959.7 | L302S6 | 2002 |
| Lịch sử 6: | 959.7 | L302S6 | 2004 |
| Lịch sử 6: | 959.7 | L302S6 | 2012 |
| Lịch sử 7: | 959.7 | L302S7 | 2003 |
| Lịch sử 7: | 959.7 | L302S7 | 2004 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9: | 959.7 | L302S9 | 2005 |
Phan Ngọc Liên (chủ biên) | Lịch sử 9: | 959.7 | L302S9 | 2010 |
| Lịch sử 9: Sách giáo khoa | 959.7 | L302S9 | 2012 |
| Lý Thường Kiệt: | 959.7 | L600TK | 2002 |
| Nguyễn Trường Tộ với vấn đề canh tân đất nước: | 959.7 | NG527TT | 2000 |
Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần: | 959.7 | NH556DT | 2001 |
| Tư liệu lịch sử 7: | 959.7 | T550LL | 2004 |
| Thực hành lịch sử 7: | 959.7 | TH552HL | 2004 |
Đinh Gia Dung | Việt Nam dân tộc anh hùng: | 959.7 | V308ND | 1999 |
Trần Trọng Kim | Việt Nam sử lược: . T.1 | 959.7 | V308NS | 2016 |
Trần Trọng Kim | Việt Nam sử lược: . T.2 | 959.7 | V308NS | 2016 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.8 | 959.7 | V308SG | 2001 |
Trương Hữu Quýnh | Đại cương lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.7 | Đ103CL | 2000 |
Đinh Xuân Lâm | Đại cương lịch sử Việt Nam: . T.2 | 959.7 | Đ103CL | 2000 |
Nguyễn Khắc Thuần | Đại cương lịch sử Văn hóa Việt Nam: | 959.7 | Đ103CL | 2000 |
Lê Văn Hưu | Đại Việt sử ký toàn thư: Bản in Nội các quan bản. Mộc bản khắc năm Chính hoà thứ 18 (1697). T.2 / Dịch và chú thích | 959.7 | Đ103VS | 2000 |
Lê Văn Hưu | Đại Việt sử ký toàn thư: Bản in Nội các quan bản. Mộc bản khắc năm Chính hoà thứ 18 (1697). T.1 / Dịch và chú thích | 959.7. | Đ103VS | 2000 |
Trương Hữu Quýnh | Bài soạn lịch sử 6: Tài liệu chỉ đạo chuyên môn | 959.70071 | B103SL | 2002 |