Có tổng cộng: 133 tên tài liệu.Tào Hải Đông | Gia Cát Lượng cuộc đời, tài trí: | 951.092 | GI-100CL | 2000 |
Macdonald, Fiona | Các nền văn minh thế giới - Nhật Bản cổ đại: Quay ngược thời gian trở về với các Shogun, các võ sĩ Samurai với 15 trò chơi thủ công có hướng dẫn cụ thể và hơn 330 hình ảnh thú vị | 952.01 | MF.CN | 2017 |
Durant, Will | Lịch sử văn minh Ả Rập: | 953 | DW.LS | 2016 |
Durant, Will | Lịch sử văn minh Ấn Độ: | 954 | DW.LS | 2016 |
Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 7: Phiên bản mới nhất | 959.7 | B452DH | 2017 |
Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 7: Phiên bản mới nhất. Dành cho học sinh giỏi. Tài liệu tham khảo cho giáo viên | 959.7 | B452DH | 2017 |
Trương Hữu Quýnh | Các nền văn minh trên đất nước Việt Nam (trước 1858): Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm | 959.7 | C101NV | 2000 |
Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam: | 959.7 | C101TĐ | 1999 |
Trịnh Đình Tùng | Hỏi đáp lịch sử 8: | 959.7 | H428ĐL | 2004 |
Trương Hữu Quýnh | Hỏi đáp lịch sử 6: | 959.7 | H428ĐL | 2004 |
| Lược sử nước Việt bằng tranh: = Viet Nam - A biref history in pictures : Truyện tranh | 959.7 | HM.LS | 2017 |
| Lịch sử 6: Sách giáo khoa | 959.7 | L302S6 | 2002 |
| Lịch sử 6: | 959.7 | L302S6 | 2004 |
| Lịch sử 6: | 959.7 | L302S6 | 2012 |
| Lịch sử 7: | 959.7 | L302S7 | 2003 |
| Lịch sử 7: | 959.7 | L302S7 | 2004 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9: | 959.7 | L302S9 | 2005 |
Phan Ngọc Liên (chủ biên) | Lịch sử 9: | 959.7 | L302S9 | 2010 |
| Lịch sử 9: Sách giáo khoa | 959.7 | L302S9 | 2012 |
| Lý Thường Kiệt: | 959.7 | L600TK | 2002 |
| Nguyễn Trường Tộ với vấn đề canh tân đất nước: | 959.7 | NG527TT | 2000 |
Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần: | 959.7 | NH556DT | 2001 |
| Tư liệu lịch sử 7: | 959.7 | T550LL | 2004 |
| Thực hành lịch sử 7: | 959.7 | TH552HL | 2004 |
Đinh Gia Dung | Việt Nam dân tộc anh hùng: | 959.7 | V308ND | 1999 |
Trần Trọng Kim | Việt Nam sử lược: . T.1 | 959.7 | V308NS | 2016 |
Trần Trọng Kim | Việt Nam sử lược: . T.2 | 959.7 | V308NS | 2016 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.8 | 959.7 | V308SG | 2001 |
Trương Hữu Quýnh | Đại cương lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.7 | Đ103CL | 2000 |
Đinh Xuân Lâm | Đại cương lịch sử Việt Nam: . T.2 | 959.7 | Đ103CL | 2000 |