Có tổng cộng: 42 tên tài liệu.Stewart, Whitney | Walt Disney là ai?: | 791.43092 | W100LTDL | 2018 |
| Hack não, rèn tư duy - Cao thủ logic: Dành cho lứa tuổi 7+ | 793.73 | GE.HN | 2022 |
Hoàng Hà | IQ thử tài suy đoán: | 793.73 | I-300QTT | 2015 |
Hoàng Hà | IQ thử tài suy đoán: | 793.73 | I-300QTT | 2017 |
| Hack não, rèn tư duy - Cao thủ suy luận: Dành cho lứa tuổi 7+ | 793.73 | LA.HN | 2022 |
| Hack não, rèn tư duy - Cao thủ ghi nhớ: Dành cho lứa tuổi 7+ | 793.73 | LA.HN | 2022 |
Dudeney, Henry Ernest | Những câu đố tư duy và lô gic xứ Canterbury: | 793.73 | NH556CĐ | 2018 |
Hoàng Hà | Trò chơi phát triển tư duy từ những khối hình: | 793.73 | TR400CP | 2017 |
Nguyễn Ngọc Ký | 420 câu đố vui thông minh: Tuyển chọn câu đố đặc sắc dành cho học sinh | 793.735 | 420CĐ | 2018 |
Nguyễn Tiến Dũng | Romeo đi tìm công chúa: 100 câu đố vui hóc búa | 793.735 | R429205ĐT | 2015 |
| Hack não, rèn tư duy - Toán học không khó: Dành cho lứa tuổi 7+ | 793.74 | CM.HN | 2022 |
Kordemsky, Boris A. | Những bài toán đố Matxcơva: 359 trò tiêu khiển toán học | 793.74 | NH556BT | 2017 |
Tudhope, Simon | 97 thử thách cùng con số: 8+ | 793.74 | TS.9T | 2020 |
Cobb, Vicki | Harry Houdini: | 793.8092 | H100RR600H | 2015 |
Polgar, Judit | Vương quốc cờ vua: | 794.12 | V561QC | 2017 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7NDQ.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 8: | 796 | 8NDQ.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 8: | 796 | 8NDQ.GD | 2023 |
Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6: | 796 | GI-108DT | 2021 |
| Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên | 796 | GI-108DT | 2021 |
Đinh Mạnh Cường | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Thể dục. Q.1 | 796 | T103LB | 2005 |
Đinh Mạnh Cường | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Thể dục. Q.2 | 796 | T103LB | 2007 |
Trần Đồng Lâm | Thể dục 6: Sách giáo viên | 796 | TH250D6 | 2002 |
Trần Đồng Lâm | Thể dục 6: Sách giáo viên | 796 | TH250D6 | 2002 |
Trần Đồng Lâm | Thể dục 6: Sách giáo viên | 796 | TH250D6 | 2002 |
Trần Đồng Lâm | Thể dục 7: Sách giáo viên | 796 | TH250D7 | 2003 |
Bùi Xuân Mỹ | Từ điển thể thao: | 796.03 | T550ĐT | 2000 |
| Điền kinh trong trường phổ thông: | 796.07 | Đ305KT | 2006 |
| Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên | 796.071 | 9HDS.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 9: | 796.0712 | 9NTH.GD | 2024 |