Có tổng cộng: 25 tên tài liệu. | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7NDQ.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 8: | 796 | 8NDQ.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 8: | 796 | 8NDQ.GD | 2023 |
Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6: | 796 | GI-108DT | 2021 |
| Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên | 796 | GI-108DT | 2021 |
Đinh Mạnh Cường | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Thể dục. Q.1 | 796 | T103LB | 2005 |
Đinh Mạnh Cường | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Thể dục. Q.2 | 796 | T103LB | 2007 |
Trần Đồng Lâm | Thể dục 6: Sách giáo viên | 796 | TH250D6 | 2002 |
Trần Đồng Lâm | Thể dục 6: Sách giáo viên | 796 | TH250D6 | 2002 |
Trần Đồng Lâm | Thể dục 6: Sách giáo viên | 796 | TH250D6 | 2002 |
Trần Đồng Lâm | Thể dục 7: Sách giáo viên | 796 | TH250D7 | 2003 |
Bùi Xuân Mỹ | Từ điển thể thao: | 796.03 | T550ĐT | 2000 |
| Điền kinh trong trường phổ thông: | 796.07 | Đ305KT | 2006 |
| Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên | 796.071 | 9HDS.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 9: | 796.0712 | 9NTH.GD | 2024 |
Stabler, David | Thời thơ ấu của các huyền thoại thể thao: Chuyện thật chưa kể | 796.0922 | TH452TẤ | 2017 |
| Luật thi đấu đá cầu: | 796.33 | L504TĐ | 2009 |
Nguyễn Duy Chinh | Hướng dẫn luyện tập môn bóng bàn: | 796.346 | NDC.HD | 2014 |
| Luật thi đấu điền kinh: | 796.42 | L504TĐ | 2010 |
| Luật điền kinh: | 796.42 | L504ĐK | 2005 |
Nguyễn Kim Minh | Nhảy cao kiểu bước qua, úp bụng, lưng qua xà: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm | 796.43 | NH112CK | 2000 |
| Thể dục 9: Sách giáo viên | 796.44071 | 9VBH.TD | 2005 |
Trần Đình Thuận | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn thể dục trung học cơ sở: | 796.44071 | M458SV | 2008 |
| Thể dục 8: Sách giáo viên | 796.44071 | TH250D8 | 2004 |
| Thể dục 8: Sách giáo viên | 796.44071 | TH250D8 | 2004 |