|
|
|
mỹ thuật 7: Sách giáo viên | 741 | M600T7 | 2003 | |
Đàm Luyện | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 741.071 | 9DL.MT | 2005 |
Mĩ thuật 7: Sách giáo viên | 741.071 | M300T7 | 2003 | |
Đàm Luyện | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên | 741.071 | M300T8 | 2004 |
Đàm Luyện | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn mĩ thuật trung học cơ sở: | 741.071 | M458SV | 2008 |
Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Mĩ thuật. Q.1 | 741.071 | T103LB | 2005 | |
Nguyễn Tuấn Cường | Bài tập Mĩ thuật 7: | 741.076 | 7NTC.BT | 2022 |
Nguyễn Thu Huyền | Vẽ tất tật từ những hình cơ bản - Nhà cửa đồ đạc: Dành cho lứa tuổi nhi đồng | 741.2 | NTH.VT | 2023 |
Nguyễn Thu Huyền | Vẽ tất tật từ những hình cơ bản - Côn trùng: Dành cho lứa tuổi nhi đồng | 741.2 | NTH.VT | 2023 |
Hồng Hiệp | Những mẫu chữ đẹp: | 745.6 | NH556MC | 2002 |
Chiếc hộp kỳ diệu: | 745.73 | CH303HK | 2014 | |
Thái Văn Bôn | Nghề thêu rua: | 746.44 | NGH250TR | 2001 |