|
|
|
|
|
Thanh Thanh | Cẩm nang các món ăn: | 641.5 | C120NC | 1998 |
Nguyễn Minh Đường | Công Nghệ 9: Nấu ăn | 641.5 | C455N9 | 2006 |
Nguyễn Minh Đường | Dạy nghề ngắn hạn cho học sinh trường THCS có nguyện vọng học nghề điện: | 641.5 | D112NN | 2012 |
Nguyễn Minh Đường | Dạy nghề ngắn hạn cho học sinh trường THCS có nguyện vọng học nghề nấu ăn: | 641.5 | D112NN | 2012 |
225 món ăn Việt Nam: | 641.597 | 200MĂ | 2005 |