|
|
|
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 7: Nông nghiệp | 630 | C455N7 | 2003 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 7: Nông nghiệp | 630 | C455N7 | 2004 |
Thiết kế bài giảng công nghệ 7: Trung học cơ sở | 630.071 | TH308KB | 2003 | |
Công nghệ 7: Nông nghiệp : Sách giáo viên | 630.71 | C455N7 | 2002 | |
Công nghệ 7: Nông nghiệp : Sách giáo viên | 630.71 | C455N7 | 2003 | |
Công nghệ 7: Nông nghiệp : Sách giáo viên | 630.71 | C455N7 | 2003 | |
Công nghệ 7: Nông nghiệp | 630.712 | C455N7 | 2011 | |
Công nghệ 7: Nông nghiệp | 630.712 | C455N7 | 2012 | |
Bùi Văn Hồng | Bài tập Công nghệ 7: Sách bài tập | 630.76 | 7BVH.BT | 2022 |
Bài tập Công nghệ 8: | 630.76 | 7NTL.BT | 2023 | |
Nguyễn Dược | Thổ nhưỡng và sinh quyển: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm | 631.4 | TH450NV | 2001 |
Đỗ Nguyên Ban | Nghề lâm sinh: | 634.9 | NGH250LS | 2001 |
Vũ Hài | Nghề làm vườn: | 635.0712 | NGH250LV | 2001 |
Canfield, Jack | Những người bạn nhỏ: = Chicken soup for the pet lover's soul | 636.0887 | NH556NB | 2018 |