Có tổng cộng: 56 tên tài liệu.Phan Kim Hương | Những bí quyết trong công việc nội trợ: | 640 | NH556BQ | 1998 |
Trịnh Chiêm Hà | Thiết kế bài giảng công nghệ 6: Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002 | 640.71 | TH308KB | 2002 |
| Công nghệ 9 - Mô đun lắp đặt mạng điện: | 640.712 | 9BVH.CN | 2024 |
| Công nghệ 6: Kinh tế gia đình | 640.712 | C455N6 | 2011 |
| Công nghệ 6: Kinh tế gia đình | 640.712 | C455N6 | 2012 |
Thanh Thanh | Cẩm nang các món ăn: | 641.5 | C120NC | 1998 |
Nguyễn Minh Đường | Công Nghệ 9: Nấu ăn | 641.5 | C455N9 | 2006 |
Nguyễn Minh Đường | Dạy nghề ngắn hạn cho học sinh trường THCS có nguyện vọng học nghề điện: | 641.5 | D112NN | 2012 |
Nguyễn Minh Đường | Dạy nghề ngắn hạn cho học sinh trường THCS có nguyện vọng học nghề nấu ăn: | 641.5 | D112NN | 2012 |
| 225 món ăn Việt Nam: | 641.597 | 200MĂ | 2005 |
| Công nghệ 6: Kinh tế gia đình | 646 | C455N6 | 2002 |
| Công nghệ 6: Kinh tế gia đình | 646 | C455N6 | 2004 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Cắt may | 646.2 | C455N9 | 2005 |
| Dạy nghề ngắn hạn cho học sinh trường THCS có nguyện vọng học nghề: Cắt may dân dụng | 646.4 | D112NN | 2012 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Cắt may : Sách giáo viên | 646.40071 | 9NMD.CN | 2005 |
Vladin, V | Cách ứng xử trong quan hệ vợ chồng: | 646.7 | C102ỨX | 1998 |
Nguyễn Bắc Hùng | Cùng tô điểm cuộc sống: Tư vấn khéo tay - Thời trang - Thẩm mỹ | 646.7 | C513TĐ | 2000 |
| Hãy can đảm và tốt bụng: | 646.7 | H112CĐ | 2018 |
Hoàng Liên | Học ăn, học nói, học gói, học mở: | 646.7 | HL.HĂ | 2017 |
| Gieo mầm tính cách - Ước mơ: | 646.7 | HY.GM | 2018 |
Hà Yên biên soạn; Hoài Phương minh họa | Gieo mầm tính cách: Thật thà: | 646.7 | HYBS.GM | 2019 |
Hàn Dương | Kỹ năng sinh tồn cho trẻ: . T.2 | 646.7 | K600NS | 2017 |
Hàn Dương | Kỹ năng sinh tồn cho trẻ: . T.1 | 646.7 | K600NS | 2018 |
| Luôn mỉm cười với cuộc sống: | 646.7 | L517MC | 2018 |
Chesterfield | Để thành công trong cuộc sống: Thư gửi con trai của Cha | 646.7 | Đ250TC | 2016 |
Liu Yong | Học cách quản lí cuộc sống: Dành cho lứa tuổi 10+ | 646.700712 | LY.HC | 2021 |
| Những kỹ năng sống dành cho học sinh THCS: Sách tham khảo dành cho giáo viên và cha mẹ | 646.700712 | NH556KN | 2018 |
Peng Fan | Bách khoa thư kĩ năng sống - Bí quyết giao tiếp thành công: | 646.70083 | PF.BK | 2022 |
Peng Fan | Bách khoa thư kĩ năng sống - Thói quen tốt của cô gái tuyệt vời: | 646.70083 | PF.BK | 2022 |
Johnson, Alexandra | Bạn gái khéo tay: = The girls' handbook : Nhóm kỹ năng cần thiết dành cho bạn gái | 646.7008342 | B105GK | 2017 |