|
|
|
|
|
Nguyễn Lân | Tự điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam: | 398.903 | T550ĐT | 1997 |
HỒ SĨ HIỆP | Ca dao tục ngữ: Phê bình, bình luận văn học | 398.909597 | C100DT | 1997 |
Phan Thi Đào | Tìm hiểu thi pháp tục ngữ Việt Nam: Giải thưởng Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam | 398.909597 | T310HT | 1999 |
Chu Xuân Diên | Tục ngữ Việt Nam: | 398.909597 | T506NV | 1998 |
Nguyễn Như ý | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt: | 398.995 | T550ĐG | 1997 |
Nguyễn Như ý | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt: | 398.995 | T550ĐG | 1998 |