Có tổng cộng: 33 tên tài liệu.Tôn Thân | Toán 9: Sách giáo viên. T.2 | 910.71 | 9TT.T2 | 2005 |
| Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn địa lí trung học cơ sở: | 910.71 | M458SV | 2008 |
| Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn Hoạt động ngoai giờ lên lớp trung học cơ sở: | 910.71 | M458SV | 2008 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn địa lí. Q.1 | 910.71 | T103LB | 2006 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn địa lí. Q.2 | 910.71 | T103LB | 2007 |
| Toán 9: . T.2 | 910.71 | T4069 | 2005 |
Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí 7: Trung học cơ sở. T.2 | 910.71 | TH308KB | 2004 |
Phan Huy Xu | Địa lí 7: Sách giáo viên | 910.71 | Đ301L7 | 2003 |
Phan Huy Xu | Địa lí 7: Sách giáo viên | 910.71 | Đ301L7 | 2003 |
| Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa | 910.712 | 7VMG.LS | 2022 |
Nghiêm Đình Vỳ | Lịch sử và Địa lí 8: | 910.712 | 8NDV.LS | 2023 |
Nghiêm Đình Vỳ | Lịch sử và Địa lí 8: | 910.712 | 8NDV.LS | 2023 |
| Lịch sử và Địa lí 9: | 910.712 | 9NNC.LS | 2024 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 10: | 910.712 | B452DH | 2018 |
| Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên | 910.712 | L302SV | 2021 |
Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng Địa lí 7: Trung học cơ sở. T.1 | 910.712 | TH308KB | 2003 |
Nguyễn Dược | Địa lí 8: Sách giáo viên | 910.712 | Đ301L8 | 2004 |
Nguyễn Dược | Địa lí 8: Sách giáo viên | 910.712 | Đ301L8 | 2004 |
| Bài tập Lịch sử và địa lí 7: Phần Địa lí | 910.76 | 7NDG.BT | 2022 |
Đào Ngọc Hùng | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí: phần địa lí | 910.76 | 7PVP.BT | 2023 |
| Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần Địa lí | 910.76 | 9DA.BT | 2024 |
Nguyễn Đức Vũ | Bài tập và thực hành địa lí 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 910.76 | B103TV | 2003 |
Trần Trọng Hà | Bài tập địa lí 6: Dùng cho luyện tập và kiểm tra | 910.76 | B103TĐ | 2004 |
Trần Trọng Xuân | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 8: | 910.76 | C125HT | 2006 |
| Câu hỏi và bài tập kĩ năng Atlat địa lí Việt Nam: | 910.76 | C125HV | 2018 |
Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập kỹ năng Địa lí 6: Theo chương trình môn Địa lí hiện hành | 910.76 | K300NT | 2014 |
| Kĩ năng trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 8: Theo chương trình môn Địa lí hiện hành | 910.76 | K300NT | 2014 |
Nguyễn Hữu Danh | Một số câu hỏi trắc nghiệm địa lí 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT | 910.76 | M458SC | 2004 |
| Thực hành địa lí 6: | 910.76 | TH552HĐ | 2004 |
| Vở bài tập địa lí 8: | 910.76 | V450BT | 2004 |