Có tổng cộng: 28 tên tài liệu.Trịnh Nguyên Giao | cẩm nang sinh học 9 nâng cao: Trung học cơ sở | 570 | C120NS | 2008 |
Gates, Phil | Sinh học có những câu chuyện kỳ diệu!: | 570 | GP.SH | 2016 |
W.D.Phillips | Sinh học: . T.2 | 570 | S312H | 1999 |
W.D.Phillips | Sinh học: . T.1 | 570 | S312H | 2001 |
| Sinh học 9: | 570 | S312H9 | 2005 |
Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9: | 570 | S312HC | 2005 |
Ngô Văn Hưng | Bài soạn sinh học 6: Tài liệu nghiệp vụ giáo viên. (Theo chương trình SGK năm học 2002-2003). T.2 | 570.076 | B103SS | 2002 |
Lê Quang Long | Top ten sinh học năm 2000: | 570.2 | T434TS | 2001 |
Bingham, Caroline | Bách khoa tự nhiên: | 570.3 | B102KT | 2017 |
Nguyễn Văn Sang | Sổ tay sinh học 9: Theo chương trình mới | 570.3 | S450TS | 2000 |
| Từ điển sinh học: Dùng cho học sinh, sinh viên | 570.3 | T550ĐS | 2009 |
| Tư liệu sinh học 7: | 570.7 | T550LS | 2004 |
| Sinh học 9: Sách giáo viên | 570.71 | 9NMC.SH | 2005 |
Trần Quý Thắng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở: | 570.71 | M458SV | 2008 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007): Môn sinh học. Q.1 | 570.71 | T103LB | 2005 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn sinh học. Q.2 | 570.71 | T103LB | 2007 |
| Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 - lần V: Môn sinh học | 570.712 | T527TĐ | 1999 |
| Thiết kế bài giảng sinh học 7: Trung học cơ sở | 570.712 | TH308KB | 2003 |
| Phương pháp giải nhanh các dạng bài tập Sinh học: Bồi dưỡng học sinh giỏi : Ôn thi THPT Quốc gia | 570.76 | PH561PG | 2018 |
| Sổ tay kiến thức sinh học Trung học cơ sở: | 570.76 | S450TK | 2007 |
Nguyễn Thế Thạch | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh họa Toán 6: | 570.76 | Đ452MP | 2012 |
Lê Đình Trung | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ Sinh học 6: | 570.76 | Đ452MP | 2012 |
Lê Đình Trung | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ Sinh học 7: | 570.76 | Đ452MP | 2012 |
Lê Đình Trung | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ Sinh học 8: | 570.76 | Đ452MP | 2012 |
Lê Đình Trung | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ Sinh học 9: | 570.76 | Đ452MP | 2012 |
King, David C. | Charles Darwin: | 570.92 | KDC.CD | 2016 |
Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học sinh học: | 570.92 | TR527KV | 1999 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học | 570.92 | TR527KV | 2002 |