Có tổng cộng: 98 tên tài liệu.Vũ Quang | Vật lí 7 song ngữ Việt -Anh &: | 53(076) | V124L7 | 2016 |
Lê Thị Thu Hà | Ôn tập và luyện thi vào 10 môn Vật lí: | 530 | | 2013 |
Rovelli, Carlo | 7 bài học hay nhất về vật lý: | 530 | 7BH | 2017 |
Arnold, Nick | Vật lý - Câu chuyện của những lực bí hiểm: | 530 | AN.VL | 2017 |
| Bài soạn vật lí 6: Tài liệu nghiệp vụ giáo viên : Theo chương trình sách giáo khoa năm học 2002-2003 | 530 | B103SV | 2002 |
Nguyễn, Thanh Hải | Bài tập nâng cao vật lý 7: | 530 | B103TN | 2014 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí 8: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên lí | 530 | B452DH | 2015 |
Nguyễn Đức Hiệp | Bồi dưỡng vật lý 6: | 530 | B452DV | 2014 |
| Con lắc của Foucault: | 530 | C430LC | 2004 |
Dr. Giáp | Con mèo của Schodinger và quả táo của Newton: | 530 | C430MC | 2018 |
| Chìa khóa vàng - Những bộ óc khoa học vĩ đại của thế kỉ XX: | 530 | CH301KV | 2017 |
Dương Quốc Anh | Chìa khóa vàng: Vật Lý: | 530 | CH301KV | 2018 |
| Chiếc móc áo kêu leng keng: 700 thí nghiệm vui | 530 | CH303MÁ | 2004 |
| Chinh phục đề thi vào 10 chuyên khối chuyên Lý: | 530 | CH312PĐ | 2016 |
Yoo Hae Jeong | Chuyển động và năng lượng: Bí kíp nắm vững kiến thức Vật lí của siêu học sinh | 530 | CH527ĐV | 2017 |
Dr. Giáp | Gọi tên hạt của Chúa: | 530 | G428TH | 2018 |
| Khám phá thế giới vật lý: | 530 | KH104PT | 2000 |
| Lực hấp dẫn là gì?: | 530 | L552HD | 2002 |
| Vật lí hoá học đâu có khó: Dành cho lứa tuổi 6+ | 530 | MR.VL | 2022 |
| Thiết bị chiếu sáng và vật lí hạt: | 530 | NN.TB | 2017 |
Phương Hiếu | Chuyện vui vật lí: | 530 | PH.CV | 2017 |
Perelman, Yakov | Vật lý vui: . T.1 | 530 | PY.V1 | 2018 |
Perelman, Yakov | Vật lý vui: . T.2 | 530 | PY.V2 | 2018 |
Ngô Quốc Quýnh | Sổ tay kiến thức vật lý trung học cơ sở: | 530 | S450TK | 2003 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Vật lí. Q.1 | 530 | T103LB | 2005 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Vật lí. Q.2 | 530 | T103LB | 2007 |
Vũ Quang | Vật lí 6: Sách giáo viên | 530 | V124L6 | 2002 |
Vũ Quang Tổng | Vật lí 6: | 530 | V124L6 | 2004 |
| Vật lí 6: | 530 | V124L6 | 2011 |
| Vật lí 6: | 530 | V124L6 | 2012 |