Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
170 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. LƯU THU THỦY, BÙI SỸ TỤNG, TRẦN THỊ THU (CB), VŨ THỊ LAN ANH, NGUYỄN THANH BÌNH
     Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 : Sách giáo viên / Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 248tr ; 27cm .- (Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống)
/ 48.000đ

  1. |Sách giáo viên|
   372.12 H411ĐT 2021
    ĐKCB: GV.00138 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00139 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00140 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00141 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00142 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00143 (Sẵn sàng)  
2. Công nghệ 7 : Sách giáo viên / Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân ( Chủ Biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm.../ .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 128tr. : hình ảnh, minh họa ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040319913 / 22.000đ

  1. |Lớp 7|  2. |Công nghệ|  3. Sách giáo viên|
   I. Nguyễn Thị Hồng Chiếm.   II. Nguyễn Thị Cẩm Vân.   III. Bùi Văn Hồng.
   607 7BVH.CN 2022
    ĐKCB: GV.00198 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00199 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00200 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00201 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00202 (Đang mượn)  
3. Mĩ thuật 7 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 99tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040311849 / 20.000đ

  1. Lớp 7.  2. Mĩ thuật.  3. Sách giáo.  4. [sách giáo viên]  5. |lớp 7|  6. |sách giáo viên|  7. Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Hồng Ngọc.   II. Nguyễn Tuấn Cường.   III. Nguyễn Thị Nhung.
   700 7NTN.MT 2022
    ĐKCB: GV.00193 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00194 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00195 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00196 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00197 (Sẵn sàng)  
4. HOÀNG LONG
     Âm nhạc 7 : Sách giáo viên / Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 92tr : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040319562 / 19.000đ

  1. [sách giáo viên]  2. |lớp 7|  3. |Âm nhạc|  4. sách giáo viên|
   I. Nguyễn Thị Thanh Vân.   II. Hoàng Long.   III. Đỗ Thị Minh Chính.   IV. Vũ Mai Lan.
   780.71 7HL.ÂN 2022
    ĐKCB: GV.00188 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00189 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00190 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00191 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00192 (Sẵn sàng)  
5. Giáo dục công dân 7 : Sách giáo viên - KN / Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 88tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040317322 / 17.000đ.

  1. Giáo dục công dân.  2. Đạo đức.  3. Lớp 7.  4. |Sách giáo viên|
   I. Nguyễn Thị Hoàng Anh.   II. Nguyễn Hà An.   III. Trần Thị Mai Phương.   IV. Nguyễn Thị Thọ.
   179.0076 7NTT.GD 2022
    ĐKCB: GV.00178 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00179 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00180 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00181 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00182 (Sẵn sàng)  
6. Lịch sử và Địa lí 7 : Sách giáo viên / Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Thị Côi, Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Đại lí), Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng Chủ biên phần Đại lí)... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 320tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040317377 / 59.000đ

  1. |Lịch sử và địa lí|  2. |Lớp 7|  3. Sách giáo viên|
   I. Nguyễn Đình Giang.   II. Đào Ngọc Hùng.   III. Nghiêm Đình Vỳ.   IV. Vũ Minh Giang.
   910.076 7VMG.LS 2022
    ĐKCB: GV.00158 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00159 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00160 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00161 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00162 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. Mĩ thuật 6 (chân trời sáng tạo) : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 107tr. hình ảnh minh họa ; 26,5cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040270252 / 22.000đ

  1. [sách giáo viên]  2. |lớp 6|  3. |Mĩ thuật|  4. Sách giáo viên|
   I. Nguyễn Hồng Ngọc.   II. Nguyễn Tuấn Cường.   III. Nguyễn Xuân Tiên.   IV. Nguyễn Thị Nhung.
   700.71 6NTN.MT 2021
    ĐKCB: GV.00129 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00130 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00131 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00132 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN QUANG VINH
     Sinh học 6 : Sách giáo viên / / Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.); Hoàng Thị Sản (ch.b.); Nguyễn Phương Nga, Trịnh Bích Ngọc .- H. : Giáo dục , 2002 .- 204tr. ; 24cm
/ 7900đ

  1. |Sinh học|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 6|
   I. Hoàng Thị Sản.   II. Nguyễn Phương Nga.   III. Trịnh Bích Ngọc.   IV. Nguyễn Quang Vinh.
   580.71 S312H6 2002
    ĐKCB: GVC.00260 (Sẵn sàng)  
9. PHAN HUY XU
     Địa lí 7 : Sách giáo viên / B.s: Phan Huy Xu (ch.b), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh .- H. : Giáo dục , 2003 .- 227tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 8700đ

  1. [Sách giáo viên]  2. |Sách giáo viên|  3. |Lớp 7|  4. Địa lí|
   I. Mai Phú Thanh.   II. Nguyễn Hữu Danh.
   910.71 Đ301L7 2003
    ĐKCB: GVC.00238 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN DƯỢC
     Địa lí 6 : Sách giáo viên / B.s: Nguyễn Dược (ch.b), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận .- H. : Giáo dục , 2002 .- 108tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4400đ

  1. |Lớp 6|  2. |Địa lí|  3. Sách giáo viên|
   I. Nguyễn Quận.   II. Phạm Thị Thu Phương.
   910 Đ301L6 2002
    ĐKCB: GVC.00236 (Sẵn sàng)  
11. HOÀNG LONG
     Âm nhạc 7 : Sách giáo viên / Hoàng Long (ch.b), Lê Minh Châu .- H. : Giáo dục , 2003 .- 88tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 3700đ

  1. |Lớp7|  2. |âm nhạc|  3. Sách giáo viên|
   I. Lê Minh Châu.
   780.712 Â120N7 2003
    ĐKCB: GVC.00232 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00233 (Sẵn sàng)  
12. HOÀNG LONG
     Âm nhạc 6 : Sách giáo viên / B.s: Hoàng Long (ch.b), Lê Minh Châu .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 103tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4300đ

  1. [Sách giáo viên]  2. |Sách giáo viên|  3. |Lớp 6|  4. Âm nhạc|
   I. Lê Minh Châu.
   780.71 Â120N6 2003
    ĐKCB: GVC.00231 (Sẵn sàng)  
13. Mĩ thuật 7 : Sách giáo viên / B.s: Đàm Luyện (ch.b); Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ... .- H. : Giáo dục , 2003 .- 128tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5200đ

  1. |Sách giáo viên|  2. |Mĩ thuật|  3. Lớp 7|
   I. Nguyễn Quốc Toản.   II. Phạm Ngọc Tới.   III. Triệu Khắc Lễ.   IV. Đàm Luyện.
   741.071 M300T7 2003
    ĐKCB: GVC.00223 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00224 (Sẵn sàng)  
14. ĐÀM LUYỆN
     Mĩ thuật 6 : Sách giáo viên / B.s: Đàm Luyện, Nguyễn Quốc Toản (ch.b), Triệu Khắc Lễ.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 151tr ; 25cm
/ 6000đ

  1. [Mĩ thuật]  2. |Mĩ thuật|  3. |Sách giáo viên|  4. Lớp 6|
   I. Bùi Đỗ Thuật.   II. Nguyễn Quốc Toản.   III. Triệu Khắc Lễ.
   700.71 M300T6 2002
    ĐKCB: GVC.00222 (Sẵn sàng)  
15. Lịch sử 6 : Sách giáo viên / Chủ biên: Phan Ngọc Liên, Trương Hữu Quýnh; Đinh Ngọc Bảo.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 128tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5200đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Sách giáo viên|  4. Lịch sử|
   I. Trương Hữu Quýnh.   II. Nguyễn Sĩ Quế.   III. Đinh Ngọc Bảo.   IV. Phan Ngọc Liên.
   959.70071 L302S6 2002
    ĐKCB: GVC.00218 (Sẵn sàng)  
16. VŨ QUANG
     Vật lí 7 : Sách giáo viên / B.s: Vũ Quang (Tổng ch.b), Nguyễn Đức Thâm (ch.b), Đoàn Duy Hinh.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 196tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 7600đ

  1. [Lớp 7]  2. |Lớp 7|  3. |Vật lí|  4. Sách giáo viên|
   I. Nguyễn Phượng Hồng.   II. Nguyễn Đức Thâm.   III. Đoàn Duy Hinh.   IV. Vũ Quang.
   530.0712 V124L7 2003
    ĐKCB: GVC.00215 (Sẵn sàng)  
17. VŨ QUANG
     Vật lí 6 : Sách giáo viên / B.s: Vũ Quang (Tổng ch.b); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Nguyễn Phương Hồng .- H. : Giáo dục , 2002 .- 176tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 6900đ

  1. |Vật lí|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 6|
   I. Bùi Gia Thịnh.   II. Nguyễn Phương Hồng.
   530 V124L6 2002
    ĐKCB: GVC.00214 (Sẵn sàng)  
18. TRẦN ĐỒNG LÂM
     Thể dục 7 : Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm (tổng ch.b), Vũ Ngọc Hải, Vũ Bích Huệ .- H. : Giáo dục , 2003 .- 136tr : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5500đ

  1. [Lớp 7]  2. |Lớp 7|  3. |Thể dục|  4. Sách giáo viên|
   I. Vũ Bích Huệ.   II. Vũ Ngọc Hải.
   XXX TH250D7 2003
    ĐKCB: GVC.00210 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00211 (Sẵn sàng)  
19. TRẦN ĐỒNG LÂM
     Thể dục 6 : Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm (ch.b); Vũ Ngọc Hải, Vũ Bích Huệ .- H. : Giáo dục , 2002 .- 107tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   Thư mục: tr. 106
/ 4400đ

  1. |Thể dục|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 6|
   I. Vũ Bích Huệ.   II. Vũ Ngọc Hải.
   796 TH250D6 2002
    ĐKCB: GVC.00209 (Sẵn sàng)  
20. PHAN ĐỨC CHÍNH
     Toán 7 : Sách giáo viên . T.2 / Phan Đức Chính (Tổng ch.b), Tôn Thân (ch.b), Trần Đình Châu.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 127tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5200đ

  1. [Sách giáo viên]  2. |Sách giáo viên|  3. |Lớp 7|  4. Toán học|
   I. Trần Phương Dung.   II. Trần Đình Châu.   III. Tôn Thân.   IV. Trần Kiều.
   510 T4067 2003
    ĐKCB: GVC.00201 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00202 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»