Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
175 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Công nghệ 7 : Sách giáo viên / Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân ( Chủ Biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm.../ .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 128tr. : hình ảnh, minh họa ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040319913 / 22.000đ

  1. |Lớp 7|  2. |Công nghệ|  3. Sách giáo viên|
   I. Nguyễn Thị Hồng Chiếm.   II. Nguyễn Thị Cẩm Vân.   III. Bùi Văn Hồng.
   607 7BVH.CN 2022
    ĐKCB: GV.00198 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00199 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00200 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00201 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00202 (Đang mượn)  
2. Mĩ thuật 7 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 99tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040311849 / 20.000đ

  1. Lớp 7.  2. Mĩ thuật.  3. Sách giáo.  4. [sách giáo viên]  5. |lớp 7|  6. |sách giáo viên|  7. Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Hồng Ngọc.   II. Nguyễn Tuấn Cường.   III. Nguyễn Thị Nhung.
   700 7NTN.MT 2022
    ĐKCB: GV.00193 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00194 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00195 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00196 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00197 (Sẵn sàng)  
3. HOÀNG LONG
     Âm nhạc 7 : Sách giáo viên / Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 92tr : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040319562 / 19.000đ

  1. [sách giáo viên]  2. |lớp 7|  3. |Âm nhạc|  4. sách giáo viên|
   I. Nguyễn Thị Thanh Vân.   II. Hoàng Long.   III. Đỗ Thị Minh Chính.   IV. Vũ Mai Lan.
   780.71 7HL.ÂN 2022
    ĐKCB: GV.00188 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00189 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00190 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00191 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00192 (Sẵn sàng)  
4. Lịch sử và Địa lí 7 : Sách giáo viên / Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Thị Côi, Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Đại lí), Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng Chủ biên phần Đại lí)... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 320tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040317377 / 59.000đ

  1. |Lịch sử và địa lí|  2. |Lớp 7|  3. Sách giáo viên|
   I. Nguyễn Đình Giang.   II. Đào Ngọc Hùng.   III. Nghiêm Đình Vỳ.   IV. Vũ Minh Giang.
   910.076 7VMG.LS 2022
    ĐKCB: GV.00158 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00159 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00160 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00161 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00162 (Đang mượn)  
5. BÙI VĂN HỒNG
     Bài tập Công nghệ 7 : Sách bài tập / Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b), Nguyễn Thị Hồng Chiếm,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 76tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040319708 / 12.000đ

  1. |Sách bài tập|  2. |Công nghệ|  3. Lớp 7|
   I. Cao Bá Cường.   II. Đồng Huy Giới.   III. Bùi Hữu Đoàn.
   630.76 7BVH.BT 2022
    ĐKCB: GK.00238 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00239 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00240 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00241 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00242 (Sẵn sàng)  
6. LÊ HUY HOÀNG
     Công nghệ 7 : Sách giáo khoa / Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân ( Chủ Biên) .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 92tr. : hình ảnh minh họa ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040307101 / 14.000đ

  1. |Lớp 7|  2. |Công nghệ|  3. Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Thị Hồng Chiếm.   II. Nguyễn Thị Cẩm Vân.   III. Bùi Văn Hồng.
   607 7LHH.CN 2022
    ĐKCB: GK.00168 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00169 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00170 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00171 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00172 (Đang mượn)  
7. HOÀNG LONG
     Âm nhạc 7 : Sách giáo khoa / Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 67tr : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040307279 / 11.000đ

  1. [sách giáo khoa]  2. |lớp 7|  3. |Âm nhạc|  4. sách giáo khoa|
   I. Hoàng Long.   II. Vũ Mai Lan.   III. Nguyễn Thị Thanh Vân.   IV. Đỗ Thị Minh Chính.
   780 7HL.ÂN 2022
    ĐKCB: GK.00158 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00159 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00160 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00161 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00162 (Sẵn sàng)  
8. Giáo dục thể chất 7 : Sách giáo khoa / Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết, Vũ Anh Tuấn,,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 92tr. hình ảnh minh họa ; 27cm .- (Bộ Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040307255 / 15000đ

  1. |sách giáo khoa|  2. |lóp 7|  3. Giáo dục thể chất|
   I. Vũ Anh Tuấn.   II. Ngô Việt Hoàn.   III. Nguyễn Duy Quyết.
   796 7NDQ.GD 2022
    ĐKCB: GK.00153 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00154 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00155 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00156 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00157 (Đang mượn)  
9. Tiếng Anh 7 (sách học sinh) : Sách học sinh / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Chi (ch.b), Lê Kim Dung... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 139tr. : minh hoạ ; 28 cm
/ 70000đ

  1. [Sách học sinh]  2. |lớp 7|  3. |Tiếng anh|  4. Sách học sinh|
   I. Nguyễn Thụy Phương Lan.   II. Lê Kim Dung.   III. Nguyễn Thị Chi.
   428 2022
    ĐKCB: GK.00143 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00144 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00145 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00146 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00147 (Sẵn sàng trên giá)  
10. Lịch sử và Địa lí 7 : Sách giáo khoa / Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Côi,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 183tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040307170 / 26000đ

  1. |Lịch sử và địa lí|  2. |Lớp 7|  3. Sách giáo khoa|
   I. Nghiêm Đình Vỳ.   II. Đào Ngọc Hùng.   III. Nguyễn Đình Giang.   IV. Vũ Minh Giang.
   300 7VMG.LS 2022
    ĐKCB: GK.00123 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00124 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00125 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00126 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00127 (Đang mượn)  
11. HÀ NHẬT THĂNG
     Giáo dục công dân 7 : Sách giáo viên / B.s: Hà Nhật Thăng (Tổng ch.b); Phạm Văn Hùng (ch.b); Đặng Thuý Anh.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 112tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4500đ

  1. [Sách giáo viên]  2. |Giáo dục công dân|  3. |Lớp 7|
   I. Nguyễn Thị Thu Hương.   II. Vũ Xuân Vinh.   III. Đặng Thuý Anh.   IV. Phạm Văn Hùng.
   170 GI-108DC 2003
    ĐKCB: GVC.00257 (Sẵn sàng)  
12. PHAN HUY XU
     Địa lí 7 : Sách giáo viên / B.s: Phan Huy Xu (ch.b), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh .- H. : Giáo dục , 2003 .- 227tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 8700đ

  1. [Sách giáo viên]  2. |Sách giáo viên|  3. |Lớp 7|  4. Địa lí|
   I. Mai Phú Thanh.   II. Nguyễn Hữu Danh.
   910.71 Đ301L7 2003
    ĐKCB: GVC.00238 (Sẵn sàng)  
13. Mĩ thuật 7 : Sách giáo viên / B.s: Đàm Luyện (ch.b); Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ... .- H. : Giáo dục , 2003 .- 128tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5200đ

  1. |Sách giáo viên|  2. |Mĩ thuật|  3. Lớp 7|
   I. Nguyễn Quốc Toản.   II. Phạm Ngọc Tới.   III. Triệu Khắc Lễ.   IV. Đàm Luyện.
   741.071 M300T7 2003
    ĐKCB: GVC.00223 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00224 (Sẵn sàng)  
14. VŨ QUANG
     Vật lí 7 : Sách giáo viên / B.s: Vũ Quang (Tổng ch.b), Nguyễn Đức Thâm (ch.b), Đoàn Duy Hinh.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 196tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 7600đ

  1. [Lớp 7]  2. |Lớp 7|  3. |Vật lí|  4. Sách giáo viên|
   I. Nguyễn Phượng Hồng.   II. Nguyễn Đức Thâm.   III. Đoàn Duy Hinh.   IV. Vũ Quang.
   530.0712 V124L7 2003
    ĐKCB: GVC.00215 (Sẵn sàng)  
15. TRẦN ĐỒNG LÂM
     Thể dục 7 : Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm (tổng ch.b), Vũ Ngọc Hải, Vũ Bích Huệ .- H. : Giáo dục , 2003 .- 136tr : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5500đ

  1. [Lớp 7]  2. |Lớp 7|  3. |Thể dục|  4. Sách giáo viên|
   I. Vũ Bích Huệ.   II. Vũ Ngọc Hải.
   XXX TH250D7 2003
    ĐKCB: GVC.00210 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00211 (Sẵn sàng)  
16. PHAN ĐỨC CHÍNH
     Toán 7 : Sách giáo viên . T.2 / Phan Đức Chính (Tổng ch.b), Tôn Thân (ch.b), Trần Đình Châu.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 127tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5200đ

  1. [Sách giáo viên]  2. |Sách giáo viên|  3. |Lớp 7|  4. Toán học|
   I. Trần Phương Dung.   II. Trần Đình Châu.   III. Tôn Thân.   IV. Trần Kiều.
   510 T4067 2003
    ĐKCB: GVC.00201 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00202 (Sẵn sàng)  
17. PHAN ĐỨC CHÍNH
     Toán 7 : Sách giáo viên . T.1 / B.s: Phan Đức Chính (Tổng ch.b), Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 152tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 6000đ

  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |Lớp 7|  4. Sách giáo viên|
   I. Trần Luận.   II. Phạm Gia Đức.   III. Vũ Hữu Bình.   IV. Tôn Thân.
   510 T4067 2003
    ĐKCB: GVC.00198 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00199 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00200 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 7 : Sách giáo viên . T.2 / B.s: Nguyễn Khắc Phi (ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 172tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   T.2
/ 6700đ

  1. [Ngữ văn]  2. |Ngữ văn|  3. |Lớp 7|  4. Sách giáo viên|
   I. Nguyễn Văn Hiệp.   II. Nguyễn Minh Thuyết.   III. Trần Đình Sử.   IV. Nguyễn Đình Chú.
   807 NG550V7 2003
    ĐKCB: GVC.00186 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00187 (Sẵn sàng)  
19. TRẦN ĐỒNG LÂM
     Thể dục 7 : Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm (tổng ch.b), Vũ Ngọc Hải, Vũ Bích Huệ .- H. : Giáo dục , 2003 .- 136tr : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5500đ

  1. [Lớp 7]  2. |Lớp 7|  3. |Thể dục|  4. Sách giáo viên|
   I. Vũ Bích Huệ.   II. Vũ Ngọc Hải.
   796 TH250D7 2003
    ĐKCB: GVC.00120 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00121 (Sẵn sàng)  
20. HÀ NHẬT THĂNG
     Giáo dục công dân 7 : Sách giáo viên / B.s: Hà Nhật Thăng (Tổng ch.b); Phạm Văn Hùng (ch.b); Đặng Thuý Anh.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 112tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4500đ

  1. [Sách giáo viên]  2. |Giáo dục công dân|  3. |Lớp 7|
   I. Nguyễn Thị Thu Hương.   II. Vũ Xuân Vinh.   III. Đặng Thuý Anh.   IV. Phạm Văn Hùng.
   170 GI-108DC 2003
    ĐKCB: GVC.00117 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»