Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
233 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Mĩ thuật 6 (chân trời sáng tạo) : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 107tr. hình ảnh minh họa ; 26,5cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040270252 / 22.000đ

  1. [sách giáo viên]  2. |lớp 6|  3. |Mĩ thuật|  4. Sách giáo viên|
   I. Nguyễn Hồng Ngọc.   II. Nguyễn Tuấn Cường.   III. Nguyễn Xuân Tiên.   IV. Nguyễn Thị Nhung.
   700.71 6NTN.MT 2021
    ĐKCB: GV.00129 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00130 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00131 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00132 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN QUANG VINH
     Sinh học 6 : Sách giáo viên / / Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.); Hoàng Thị Sản (ch.b.); Nguyễn Phương Nga, Trịnh Bích Ngọc .- H. : Giáo dục , 2002 .- 204tr. ; 24cm
/ 7900đ

  1. |Sinh học|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 6|
   I. Hoàng Thị Sản.   II. Nguyễn Phương Nga.   III. Trịnh Bích Ngọc.   IV. Nguyễn Quang Vinh.
   580.71 S312H6 2002
    ĐKCB: GVC.00260 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN DƯỢC
     Địa lí 6 : Sách giáo viên / B.s: Nguyễn Dược (ch.b), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận .- H. : Giáo dục , 2002 .- 108tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4400đ

  1. |Lớp 6|  2. |Địa lí|  3. Sách giáo viên|
   I. Nguyễn Quận.   II. Phạm Thị Thu Phương.
   910 Đ301L6 2002
    ĐKCB: GVC.00236 (Sẵn sàng)  
4. HOÀNG LONG
     Âm nhạc 6 : Sách giáo viên / B.s: Hoàng Long (ch.b), Lê Minh Châu .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 103tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4300đ

  1. [Sách giáo viên]  2. |Sách giáo viên|  3. |Lớp 6|  4. Âm nhạc|
   I. Lê Minh Châu.
   780.71 Â120N6 2003
    ĐKCB: GVC.00231 (Sẵn sàng)  
5. ĐÀM LUYỆN
     Mĩ thuật 6 : Sách giáo viên / B.s: Đàm Luyện, Nguyễn Quốc Toản (ch.b), Triệu Khắc Lễ.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 151tr ; 25cm
/ 6000đ

  1. [Mĩ thuật]  2. |Mĩ thuật|  3. |Sách giáo viên|  4. Lớp 6|
   I. Bùi Đỗ Thuật.   II. Nguyễn Quốc Toản.   III. Triệu Khắc Lễ.
   700.71 M300T6 2002
    ĐKCB: GVC.00222 (Sẵn sàng)  
6. Lịch sử 6 : Sách giáo viên / Chủ biên: Phan Ngọc Liên, Trương Hữu Quýnh; Đinh Ngọc Bảo.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 128tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5200đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Sách giáo viên|  4. Lịch sử|
   I. Trương Hữu Quýnh.   II. Nguyễn Sĩ Quế.   III. Đinh Ngọc Bảo.   IV. Phan Ngọc Liên.
   959.70071 L302S6 2002
    ĐKCB: GVC.00218 (Sẵn sàng)  
7. VŨ QUANG
     Vật lí 6 : Sách giáo viên / B.s: Vũ Quang (Tổng ch.b); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Nguyễn Phương Hồng .- H. : Giáo dục , 2002 .- 176tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 6900đ

  1. |Vật lí|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 6|
   I. Bùi Gia Thịnh.   II. Nguyễn Phương Hồng.
   530 V124L6 2002
    ĐKCB: GVC.00214 (Sẵn sàng)  
8. TRẦN ĐỒNG LÂM
     Thể dục 6 : Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm (ch.b); Vũ Ngọc Hải, Vũ Bích Huệ .- H. : Giáo dục , 2002 .- 107tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   Thư mục: tr. 106
/ 4400đ

  1. |Thể dục|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 6|
   I. Vũ Bích Huệ.   II. Vũ Ngọc Hải.
   796 TH250D6 2002
    ĐKCB: GVC.00209 (Sẵn sàng)  
9. PHAN ĐỨC CHÍNH
     Toán 6 : Sách giáo viên . T.2 / Phan Đức Chính, Tôn Thân (ch.b), Phạm Gia Đức .- H. : Giáo dục , 2002 .- 132tr. ; 24cm
/ 5300đ

  1. [Sách giáo viên]  2. |Sách giáo viên|  3. |Lớp 6|  4. Toán|
   I. Phạm Gia Đức.   II. Tôn Thân.
   510 T4066 2002
    ĐKCB: GVC.00196 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00197 (Sẵn sàng)  
10. TRẦN ĐỒNG LÂM
     Thể dục 6 : Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm (ch.b); Vũ Ngọc Hải, Vũ Bích Huệ .- H. : Giáo dục , 2002 .- 107tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   Thư mục: tr. 106
/ 4400đ

  1. |Thể dục|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 6|
   I. Vũ Bích Huệ.   II. Vũ Ngọc Hải.
   796 TH250D6 2002
    ĐKCB: GVC.00123 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN QUANG VINH
     Sinh học 6 : Sách giáo viên / / Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.); Hoàng Thị Sản (ch.b.); Nguyễn Phương Nga, Trịnh Bích Ngọc .- H. : Giáo dục , 2002 .- 204tr. ; 24cm
/ 7900đ

  1. |Sinh học|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 6|
   I. Hoàng Thị Sản.   II. Nguyễn Phương Nga.   III. Trịnh Bích Ngọc.   IV. Nguyễn Quang Vinh.
   580.71 S312H6 2002
    ĐKCB: GVC.00122 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN HỮU THẢO
     Bài soạn Toán 6 : Tài liệu chỉ đạo chuyên môn . T.1 / ng .- H. : Nxb. Hà Nội;Vụ Trung học Phổ thông , 2002 .- 112tr : bảng ; 27cm
   T.1
/ 10000đ

  1. |Toán|  2. |Lớp 6|
   510 B103ST 2002
    ĐKCB: GVC.00055 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00056 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00057 (Sẵn sàng)  
13. VŨ NHO
     Bài soạn Ngữ văn 6 : Tài liệu chỉ đạo chuyên môn . T.1 .- H. : Vụ Trung học Phổ thông;Nxb. Hà Nội , 2002 .- 141tr ; 27cm
   T.1
/ 12500đ

  1. |Sách giáo viên|  2. |Lớp 6|  3. Văn học|
   I. Trần Thị Thành.   II. Đặng Tương Như.
   813 B103SN 2002
    ĐKCB: GVC.00048 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00049 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00050 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00051 (Sẵn sàng)  
14. NGÔ VĂN HƯNG
     Bài soạn sinh học 6 : Tài liệu nghiệp vụ giáo viên. (Theo chương trình SGK năm học 2002-2003) . T.2 .- H. : Hà Nội , 2002 .- 115tr ; 27cm
   T.2=02
/ 7500đ

  1. |Sinh học|  2. |Lớp 6|  3. Sách giáo viên|
   I. Phạm Minh Thuý.
   570.076 B103SS 2002
    ĐKCB: GVC.00044 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00045 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00046 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00047 (Sẵn sàng)  
15. TRƯƠNG HỮU QUÝNH
     Bài soạn lịch sử 6 : Tài liệu chỉ đạo chuyên môn / B.s: Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Sĩ Quế .- H. : Nxb. Hà Nội , 2002 .- 147tr : bảng ; 27cm
/ 12500đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Lịch sử|  4. Sách giáo viên|
   I. Nguyễn Sĩ Quế.
   959.70071 B103SL 2002
    ĐKCB: GVC.00040 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00041 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00042 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00043 (Sẵn sàng)  
16. TRẦN ĐỒNG LÂM
     Thể dục 6 : Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm (ch.b); Vũ Ngọc Hải, Vũ Bích Huệ .- H. : Giáo dục , 2002 .- 107tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   Thư mục: tr. 106
/ 4400đ

  1. |Thể dục|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 6|
   I. Vũ Bích Huệ.   II. Vũ Ngọc Hải.
   796 TH250D6 2002
    ĐKCB: GVC.00033 (Sẵn sàng)  
17. HOÀNG LONG
     Âm nhạc 6 : Sách giáo viên / B.s: Hoàng Long (ch.b), Lê Minh Châu .- H. : Giáo dục , 2002 .- 103tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4300đ

  1. [Sách giáo viên]  2. |Sách giáo viên|  3. |Lớp 6|  4. Âm nhạc|
   I. Lê Minh Châu.
   780.71 Â120N6 2002
    ĐKCB: GVC.00031 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN QUANG VINH
     Sinh học 6 : Sách giáo viên / / Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.); Hoàng Thị Sản (ch.b.); Nguyễn Phương Nga, Trịnh Bích Ngọc .- H. : Giáo dục , 2002 .- 204tr. ; 24cm
/ 7900đ

  1. |Sinh học|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 6|
   I. Hoàng Thị Sản.   II. Nguyễn Phương Nga.   III. Trịnh Bích Ngọc.   IV. Nguyễn Quang Vinh.
   580.71 S312H6 2002
    ĐKCB: GVC.00028 (Sẵn sàng)  
19. PHAN ĐỨC CHÍNH
     Toán 6 : Sách giáo viên . T.2 / Phan Đức Chính, Tôn Thân (ch.b), Phạm Gia Đức .- H. : Giáo dục , 2002 .- 132tr. ; 24cm
/ 5300đ

  1. [Sách giáo viên]  2. |Sách giáo viên|  3. |Lớp 6|  4. Toán|
   I. Phạm Gia Đức.   II. Tôn Thân.
   510 T4066 2002
    ĐKCB: GVC.00023 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00024 (Sẵn sàng)  
20. TÔN THÂN
     Toán 6 : Sách giáo viên . T.1 / Phan Đức Chính (ch.b); Tôn Thân, Vũ Hữu Bình,... .- H. : Giáo dục , 2002 .- 176tr. ; 24cm
/ 6900đ

  1. |Lớp 6|  2. |Toán|  3. Sách giáo viên|
   I. Phạm Gia Đức.   II. Tôn Thân.   III. Trần Luận.   IV. Vũ Hữu Bình.
   510 T4066 2002
    ĐKCB: GVC.00017 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00018 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00020 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00021 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00022 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»