Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
28000d |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
340.03 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
S450TT |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Giáo dục |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
1996 |
TrangMô tả vật lý- :
|
450tr |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Giải nghĩa hơn 800 thuật ngữ được dung trong ngành luật |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
sổ tay |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
pháp luật |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
thuật ngữ |
Chủ đề thể loại/hình thứcIndex term--genre/form- :
|
sổ tay |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Bình |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Phạm Kim Dung |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Hồng Diệu |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Phạm Thị Hoà |