Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
18 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. MONTESSORI, MARIA
     Sổ tay giáo dục trẻ em / Maria Montessori ; Nguyễn Hồng Lân dịch .- H. : Đại học Sư phạm , 2004 .- 225tr. : ảnh ; 21cm
   Nguyên bản bằng tiếng Anh. Dịch ra tiếng Trung: Tiêu Vịnh Tiệp
  Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về sự ra đời và phát triển hệ thống giáo dục của nhà giáo dục kiêm bác sĩ người Italia Maria Montessori. Trình bày các phương pháp giáo dục trẻ em mới của bà như: mô hình giáo dục "ngôi nhà của trẻ em", rèn luyện thần kinh vận động, bồi dưỡng khả năng cảm thụ - nhận biết... Phân tích nhân tố đạo đức và tinh thần trong giáo dục, đại cương giáo dục, tiêu chuẩn và công tác chuẩn bị của người giáo viên theo phương pháp của Maria montessori.
/ 27500đ

  1. Phương pháp giáo dục.  2. Trẻ em.  3. Giáo dục.  4. [Sổ tay]
   I. Nguyễn Hồng Lân.
   649 S450TG 2004
    ĐKCB: TK.02400 (Sẵn sàng)  
2. NGÔ QUỐC QUÝNH
     Sổ tay kiến thức vật lý trung học cơ sở / Ngô Quốc Quýnh .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 251tr : hình vẽ ; 18cm
/ 3.900

  1. [Sổ tay]  2. |Sổ tay|  3. |Vật lý|  4. Sách đọc thêm|  5. Phổ thông trung học|
   530 S450TK 2003
    ĐKCB: TK.02373 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02374 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02375 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02376 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02377 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN MINH HIỆP
     Sổ tay quản lý thông tin thư viện / Nguyễn Minh Hiệp chủ biên .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2002 .- 213tr. ; 24cm.
   ĐTTS ghi: Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học khoa học tự nhiên. Câu lạc bộ thư viện- thư viện Cao học
  Tóm tắt: Những kiến thức về thông tin - thư viện như vấn đề đào tạo ngành thông tin thư viện, tự động hoá thư viện, thư viện điện tử, công tác phục vụ bạn đọc...
/ 45.000đ

  1. [Sổ tay]  2. |Sổ tay|  3. |Thông tin|  4. Thư viện|
   020 S450TQ 2002
    ĐKCB: TK.01810 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN KIM THƯ
     Sổ tay tra cứu toán 7 / Nguyễn Kim Thư .- H. : Giáo dục , 1998 .- 140tr : hình vẽ ; 18cm
/ 4600đ

  1. [sổ tay]  2. |sổ tay|  3. |sách đọc thêm|  4. lớp 7|  5. Toán|
   510 S450TT 1998
    ĐKCB: TK.01615 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01616 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01617 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01618 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01619 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01620 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01621 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN DUY LÃM
     Sổ tay thuật ngữ pháp lý thông dụng / B.s.: Nguyễn Duy Lãm, Nguyễn Bình, Nguyễn Đắc Bình.. .- H. : Giáo dục , 1996 .- 450tr ; 19cm
  Tóm tắt: Giải nghĩa hơn 800 thuật ngữ được dung trong ngành luật
/ 28000d

  1. [sổ tay]  2. |sổ tay|  3. |pháp luật|  4. thuật ngữ|
   I. Nguyễn Bình.   II. Phạm Kim Dung.   III. Nguyễn Hồng Diệu.   IV. Phạm Thị Hoà.
   340.03 S450TT 1996
    ĐKCB: TK.01415 (Sẵn sàng)  
6. Sổ tay Đội tuyên truyền măng non truyền thông bảo vệ môi trường / Nhạc, lời: Phan Lạc Long, Phạm Tuyên, Phong Nhã... .- H. : Thanh niên , 2010 .- 99tr. : hình vẽ ; 20cm
   ĐTTS ghi: Hội Đồng đội Trung ương
  Tóm tắt: Gồm một số bài hát, kịch bản và tranh tuyên truyền về bảo vệ môi trường của đội thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh

  1. Bảo vệ môi trường.  2. [Sổ tay]
   I. Phan Lạc Long.   II. Nguyễn Thuỵ Kha.   III. Cầm Phong.   IV. Phạm Tuyên.
   371.83 S450TĐ 2010
    ĐKCB: TN.00671 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.00672 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TN.00673 (Đang mượn)