Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. LANDSBERGER, JOE
     Học tập cũng cần chiến lược / Joe Landsberger ; Dịch: Nguyễn Thanh Hương... .- Tái bản lần 3 .- H. : Lao động ; Alphabooks , 2018 .- 279tr. : bảng, sơ đồ ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu kỹ năng, nguyên lý tổng thể đến các mẹo nhỏ trong học tập đạt kết quả tốt: bước chuẩn bị, chiến lược, các dạng và cách làm bài tập
/ 99000

  1. [Giáo dục]  2. |Giáo dục|  3. |Kỹ năng học tập|  4. Phương pháp học tập|
   371.3028 LJ.HT 2018
    ĐKCB: BT.00727 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN ĐỨC HIỆP
     Bồi dưỡng vật lý 6 / Đào Văn Phúc .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 104 tr. ; 24 cm.
/ 22.000đ.

  1. [Giáo dục]  2. |Giáo dục|  3. |Bồi dưỡng|  4. Vật lý|  5. Lớp 6|
   I. Đào Văn Phúc.
   530 B452DV 2014
    ĐKCB: TK.02740 (Sẵn sàng)  
3. PHẠM ĐÌNH CHÂU
     Hỏi đáp về đổi mới trung học cơ sở / B.s: Phạm Đình Châu, Nguyễn Anh Dũng, Ngô Hữu Dũng.. .- H. : Giáo dục , 2001 .- 36tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Gồm một số câu hỏi và lời giải đáp về đổi mới các mục tiêu, nhiệm vụ, các môn học và hoạt động giáo dục... trong trường trung học cơ sở ở Việt Nam
/ 2000đ

  1. [Giáo dục]  2. |Giáo dục|  3. |Trung học cơ sở|  4. Việt Nam|
   I. Hoàng Gia Khiêm.   II. Ngô Hữu Dũng.   III. Nguyễn Thuý Hồng.   IV. Nguyễn Anh Dũng.
   371.011 H428ĐV 2001
    ĐKCB: TK.01894 (Sẵn sàng)  
4. LÊ TRUNG TIẾN
     Sổ tay giáo dục phòng chống ma túy .- H. : Giáo dục , 1997 .- 59tr : minh hoạ ; 19cm
  1. [Giáo dục]  2. |Giáo dục|
   344.5 S450TG 1997
    ĐKCB: TK.01886 (Sẵn sàng)  
5. HÀM CHÂU
     Hiếu học và tài năng / Hàm Châu .- H. : Giáo dục , 1998 .- 415tr ; 21cm
  Tóm tắt: Sách viết về những tấm gương hiếu học, những tài năng trẻ đã từng đạt giải cao trong các kì thi quốc tế và toàn quốc và những người vượt mọi khó khăn để vươn lên thành các giáo sư, tiến sĩ nghệ sĩ nhân dân, ưu tú v.v..
/ 15500đ

  1. [Giáo dục]  2. |Giáo dục|  3. |tài năng|  4. gương hiếu học|  5. điển hình tiên tiến|
   895.922803 H309HV 1998
    ĐKCB: TK.00338 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00339 (Sẵn sàng)