Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
33 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. VÕ THỊ THUÝ ANH
     Sổ tay tiếng Anh 6 / Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Minh Hương .- H. : Đại học sư phạm , 2014 .- 151tr ; 19cm
  Tóm tắt: Một số kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Một số bài tập và giải đáp các bài tập áp dụng và các bài tập trọng tâm trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6
/ 20000đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Tiếng Anh|  4. Sổ tay|
   I. Tôn Nữ Phương Chi.   II. Minh Hương.
   428 S450TT 2014
    ĐKCB: TK.02780 (Sẵn sàng)  
2. PHẠM QUANG BÁCH
     Sổ tay toán lí hoá : Theo chương trình CCGD / B.s: Phạm Quang Bách, Hoàng Danh, Vũ Thanh Khiết .- Tái bản lần 5 .- H. : Giáo dục , 1998 .- 250tr ; 13cm
/ 4.200đ

  1. [hoá học]  2. |hoá học|  3. |phổ thông trung học|  4. sổ tay|  5. vật lí|  6. Toán học|
   I. Vũ Thanh Khiết.   II. Hoàng Danh.
   510 S450TT 1998
    ĐKCB: TK.02378 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.02379 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02380 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02381 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02382 (Sẵn sàng)  
3. NGÔ QUỐC QUÝNH
     Sổ tay kiến thức vật lý trung học cơ sở / Ngô Quốc Quýnh .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 251tr : hình vẽ ; 18cm
/ 3.900

  1. [Sổ tay]  2. |Sổ tay|  3. |Vật lý|  4. Sách đọc thêm|  5. Phổ thông trung học|
   530 S450TK 2003
    ĐKCB: TK.02373 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02374 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02375 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02376 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02377 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN MINH HIỆP
     Sổ tay quản lý thông tin thư viện / Nguyễn Minh Hiệp chủ biên .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2002 .- 213tr. ; 24cm.
   ĐTTS ghi: Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học khoa học tự nhiên. Câu lạc bộ thư viện- thư viện Cao học
  Tóm tắt: Những kiến thức về thông tin - thư viện như vấn đề đào tạo ngành thông tin thư viện, tự động hoá thư viện, thư viện điện tử, công tác phục vụ bạn đọc...
/ 45.000đ

  1. [Sổ tay]  2. |Sổ tay|  3. |Thông tin|  4. Thư viện|
   020 S450TQ 2002
    ĐKCB: TK.01810 (Sẵn sàng)  
5. LÊ HẢI CHÂU
     Sổ tay tra cứu toán 6 / Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ .- Tái bản lần 1, có chỉnh lí .- H. : Giáo dục , 1998 .- 124tr : hình vẽ ; 18cm
/ 4200đ

  1. [sách đọc thêm]  2. |sách đọc thêm|  3. |Toán|  4. lớp 6|  5. sổ tay|
   510 S450TT 1998
    ĐKCB: TK.01608 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01609 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01610 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01611 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01612 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01613 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01614 (Sẵn sàng)  
6. PHẠM QUANG BÁCH
     Sổ tay toán lý hoá : Theo chương trình CCGD / Phạm Quang Bách, Hoàng Doanh, Vũ Thanh Khiết .- Tái bản lần thứ 10 .- H. : Giáo dục , 1998 .- 247tr
  Tóm tắt: Hệ thống những kiến thức cơ bản và các công thức cơ bản thuộc các môn toán, lí và hoá theo chương trình cải cách nhằm giúp các học sinh phổ thông và dạy nghề tra cứu
/ 4200đ

  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |Sổ tay|  4. Hoá học|  5. Vật lí|
   I. Vũ Thanh Khiết.   II. Hoàng Doanh.
   510 S450TT 1998
    ĐKCB: TK.01669 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.01670 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01671 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01672 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01673 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01674 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN KIM THƯ
     Sổ tay tra cứu toán 7 / Nguyễn Kim Thư .- H. : Giáo dục , 1998 .- 140tr : hình vẽ ; 18cm
/ 4600đ

  1. [sổ tay]  2. |sổ tay|  3. |sách đọc thêm|  4. lớp 7|  5. Toán|
   510 S450TT 1998
    ĐKCB: TK.01615 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01616 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01617 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01618 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01619 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01620 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01621 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN DUY LÃM
     Sổ tay thuật ngữ pháp lý thông dụng / B.s.: Nguyễn Duy Lãm, Nguyễn Bình, Nguyễn Đắc Bình.. .- H. : Giáo dục , 1996 .- 450tr ; 19cm
  Tóm tắt: Giải nghĩa hơn 800 thuật ngữ được dung trong ngành luật
/ 28000d

  1. [sổ tay]  2. |sổ tay|  3. |pháp luật|  4. thuật ngữ|
   I. Nguyễn Bình.   II. Phạm Kim Dung.   III. Nguyễn Hồng Diệu.   IV. Phạm Thị Hoà.
   340.03 S450TT 1996
    ĐKCB: TK.01415 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»