Tìm thấy:
|
|
|
|
4.
NGUYỄN MINH HIỆP Sổ tay quản lý thông tin thư viện
/ Nguyễn Minh Hiệp chủ biên
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2002
.- 213tr. ; 24cm.
ĐTTS ghi: Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học khoa học tự nhiên. Câu lạc bộ thư viện- thư viện Cao học Tóm tắt: Những kiến thức về thông tin - thư viện như vấn đề đào tạo ngành thông tin thư viện, tự động hoá thư viện, thư viện điện tử, công tác phục vụ bạn đọc... / 45.000đ
1. [Sổ tay] 2. |Sổ tay| 3. |Thông tin| 4. Thư viện|
020 S450TQ 2002
|
ĐKCB:
TK.01810
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
LÊ HẢI CHÂU Sổ tay tra cứu toán 6
/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ
.- Tái bản lần 1, có chỉnh lí .- H. : Giáo dục , 1998
.- 124tr : hình vẽ ; 18cm
/ 4200đ
1. [sách đọc thêm] 2. |sách đọc thêm| 3. |Toán| 4. lớp 6| 5. sổ tay|
510 S450TT 1998
|
ĐKCB:
TK.01608
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01609
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01610
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01611
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01612
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01613
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01614
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
PHẠM QUANG BÁCH Sổ tay toán lý hoá
: Theo chương trình CCGD
/ Phạm Quang Bách, Hoàng Doanh, Vũ Thanh Khiết
.- Tái bản lần thứ 10 .- H. : Giáo dục , 1998
.- 247tr
Tóm tắt: Hệ thống những kiến thức cơ bản và các công thức cơ bản thuộc các môn toán, lí và hoá theo chương trình cải cách nhằm giúp các học sinh phổ thông và dạy nghề tra cứu / 4200đ
1. [Toán] 2. |Toán| 3. |Sổ tay| 4. Hoá học| 5. Vật lí|
I. Vũ Thanh Khiết. II. Hoàng Doanh.
510 S450TT 1998
|
ĐKCB:
TK.01669
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
TK.01670
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01671
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01672
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01673
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01674
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
NGUYỄN KIM THƯ Sổ tay tra cứu toán 7
/ Nguyễn Kim Thư
.- H. : Giáo dục , 1998
.- 140tr : hình vẽ ; 18cm
/ 4600đ
1. [sổ tay] 2. |sổ tay| 3. |sách đọc thêm| 4. lớp 7| 5. Toán|
510 S450TT 1998
|
ĐKCB:
TK.01615
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01616
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01617
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01618
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01619
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01620
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01621
(Sẵn sàng)
|
| |
|