Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
35 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. LÊ VIỆT CƯỜNG
     Hỏi đáp pháp luật phổ thông . T.2 / Lê Việt Cường .- Hà Nội : Công an nhân dân , 2007 .- 303tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Pháp luật về thừa kế, quản lý hành chính về đất đai, giao đất, cho thuê đất,...
/ 35000đ

  1. {Việt Nam}  2. [Luật pháp]  3. |Luật pháp|  4. |Hỏi đáp|  5. Pháp luật|  6. Sách hỏi đáp|
   349.597 H428ĐP 2007
    ĐKCB: TK.02515 (Sẵn sàng)  
2. LÊ VIỆT CƯỜNG
     Hỏi đáp pháp luật phổ thông . T.1 / Lê Việt Cường .- Hà Nội : Công an nhân dân , 2007 .- 295tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Những quy định chung của pháp luật dân sự, tài sản và quyền sở hữu,...
/ 30000đ

  1. {Việt Nam}  2. [Pháp luật]  3. |Pháp luật|  4. |Luật pháp|  5. Hỏi đáp|  6. Sách hỏi đáp|
   349.597 H428ĐP 2007
    ĐKCB: TK.02514 (Sẵn sàng)  
3. VŨ DƯƠNG THỤY
     Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông : Tài liệu dùng trong các trường Trung học phổ thông và Trung học cơ sở .- H. : Giáo dục , 2001 .- 62tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Cung cấp cho giáo viên và học sinh những hiểu biết cơ bản, những quy tắc xử sự thường gặp khi tham gia giao thông hằng ngày để hình thành thái độ, hành vi tự giác chấp hành pháp luật trật tự an toàn giao thông chung và tránh được những tai nạn giao thông cho chính mình.
/ 1.800đ

  1. |Giáo dục|  2. |Pháp luật|  3. An toàn giao thông|
   340 GI-108DP 2001
    ĐKCB: TK.01839 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01840 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01841 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01842 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01843 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01844 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01845 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01846 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.01847 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01848 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01849 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01850 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01851 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01852 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01854 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01855 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01856 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01857 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01858 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01859 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01860 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01861 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01862 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01863 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01864 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01853 (Sẵn sàng)  
4. LÊ HỒNG SƠN
     Học và làm theo pháp luật (hỏi - đáp) : Sách dành cho học sinh trung học, cha mẹ học sinh và giáo viên môn giáo dục công dân / Lê Hồng Sơn .- H. : Giáo dục , 2001 .- 72tr ; 21cm
/ 3800đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Sách đọc thêm|  3. |Giáo dục công dân|  4. Pháp luật|
   349.597 H419VL 2001
    ĐKCB: TK.01780 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01781 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC
     Giáo dục pháp luật trong nhà trường / Nguyễn Đình Đặng Lục .- Tái bản lần 4 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 116tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Những nhận thức chung và vai trò của nó trong quá trình hình thành nhân cách. Giáo dục pháp luật trong trường phổ thông-những nhận thức cơ bản. Nhiệm vụ, nguyên tắc, hình thức giáo dục pháp luật trong trường phổ thông. Nội dung giáo dục pháp luật trong nhà trường
/ 7500

  1. |Giáo dục|  2. |Nhà trường|  3. Pháp luật|
   340.07 GI-108DP 2001
    ĐKCB: TK.01703 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01704 (Sẵn sàng)  
6. ĐINH XUÂN HƯƠNG
     Pháp luật học đại cương : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / Đinh Xuân Hương, Phạm Văn Hùng .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 92tr ; 21cm .- (Sách Cao đẳng sư phạm)
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Một số vấn đề cơ bản về nhà nước, pháp luật và pháp chế XHCN. Hệ thống pháp luật Việt Nam và vấn đề xây dựng nhà nước pháp quyền Việt Nam
/ 5200đ

  1. [Giáo trình]  2. |Giáo trình|  3. |Việt Nam|  4. Pháp chế|  5. Pháp luật|  6. Nhà nước|
   I. Phạm Văn Hùng.
   340 PH109LH 2001
    ĐKCB: TK.01687 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01688 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN DUY LÃM
     Sổ tay thuật ngữ pháp lý thông dụng / B.s.: Nguyễn Duy Lãm, Nguyễn Bình, Nguyễn Đắc Bình.. .- H. : Giáo dục , 1996 .- 450tr ; 19cm
  Tóm tắt: Giải nghĩa hơn 800 thuật ngữ được dung trong ngành luật
/ 28000d

  1. [sổ tay]  2. |sổ tay|  3. |pháp luật|  4. thuật ngữ|
   I. Nguyễn Bình.   II. Phạm Kim Dung.   III. Nguyễn Hồng Diệu.   IV. Phạm Thị Hoà.
   340.03 S450TT 1996
    ĐKCB: TK.01415 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»