Tìm thấy:
|
|
|
3.
Toán 7
: Sách giáo viên
. T.1
/ B.s: Phan Đức Chính (Tổng ch.b), Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình..
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 152tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 6000đ
1. [Toán] 2. |Toán| 3. |Lớp 7| 4. Sách giáo viên|
I. Trần Luận. II. Phạm Gia Đức. III. Vũ Hữu Bình. IV. Tôn Thân.
510 T4067 2003
|
ĐKCB:
GVC.00083
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00084
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00085
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00086
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00087
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00088
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00089
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00090
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
NGUYỄN HỮU THẢO Bài soạn Toán 6
: Tài liệu chỉ đạo chuyên môn
. T.1
/ ng
.- H. : Nxb. Hà Nội;Vụ Trung học Phổ thông , 2002
.- 112tr : bảng ; 27cm
T.1 / 10000đ
1. |Toán| 2. |Lớp 6|
510 B103ST 2002
|
ĐKCB:
GVC.00055
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00056
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00057
(Sẵn sàng)
|
| |
|
6.
TÔN THÂN Toán 6
: Sách giáo viên
. T.1
/ Phan Đức Chính (ch.b); Tôn Thân, Vũ Hữu Bình,...
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 176tr. ; 24cm
/ 6900đ
1. |Lớp 6| 2. |Toán| 3. Sách giáo viên|
I. Phạm Gia Đức. II. Tôn Thân. III. Trần Luận. IV. Vũ Hữu Bình.
510 T4066 2002
|
ĐKCB:
GVC.00017
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00018
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00019
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00020
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00021
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00022
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
VŨ DƯƠNG THỤY Luyện giải và ôn tập toán 6
. T.2
/ B.s: Vũ Dương Thụy (ch.b), Phạm Gia Đức, Nguyễn Thế Thạch
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 100tr : hình vẽ ; 24cm
Tóm tắt: Sách nói về cách vận khí để trị lành mọi chứng bệnh của cơ thể mà đặc biệt là các bệnh: mập phì - mất ngủ - ăn không biết ngon - thần kinh không ổn định, lo âu, buồn nản, giận dữ và các bệnh kinh niên.. / 7000đ
1. [Sách đọc thêm] 2. |Lớp 6| 3. |Toán|
I. Phạm Gia Đức. II. Nguyễn Thế Thạch.
510.76 L527GV 2003
|
ĐKCB:
GKC.00130
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GKC.00131
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GKC.00132
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GKC.00133
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GKC.00134
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
12.
LÊ HẢI CHÂU Sổ tay tra cứu toán 6
/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ
.- Tái bản lần 1, có chỉnh lí .- H. : Giáo dục , 1998
.- 124tr : hình vẽ ; 18cm
/ 4200đ
1. [sách đọc thêm] 2. |sách đọc thêm| 3. |Toán| 4. lớp 6| 5. sổ tay|
510 S450TT 1998
|
ĐKCB:
TK.01608
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01609
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01610
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01611
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01612
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01613
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01614
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
15.
PHẠM QUANG BÁCH Sổ tay toán lý hoá
: Theo chương trình CCGD
/ Phạm Quang Bách, Hoàng Doanh, Vũ Thanh Khiết
.- Tái bản lần thứ 10 .- H. : Giáo dục , 1998
.- 247tr
Tóm tắt: Hệ thống những kiến thức cơ bản và các công thức cơ bản thuộc các môn toán, lí và hoá theo chương trình cải cách nhằm giúp các học sinh phổ thông và dạy nghề tra cứu / 4200đ
1. [Toán] 2. |Toán| 3. |Sổ tay| 4. Hoá học| 5. Vật lí|
I. Vũ Thanh Khiết. II. Hoàng Doanh.
510 S450TT 1998
|
ĐKCB:
TK.01669
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
TK.01670
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01671
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01672
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01673
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01674
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
NGUYỄN KIM THƯ Sổ tay tra cứu toán 7
/ Nguyễn Kim Thư
.- H. : Giáo dục , 1998
.- 140tr : hình vẽ ; 18cm
/ 4600đ
1. [sổ tay] 2. |sổ tay| 3. |sách đọc thêm| 4. lớp 7| 5. Toán|
510 S450TT 1998
|
ĐKCB:
TK.01615
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01616
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01617
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01618
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01619
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01620
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01621
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
20.
VŨ HỮU BÌNH Một số vấn đề phát triển Toán 6
. T.2
/ Vũ Hữu Bình
.- Tái bản lần thứ 7 .- H. : Giáo dục , 2000
.- 136tr : hình vẽ ; 20cm
/ 6700đ
1. [Lớp 6] 2. |Lớp 6| 3. |Toán| 4. Sách đọc thêm|
510 M458SV 2000
|
ĐKCB:
TK.00690
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00691
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00692
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00693
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
TK.00694
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00695
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00696
(Sẵn sàng)
|
| |