Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
111 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»

Tìm thấy:
1. PHAN ĐỨC CHÍNH
     Toán 7 : Sách giáo viên . T.1 / B.s: Phan Đức Chính (Tổng ch.b), Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 152tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 6000đ

  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |Lớp 7|  4. Sách giáo viên|
   I. Trần Luận.   II. Phạm Gia Đức.   III. Vũ Hữu Bình.   IV. Tôn Thân.
   510 T4067 2003
    ĐKCB: GVC.00198 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00199 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00200 (Sẵn sàng)  
2. PHAN ĐỨC CHÍNH
     Toán 6 : Sách giáo viên . T.2 / Phan Đức Chính, Tôn Thân (ch.b), Phạm Gia Đức .- H. : Giáo dục , 2002 .- 132tr. ; 24cm
/ 5300đ

  1. [Sách giáo viên]  2. |Sách giáo viên|  3. |Lớp 6|  4. Toán|
   I. Phạm Gia Đức.   II. Tôn Thân.
   510 T4066 2002
    ĐKCB: GVC.00196 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00197 (Sẵn sàng)  
3. Toán 7 : Sách giáo viên . T.1 / B.s: Phan Đức Chính (Tổng ch.b), Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 152tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 6000đ

  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |Lớp 7|  4. Sách giáo viên|
   I. Trần Luận.   II. Phạm Gia Đức.   III. Vũ Hữu Bình.   IV. Tôn Thân.
   510 T4067 2003
    ĐKCB: GVC.00083 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00084 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00085 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00086 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00087 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00088 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00089 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00090 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN HỮU THẢO
     Bài soạn Toán 6 : Tài liệu chỉ đạo chuyên môn . T.1 / ng .- H. : Nxb. Hà Nội;Vụ Trung học Phổ thông , 2002 .- 112tr : bảng ; 27cm
   T.1
/ 10000đ

  1. |Toán|  2. |Lớp 6|
   510 B103ST 2002
    ĐKCB: GVC.00055 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00056 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00057 (Sẵn sàng)  
5. PHAN ĐỨC CHÍNH
     Toán 6 : Sách giáo viên . T.2 / Phan Đức Chính, Tôn Thân (ch.b), Phạm Gia Đức .- H. : Giáo dục , 2002 .- 132tr. ; 24cm
/ 5300đ

  1. [Sách giáo viên]  2. |Sách giáo viên|  3. |Lớp 6|  4. Toán|
   I. Phạm Gia Đức.   II. Tôn Thân.
   510 T4066 2002
    ĐKCB: GVC.00023 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00024 (Sẵn sàng)  
6. TÔN THÂN
     Toán 6 : Sách giáo viên . T.1 / Phan Đức Chính (ch.b); Tôn Thân, Vũ Hữu Bình,... .- H. : Giáo dục , 2002 .- 176tr. ; 24cm
/ 6900đ

  1. |Lớp 6|  2. |Toán|  3. Sách giáo viên|
   I. Phạm Gia Đức.   II. Tôn Thân.   III. Trần Luận.   IV. Vũ Hữu Bình.
   510 T4066 2002
    ĐKCB: GVC.00017 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00018 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00020 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00021 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00022 (Sẵn sàng)  
7. VŨ DƯƠNG THỤY
     Luyện giải và ôn tập toán 6 . T.2 / B.s: Vũ Dương Thụy (ch.b), Phạm Gia Đức, Nguyễn Thế Thạch .- H. : Giáo dục , 2003 .- 100tr : hình vẽ ; 24cm
  Tóm tắt: Sách nói về cách vận khí để trị lành mọi chứng bệnh của cơ thể mà đặc biệt là các bệnh: mập phì - mất ngủ - ăn không biết ngon - thần kinh không ổn định, lo âu, buồn nản, giận dữ và các bệnh kinh niên..
/ 7000đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Lớp 6|  3. |Toán|
   I. Phạm Gia Đức.   II. Nguyễn Thế Thạch.
   510.76 L527GV 2003
    ĐKCB: GKC.00130 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00131 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00132 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00133 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00134 (Sẵn sàng)  
8. PHAN ĐỨC CHÍNH
     Toán 6 . T.2 / B.s: Phan Đức Chính (tổng ch.b), Tôn Thân (ch.b), Phạm Gia Đức .- H. : Giáo dục , 2002 .- 100tr ; 25cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 3800đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Lớp 6|  4. Toán|  5. Đại số|
   I. Phạm Gia Đức.   II. Tôn Thân.
   510.76 T4066 2002
    ĐKCB: GKC.00041 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00042 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00043 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00044 (Sẵn sàng)  
9. PHAN ĐỨC CHÍNH
     Toán 6 . T.2 / B.s: Phan Đức Chính (tổng ch.b), Tôn Thân (ch.b), Phạm Gia Đức .- H. : Giáo dục , 2002 .- 100tr ; 25cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 3800đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Lớp 6|  4. Toán|  5. Đại số|
   I. Phạm Gia Đức.   II. Tôn Thân.
   510 T4066 2002
    ĐKCB: GKC.00045 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00046 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00047 (Sẵn sàng)  
10. VŨ HỮU BÌNH
     Nâng cao và phát triển toán 6 . T.2 / Vũ Hữu Bình b.s .- H. : Giáo dục , 2004 .- 138tr : hình vẽ ; 24cm
/ 9500đ

  1. [Sách tham khảo]  2. |Sách tham khảo|  3. |Toán|  4. Lớp 6|
   510 N122CV 2004
    ĐKCB: TK.02287 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02288 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02289 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02290 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02291 (Sẵn sàng)  
11. BÙI QUANG HÂN
     Giải toán và trắc nghiệm vật lý 8 : Dùng cho học sinh lớp chuyên / Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến .- H. : Giáo dục , 2004 .- 168tr : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 8934980425244 / 15000đ

  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |sách đọc thêm|  4. lớp 8|  5. vật lí|
   I. Bùi Quang Hân.   II. Nguyễn Duy Hiền.   III. Nguyễn Tuyến.
   510 GI-103TV 2004
    ĐKCB: TK.01991 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01992 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01993 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01994 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01995 (Đang mượn)  
12. LÊ HẢI CHÂU
     Sổ tay tra cứu toán 6 / Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ .- Tái bản lần 1, có chỉnh lí .- H. : Giáo dục , 1998 .- 124tr : hình vẽ ; 18cm
/ 4200đ

  1. [sách đọc thêm]  2. |sách đọc thêm|  3. |Toán|  4. lớp 6|  5. sổ tay|
   510 S450TT 1998
    ĐKCB: TK.01608 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01609 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01610 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01611 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01612 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01613 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01614 (Sẵn sàng)  
13. VŨ DƯƠNG THUỦ
     Các bài toán số học về chuyển động đều / B.s: Vũ Dương Thuủ, Nguyễn Danh Ninh .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 140tr ; 21cm
  Tóm tắt: Các kiến thức về chuyển động đều ở dạng toán lớp 5. Một số bài toán, giải mẫu và các bài luyện tập chuyển động
/ 6900đ

  1. [Số học]  2. |Số học|  3. |Sách đọc thêm|  4. Toán|  5. Lớp 5|
   I. Nguyễn Danh Ninh.
   372.7 C101BT 2001
    ĐKCB: TK.01738 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01739 (Sẵn sàng)  
14. VŨ HỮU BÌNH
     Các bài toán hình học tổ hợp : Dùng cho bậc trung học cơ sở / Vũ Hữu Bình b.s .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 228tr : hình vẽ ; 21cm
/ 11000đ

  1. [Hình học tổ hợp]  2. |Hình học tổ hợp|  3. |Sách đọc thêm|  4. Trung học cơ sở|  5. Toán|
   513(073) C101BT 2001
    ĐKCB: TK.01721 (Sẵn sàng)  
15. PHẠM QUANG BÁCH
     Sổ tay toán lý hoá : Theo chương trình CCGD / Phạm Quang Bách, Hoàng Doanh, Vũ Thanh Khiết .- Tái bản lần thứ 10 .- H. : Giáo dục , 1998 .- 247tr
  Tóm tắt: Hệ thống những kiến thức cơ bản và các công thức cơ bản thuộc các môn toán, lí và hoá theo chương trình cải cách nhằm giúp các học sinh phổ thông và dạy nghề tra cứu
/ 4200đ

  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |Sổ tay|  4. Hoá học|  5. Vật lí|
   I. Vũ Thanh Khiết.   II. Hoàng Doanh.
   510 S450TT 1998
    ĐKCB: TK.01669 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.01670 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01671 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01672 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01673 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01674 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN KIM THƯ
     Sổ tay tra cứu toán 7 / Nguyễn Kim Thư .- H. : Giáo dục , 1998 .- 140tr : hình vẽ ; 18cm
/ 4600đ

  1. [sổ tay]  2. |sổ tay|  3. |sách đọc thêm|  4. lớp 7|  5. Toán|
   510 S450TT 1998
    ĐKCB: TK.01615 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01616 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01617 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01618 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01619 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01620 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01621 (Sẵn sàng)  
17. VŨ HỮU BÌNH
     Một số vấn đề phát triển hình học 7 / B.s: Vũ Hữu Bình .- Tái bản lần thứ 7 .- H. : Giáo dục , 2000 .- 120tr : hình vẽ ; 21cm
/ 6000đ

  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |Sách đọc thêm|  4. Lớp 7|  5. Hình học|
   510.7 M458SV 2000
    ĐKCB: TK.00716 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00717 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00718 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00719 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00720 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00721 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00722 (Sẵn sàng)  
18. VŨ HỮU BÌNH
     Một số vấn đề phát triển đại số 8 / Vũ Hữu Bình .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2000 .- 228tr ; 21cm
/ 10.800đ

  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |Đại số|  4. Lớp 8|  5. Sách đọc thêm|
   510 M458SV 2000
    ĐKCB: TK.00709 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00710 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00711 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00712 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00713 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00714 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00715 (Sẵn sàng)  
19. VŨ HỮU BÌNH
     Một số vấn đề phát triển đại số 9 / B.s: Vũ Hữu Bình .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2000 .- 244tr ; 21cm
/ 13400đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Sách đọc thêm|  3. |Toán|  4. Đại số|  5. Lớp 9|
   510 M458SV 2000
    ĐKCB: TK.00697 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.00698 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00699 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00700 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00701 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00702 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00703 (Sẵn sàng)  
20. VŨ HỮU BÌNH
     Một số vấn đề phát triển Toán 6 . T.2 / Vũ Hữu Bình .- Tái bản lần thứ 7 .- H. : Giáo dục , 2000 .- 136tr : hình vẽ ; 20cm
/ 6700đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Toán|  4. Sách đọc thêm|
   510 M458SV 2000
    ĐKCB: TK.00690 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00691 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00692 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00693 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.00694 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00695 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00696 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»