Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
80 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. Tiếng Anh 7 (sách học sinh) : Sách học sinh / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Chi (ch.b), Lê Kim Dung... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 139tr. : minh hoạ ; 28 cm
/ 70000đ

  1. [Sách học sinh]  2. |lớp 7|  3. |Tiếng anh|  4. Sách học sinh|
   I. Nguyễn Thụy Phương Lan.   II. Lê Kim Dung.   III. Nguyễn Thị Chi.
   428 2022
    ĐKCB: GK.00143 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00144 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00145 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00146 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00147 (Sẵn sàng trên giá)  
2. Tiếng Anh 7 : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung (ch.b), Đặng Văn Hùng... .- H. : Giáo dục , 2003 .- 171tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 6700đ

  1. |Lớp 7|  2. |Sách giáo viên|  3. Tiếng Anh|
   I. Nguyễn Hạnh Dung.   II. Đặng Văn Hùng.   III. Thân Trọng Liên Nhâm.   IV. Nguyễn Văn Lợi.
   428 T306A7 2003
    ĐKCB: GVC.00107 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00108 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00109 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00110 (Sẵn sàng)  
3. MAI VI PHƯƠNG
     150 Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 6 : Chương trình mới. Phần nghe hiểu có băng kèm theo / B.s: Mai Vi Phương (ch.b); Tứ Anh, Phan Hà .- H. : Giáo dục , 2004 .- 191tr. : minh hoạ ; 20cm
/ 12600đ

  1. |Lớp 6|  2. |Bài tập|  3. Tiếng Anh|
   I. Tứ Anh.   II. Phan Hà.
   428.076 150BT 2004
    ĐKCB: GKC.00150 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00151 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00152 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00153 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00154 (Sẵn sàng)  
4. VÕ THỊ THUÝ ANH
     Sổ tay tiếng Anh 6 / Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Minh Hương .- H. : Đại học sư phạm , 2014 .- 151tr ; 19cm
  Tóm tắt: Một số kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Một số bài tập và giải đáp các bài tập áp dụng và các bài tập trọng tâm trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6
/ 20000đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Tiếng Anh|  4. Sổ tay|
   I. Tôn Nữ Phương Chi.   II. Minh Hương.
   428 S450TT 2014
    ĐKCB: TK.02780 (Sẵn sàng)  
5. TÔN NỮ CẨM TÚ
     Đề kiểm tra Tiếng Anh 6 : 15 phút, 1 tiết & học kì / Tôn Nữ Cẩm Tú .- In lần thứ 5 .- Hà Nội : Nhà xuất bản Đại học sư phạm , 2014 .- 135 tr. ; 24 cm.
/ 27000đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Tiếng anh|  4. Đề kiểm tra|
   428.076 Đ250KT 2014
    ĐKCB: TK.02739 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN THỊ CHI
     Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh : Sách tham khảo dự thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ giáo dục va đào tạo / Nguyễn Thị Chi; Nguyễn Hữu Thương .- H. : Giáo dục , 2013 .- 184tr.:minh hoạ ; 24cm
/ 20.500đ

  1. [Ngôn ngữ]  2. |Ngôn ngữ|  3. |tài liệu tham khảo|  4. tiếng Anh|  5. bài tập|
   I. Nguyễn Hữu Thương.
   428.0076 B103TB 2013
    ĐKCB: TK.02732 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.02733 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02734 (Sẵn sàng)  
7. LƯƠNG THỊ BÍCH HÀ
     Chuyên đề bồi dưỡng tiếng anh THCS 8 : Hướng dẫn học tiếng Anh trong nhà trường / Lương Thị Bích Hà, Lê Thị Hoàng Anh, Nguyễn Thị Hằng .- Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng , 2004 .- 76tr. ; 24cm
/ 8.500đ

  1. [Bồi dưỡng]  2. |Bồi dưỡng|  3. |Lớp 8|  4. Tiếng Anh|
   I. Lê Thị Hoàng Anh.   II. Nguyễn Thị Hằng.
   428.0076 CH527ĐB 2004
    ĐKCB: TK.02462 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN HẠNH DUNG
     Phương pháp dạy tiếng Anh trong trường phổ thông / Nguyễn Hạnh Dung .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 192tr : hình vẽ ; 21cm
   Thư mục: tr. 186-188
  Tóm tắt: Hướng dẫn phương pháp giảng dạy tiếng Anh trong trường phổ thông: Tổ chức cac hoạt động giao tiếp, luyện từ vựng, dạy nghề, tổ chức trò chơi, các bài luyện viết..
/ 9200đ

  1. [Tiếng Anh]  2. |Tiếng Anh|  3. |Phương pháp giảng dạy|  4. Trường phổ thông|
   372.65 PH561PD 2001
    ĐKCB: TK.01707 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01708 (Sẵn sàng trên giá)  
9. LÊ NGỌC BỬU
     Luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh : Soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo: Kèm bộ đề thi mới nhất 2000-2001 / Lê Ngọc Bửu biên soạn .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 1999 .- 270 tr. ; 19 cm
  1. [Tiếng Anh]  2. |Tiếng Anh|  3. |Ngôn ngữ học|  4. Sách luyện thi|
   428.0076 L527TC 1999
    ĐKCB: TK.01028 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01029 (Sẵn sàng)  
10. Luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh : Soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và đào tạo-kèm bộ đề thi mới nhất 2000-2001 / Lê Ngọc Bửu biên soạn .- Tái bản có bổ sung .- Tp.Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia , 1997 .- 390tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Gồm những bài ôn tập về từ ngữ, văn phạm và những bài luyện thi chứng chỉ.

  1. [Anh]  2. |Anh|  3. |Giáo trình|  4. Ngôn ngữ|  5. Sách luyện thi|  6. Tiếng Anh|
   I. Lê Ngọc Bửu.
   428.0076 L527TC 1997
    ĐKCB: TK.01026 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01027 (Sẵn sàng)  
11. TRANG SĨ LONG
     Động từ tiếng Anh và cách dùng .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996 .- 226tr ; 21cm
  Tóm tắt: Định nghĩa, phân loại, đặc tính, sự biến thể, cách, thì, thể của động từ tiếng Anh
/ 15000đ

  1. |Tiếng Anh|  2. |ngữ pháp|  3. động từ|
   428 Đ455TT 1996
    ĐKCB: TK.01013 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01014 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01015 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01016 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01017 (Sẵn sàng)  
12. COBUILD, COLLINS
     Từ nối tiếng Anh / Collins Cobuild ; Lê Tấn Thi dịch và chú giải .- H. : Giáo dục , 1999 .- 327tr ; 21cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn sử dụng thuật ngữ "từ nối" để nối câu hoặc mệnh đề với nhau nhằm biểu đạt tính liên kết
/ 17000đ

  1. [Ngữ pháp]  2. |Ngữ pháp|  3. |Từ nối|  4. Tiếng Anh|  5. Sách tự học|
   I. Lê Tấn Thi.
   428.0076 T550NT 1999
    ĐKCB: TK.01009 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01010 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01011 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01012 (Đang mượn)  
13. NGUYỄN VĂN QUÍ
     Cấu trúc ngữ pháp Anh văn và cách sử dụng : Dùng cho các kỳ thi chứng chỉ quốc gia A,B,C và học sinh thi vào các trường đại học khoa ngoại ngữ / Nguyễn Văn Quí .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997 .- 242tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các cấu trúc ngữ pháp Anh văn, cách sử dụng căn bản và sử dụng các dấu trong câu
/ 17.500đ

  1. [Tiếng Anh]  2. |Tiếng Anh|  3. |ngữ pháp|
   I. Nguyễn Văn Quí.
   428.0076 C125TN 1997
    ĐKCB: TK.01005 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01006 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01007 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01008 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN HỮU DỰ
     Đề luyện thi chứng chỉ C tiếng Anh môn viết : Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Hữu Dự (B.s. theo chương trình của Bộ Giáo dục và đào tạo) .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000 .- 172tr ; 21cm
  Tóm tắt: Gồm 20 đề thi mẫu trong chương trình luyện thi tiếng Anh môn viết trình độ C, có kèm theo hướng dẫn lời giải
/ 11.000đ

  1. [Tiếng Anh]  2. |Tiếng Anh|  3. |Môn viết|  4. Đề thi|
   428.0076 Đ250LT 2000
    ĐKCB: TK.00995 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00996 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00997 (Sẵn sàng)  
15. VŨ THỌ
     Bài tập nâng cao tiếng Anh .- Tái bản lần 2 .- H. : Giáo dục , 1998 .- 176tr ; 21cm
/ 8500đ

  1. |Tiếng Anh|  2. |bài tập|
   428 B103TN 1998
    ĐKCB: TK.00988 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00989 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00990 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00991 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00992 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00993 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00994 (Sẵn sàng)  
16. ĐOÀN VIẾT BỬU
     10 chuyên đề ngữ pháp căn bản tiếng Anh : Dùng cho học sinh PTTH. Ôn thi tú tài và thi tuyển sinh vào các trường Cao đẳng và Đại học / Đoàn Viết Bửu, Nguyễn Duy Linh .- In lần thứ 3 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 165tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu 10 chuyên đề ngữ pháp căn bản tiếng Anh dùng cho học sinh ôn thi Cao đẳng và Đại học.
/ 11.000đ

  1. [Ngữ pháp]  2. |Ngữ pháp|  3. |tiếng Anh|
   I. Nguyễn Duy Linh.   II. Đoàn Viết Bửu.
   428.0076 10CĐ 1998
    ĐKCB: TK.00984 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00985 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.00986 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00987 (Sẵn sàng)  
17. LƯƠNG HOÀNG TRÍ
     Ôn thi tú tài môn tiếng Anh : (Hệ 7 năm) / Lương Hoàng Trí, Hoàng Vĩnh b.s .- H. : Giáo dục , 1997 .- 127tr ; 21cm
/ 7800đ

  1. [Tiếng Anh]  2. |Tiếng Anh|  3. |sách luyện thi|  4. lớp 12|
   I. Hoàng Vĩnh.
   428.0076 Ô454TT 1997
    ĐKCB: TK.00960 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00961 (Sẵn sàng)  
18. SWAN, MICHAEL
     Cách sử dụng từ trong tiếng Anh / Michael Swan ; Lâm Lý Trí dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999 .- 386tr: hình vẽ ; 20cm
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt và Anh
  Tóm tắt: Cách sử dụng từ trong tiếng Anh, các từ được dùng trong giải thích, các mẫu tự phiên âm và cuối sách có bảng Index chỉ mục. Sách viết bằng 2 thứ tiếng Việt, Anh
/ 27.000đ

  1. [Tiếng Anh]  2. |Tiếng Anh|  3. |Sách song ngữ|  4. Từ ngữ|  5. Ngữ pháp|
   I. Lâm Lý Trí.
   428.0076 C102SD 1999
    ĐKCB: TK.00959 (Sẵn sàng)  
19. DUNKEL, PATRICIA
     Kĩ năng nghe & ghi chú trong tiếng Anh : Giúp cho học sinh, học viên và sinh viên / Partricia Dunkel, Frank Piavlovsi ; Nguyễn Bảo Thanh Nghi dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999 .- 427tr ; 21cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn luyện các kỹ năng nghe, nói, đọc viết tiếng Anh thông qua các bài khoá, bài tập, làm quen các dạng bài tập thường gặp trong các kỳ thi nghe hiểu; Cách xử lý các thông tin nghe được

  1. [Sách tự học]  2. |Sách tự học|  3. |Tiếng Anh|  4. Bài tập|  5. Bài khoá|  6. Kĩ năng viết|
   I. Piavlovsi, Frank.   II. Nguyễn Bảo Thanh Nghi.
   428.0076 K300NN 1999
    ĐKCB: TK.00954 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00955 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00956 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.00957 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00958 (Sẵn sàng)  
20. TRẦN VĂN DIỆM
     57 bài luận Anh văn : Sách dành cho các thí sinh sắp dự thi các chứng chỉ quốc gia B & C, các sinh viên đang theo học các lớp Anh ngữ, các sinh viên sắp thi vào các trường Đại học ngoại ngữ / Trần Văn Diệm biên soạn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 264tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu 57 bài luận Anh văn với các chủ đề liên quan đến những vấn đề thiết thực trong sinh hoạt, những vấn đề xã hội và chủ đề thường được đặt ra trong các kỳ thi
/ 19.000đ

  1. [Tiếng Anh]  2. |Tiếng Anh|  3. |bài luận|
   I. Trần Văn Diệm.
   428.0076 57BL 1998
    ĐKCB: TK.00949 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00950 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00951 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00952 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00953 (Đang mượn)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»