Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
26 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN QUANG VINH
     Sinh học 6 : Sách giáo viên / / Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.); Hoàng Thị Sản (ch.b.); Nguyễn Phương Nga, Trịnh Bích Ngọc .- H. : Giáo dục , 2002 .- 204tr. ; 24cm
/ 7900đ

  1. |Sinh học|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 6|
   I. Hoàng Thị Sản.   II. Nguyễn Phương Nga.   III. Trịnh Bích Ngọc.   IV. Nguyễn Quang Vinh.
   580.71 S312H6 2002
    ĐKCB: GVC.00260 (Sẵn sàng)  
2. Sự sống và môi trường : Bí kíp nắm vững kiến thức sinh học của siêu học sinh / Hwang Keun Ki ; Yoo Nam Young minh họa ; Park Hyun Woo tư vấn ; Nguyễn Phương Nhung dịch .- H. : Dân trí ; Công ty cổ phần sách Alpha , 2017 .- 147tr. : tranh màu ; 24cm .- (Khoa học vui. Để luôn đạt điểm 10)
/ 75000

  1. [Giáo dục tiểu học]  2. |Giáo dục tiểu học|  3. |Khoa học vui|  4. Sinh học|  5. Sách thiếu nhi|
   372.35 S550SV 2017
    ĐKCB: BT.00312 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN QUANG VINH
     Sinh học 6 : Sách giáo viên / / Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.); Hoàng Thị Sản (ch.b.); Nguyễn Phương Nga, Trịnh Bích Ngọc .- H. : Giáo dục , 2002 .- 204tr. ; 24cm
/ 7900đ

  1. |Sinh học|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 6|
   I. Hoàng Thị Sản.   II. Nguyễn Phương Nga.   III. Trịnh Bích Ngọc.   IV. Nguyễn Quang Vinh.
   580.71 S312H6 2002
    ĐKCB: GVC.00122 (Sẵn sàng)  
4. NGÔ VĂN HƯNG
     Bài soạn sinh học 6 : Tài liệu nghiệp vụ giáo viên. (Theo chương trình SGK năm học 2002-2003) . T.2 .- H. : Hà Nội , 2002 .- 115tr ; 27cm
   T.2=02
/ 7500đ

  1. |Sinh học|  2. |Lớp 6|  3. Sách giáo viên|
   I. Phạm Minh Thuý.
   570.076 B103SS 2002
    ĐKCB: GVC.00044 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00045 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00046 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00047 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN QUANG VINH
     Sinh học 6 : Sách giáo viên / / Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.); Hoàng Thị Sản (ch.b.); Nguyễn Phương Nga, Trịnh Bích Ngọc .- H. : Giáo dục , 2002 .- 204tr. ; 24cm
/ 7900đ

  1. |Sinh học|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 6|
   I. Hoàng Thị Sản.   II. Nguyễn Phương Nga.   III. Trịnh Bích Ngọc.   IV. Nguyễn Quang Vinh.
   580.71 S312H6 2002
    ĐKCB: GVC.00028 (Sẵn sàng)  
6. HOÀNG THỊ SẢN
     Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 6 / B.s: Hoàng Thị Sản, Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích Ngọc .- H. : Giáo dục , 2002 .- 95tr ; 24cm
/ 7000đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Sách đọc thêm|  4. Sinh học|
   I. Nguyễn Phương Nga.   II. Trịnh Thị Bích Ngọc.
   576.076 H550455DH 2002
    ĐKCB: TK.02317 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02318 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02319 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02320 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02321 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
     Truyện kể về các nhà bác học sinh học : Dùng cho học sinh tiểu học / Nguyễn Thị Thanh Huyền .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2002 .- 114tr : ảnh, tranh vẽ ; 20cm
  Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời và sự nghiệp hoạt động khoa học của các nhà bác học sinh học nổi tiếng trên thế giới từ thời kì cổ đại đến thời kì hiện đại như: Arixtôt, Levenhúc, Ivanopxki, Xkinnơ v.v..
/ 7600đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Sách đọc thêm|  3. |Tiểu học|  4. Nhà bác học|  5. Sinh học|  6. Truyện kể|
   570.92 TR527KV 2002
    ĐKCB: TK.01746 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01747 (Sẵn sàng)  
8. LÊ QUANG LONG
     Top ten sinh học năm 2000 / Lê Quang Long .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 111tr : ảnh ; 21cm
  Tóm tắt: Trình bày 10 vấn đề nổi bật nhất của sinh học, những cơ sở khoa học của sinh học, những sự kiện phát minh kèm theo những số liệu mới nhất về các vấn đề đó: vấn đề sinh sản vô tính, ranh giới giữa sống và chết,lai tế bào và cây ghép mô, nguồn gốc loài người
/ 9000đ

  1. [Sinh học]  2. |Sinh học|  3. |Sinh sản|  4. Khoa học thường thức|  5. Tế bào|
   570.2 T434TS 2001
    ĐKCB: TK.01744 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01745 (Sẵn sàng)  
9. Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 - lần V : Môn sinh học .- H. : Giáo dục , 1999 .- 236tr bảng, hình vẽ ; 21cm
   ĐTTS ghi: Kì thi Olympic 30 tháng 4 - lần V. Ban Tổ chức
/ 12800đ

  1. |Kì thi Olimpic|  2. |Sinh học|  3. Sách đọc thêm|  4. Tuyển tập|  5. Đề thi|
   570.712 T527TĐ 1999
    ĐKCB: TK.00746 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.00747 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00748 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00749 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.00750 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00751 (Sẵn sàng)  
10. ĐÀO VĂN PHÚC
     Truyện kể về các nhà bác học sinh học / Đào Văn Phúc .- H. : Giáo dục , 1999 .- 114tr : ảnh, tranh vẽ ; 20cm
  Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời và sự nghiệp hoạt động khoa học của các nhà bác học sinh học nổi tiếng trên thế giới từ thời kì cổ đại đến thời kì hiện đại như: Arixtôt, Levenhúc, Ivanopxki, Xkinnơ v.v..
/ 6400đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Sách đọc thêm|  3. |Tiểu học|  4. Nhà bác học|  5. Sinh học|  6. Truyện kể|
   570.92 TR527KV 1999
    ĐKCB: TK.00456 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00457 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00458 (Sẵn sàng trên giá)  

Trang kết quả: 1 2 next»