Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
355 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN ĐỨC VŨ
     Bài tập và thực hành địa lí 6 : Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Đức Vũ (ch.b), Lê Văn Dược .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 79tr : biểu đồ ; 24cm
/ 5.800đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Sách đọc thêm|  4. Địa lí|
   I. Lê Văn Dược.
   910.76 B103TV 2003
    ĐKCB: GKC.00140 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00141 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00142 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00144 (Sẵn sàng)  
2. BÙI QUANG HÂN
     Luyện giải bài tập vật lí 6 : Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Biên soạn: Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền .- Tái bản lần thứ 1 .- Hà Nội : Giáo dục , 2003 .- 108tr. ; 24cm
/ 7500đ

  1. |Lớp 6|  2. |Vật lí|  3. Bài tập|  4. Sách đọc thêm|
   I. Nguyễn Duy Hiền.
   530.076 L527GB 2003
    ĐKCB: GKC.00115 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00116 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00117 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00118 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00119 (Sẵn sàng)  
3. HOÀNG NGỌC HƯNG
     Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 6 / B.s: Hoàng Ngọc Hưng, Hoàng Bá Quỳnh .- H. : Giáo dục , 2004 .- 184tr ; 24cm
/ 13700đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Toán học|  4. Sách đọc thêm|
   I. Hoàng Bá Quỳnh.   II. Hoàng Ngọc Hưng.
   510.76 B103TT 2004
    ĐKCB: GKC.00110 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00111 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00112 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00113 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00114 (Sẵn sàng)  
4. NGÔ QUỐC QUÝNH
     Sổ tay kiến thức vật lý trung học cơ sở / Ngô Quốc Quýnh .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 251tr : hình vẽ ; 18cm
/ 3.900

  1. [Sổ tay]  2. |Sổ tay|  3. |Vật lý|  4. Sách đọc thêm|  5. Phổ thông trung học|
   530 S450TK 2003
    ĐKCB: TK.02373 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02374 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02375 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02376 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02377 (Sẵn sàng)  
5. HOÀNG THỊ SẢN
     Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 6 / B.s: Hoàng Thị Sản, Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích Ngọc .- H. : Giáo dục , 2002 .- 95tr ; 24cm
/ 7000đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Sách đọc thêm|  4. Sinh học|
   I. Nguyễn Phương Nga.   II. Trịnh Thị Bích Ngọc.
   576.076 H550455DH 2002
    ĐKCB: TK.02317 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02318 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02319 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02320 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02321 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN ĐỨC HIỆP
     Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 6 : Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD và ĐT / B.s: Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 99tr : hình vẽ ; 24cm
/ 7200đ

  1. |Vật lí|  2. |Sách đọc thêm|  3. Lớp 6|
   I. Lê Cao Phan.
   530.076 B103TC 2003
    ĐKCB: TK.02302 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02303 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02304 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02305 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02306 (Sẵn sàng)  
7. VŨ HỮU BÌNH
     Nâng cao và phát triển toán 6 . T.1 / Vũ Hữu Bình b.s. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 175tr. ; 24cm
/ 12000đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Toán học|  3. Lớp 6|
   510 N122CV 2003
    ĐKCB: TK.02282 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02283 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02284 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02285 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02286 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN XUÂN LẠC
     Hướng dẫn tự học Ngữ văn 6 : Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . T.2 / Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm .- H. : Giáo dục , 2003 .- 175tr ; 24cm
/ 13600đ

  1. [Tiếng Việt]  2. |Tiếng Việt|  3. |Tập làm văn|  4. Lớp 6|  5. Sách đọc thêm|
   I. Bùi Tất Tươm.
   807 H550455DT 2003
    ĐKCB: TK.02272 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.02273 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02274 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02275 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02276 (Sẵn sàng)  
9. TRẦN ĐÌNH SỬ
     Về tác giả, tác phẩm ngữ văn 6 / B.s: Trần Đình Sử (ch.b), Lê Trường Phát, Nguyễn Trọng Hoàn.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 159tr ; 24cm
/ 15500đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Tác giả|  4. Tác phẩm|  5. Ngữ văn|  6. Sách đọc thêm|
   I. Nguyễn Trọng Hoàn.   II. Đinh Thái Hương.   III. Lê Trường Phát.
   807 V250TG 2003
    ĐKCB: TK.02257 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02258 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02259 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02260 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02261 (Sẵn sàng)  
10. CAO BÍCH XUÂN
     Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6 : Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Cao Bích Xuân b.s .- Taí bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 156tr ; 24cm
/ 10700đ

  1. [Bài tập]  2. |Bài tập|  3. |Tập làm văn|  4. Lớp 6|  5. Sách đọc thêm|
   807.12 C101DB 2003
    ĐKCB: TK.02252 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02253 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02254 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02255 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02256 (Đang mượn)  
11. BÙI QUANG HÂN
     Giải toán và trắc nghiệm vật lý 8 : Dùng cho học sinh lớp chuyên / Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến .- H. : Giáo dục , 2004 .- 168tr : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 8934980425244 / 15000đ

  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |sách đọc thêm|  4. lớp 8|  5. vật lí|
   I. Bùi Quang Hân.   II. Nguyễn Duy Hiền.   III. Nguyễn Tuyến.
   510 GI-103TV 2004
    ĐKCB: TK.01991 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01992 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01993 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01994 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01995 (Đang mượn)  
12. PHẠM ĐÌNH HIẾN
     Tuyển chọn đề thi tốt nghiệp - đề thi học sinh giỏi trung học cơ sở môn hoá học / Tuyển chọn: Phạm Đình Hiến, Phạm Văn Tư .- H. : Giáo dục , 2001 .- 191tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Hoá học Việt Nam
/ 14500đ

  1. [Đề thi]  2. |Đề thi|  3. |Sách đọc thêm|  4. Trung học cơ sở|  5. Hoá học|
   I. Phạm Văn Tư.
   540.7 T527CĐ 2001
    ĐKCB: TK.01881 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN TRỌNG THỌ
     Phản ứng oxi hoá - khử và sự điện phân / Nguyễn Trọng Thọ, Ngô Ngọc An .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 132tr ; 21cm .- (Các chuyên đề hoá học 10 - 11 - 12 ; Ph.1)
/ 7000đ

  1. [Phổ thông trung học]  2. |Phổ thông trung học|  3. |Hoá học|  4. Sách đọc thêm|
   I. Ngô Ngọc An.
   541.076 PH105ỨO 2001
    ĐKCB: TK.01831 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01832 (Sẵn sàng)  
14. LÊ HẢI CHÂU
     Sổ tay tra cứu toán 6 / Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ .- Tái bản lần 1, có chỉnh lí .- H. : Giáo dục , 1998 .- 124tr : hình vẽ ; 18cm
/ 4200đ

  1. [sách đọc thêm]  2. |sách đọc thêm|  3. |Toán|  4. lớp 6|  5. sổ tay|
   510 S450TT 1998
    ĐKCB: TK.01608 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01609 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01610 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01611 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01612 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01613 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01614 (Sẵn sàng)  
15. HỒNG HIỆP
     Những mẫu chữ đẹp / Hồng Hiệp sưu tầm, giới thiệu .- H. : Giáo dục , 2002 .- 94tr ; 24cm
  Tóm tắt: Một số mẫu chữ dùng trong nhà trường. Những mẫu chữ đẹp thường dùng trong sách báo (70 mẫu chữ thông dụng)
/ 15000đ

  1. [Ngôn ngữ]  2. |Ngôn ngữ|  3. |Chữ viết|  4. Sách đọc thêm|  5. Mẫu chữ|
   745.6 NH556MC 2002
    ĐKCB: TK.01800 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01801 (Sẵn sàng)  
16. LÊ HỒNG SƠN
     Học và làm theo pháp luật (hỏi - đáp) : Sách dành cho học sinh trung học, cha mẹ học sinh và giáo viên môn giáo dục công dân / Lê Hồng Sơn .- H. : Giáo dục , 2001 .- 72tr ; 21cm
/ 3800đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Sách đọc thêm|  3. |Giáo dục công dân|  4. Pháp luật|
   349.597 H419VL 2001
    ĐKCB: TK.01780 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01781 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
     Truyện kể về các nhà bác học sinh học : Dùng cho học sinh tiểu học / Nguyễn Thị Thanh Huyền .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2002 .- 114tr : ảnh, tranh vẽ ; 20cm
  Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời và sự nghiệp hoạt động khoa học của các nhà bác học sinh học nổi tiếng trên thế giới từ thời kì cổ đại đến thời kì hiện đại như: Arixtôt, Levenhúc, Ivanopxki, Xkinnơ v.v..
/ 7600đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Sách đọc thêm|  3. |Tiểu học|  4. Nhà bác học|  5. Sinh học|  6. Truyện kể|
   570.92 TR527KV 2002
    ĐKCB: TK.01746 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01747 (Sẵn sàng)  
18. VŨ DƯƠNG THUỦ
     Các bài toán số học về chuyển động đều / B.s: Vũ Dương Thuủ, Nguyễn Danh Ninh .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 140tr ; 21cm
  Tóm tắt: Các kiến thức về chuyển động đều ở dạng toán lớp 5. Một số bài toán, giải mẫu và các bài luyện tập chuyển động
/ 6900đ

  1. [Số học]  2. |Số học|  3. |Sách đọc thêm|  4. Toán|  5. Lớp 5|
   I. Nguyễn Danh Ninh.
   372.7 C101BT 2001
    ĐKCB: TK.01738 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01739 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN MẠNH TRINH
     Bước đầu làm quen với logic toán / Nguyễn Mạnh Trinh .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 111tr : hình vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về toán mang đặc trưng logic thông qua một số bài toán cụ thể. Khái niệm ban đầu của đại số logic
/ 6200đ

  1. [Phổ thông trung học]  2. |Phổ thông trung học|  3. |Sách đọc thêm|  4. Logic toán|  5. Toán học|
   511.3 B550451ĐL 2001
    ĐKCB: TK.01736 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01737 (Sẵn sàng)  
20. VŨ HỮU BÌNH
     Các bài toán hình học tổ hợp : Dùng cho bậc trung học cơ sở / Vũ Hữu Bình b.s .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 228tr : hình vẽ ; 21cm
/ 11000đ

  1. [Hình học tổ hợp]  2. |Hình học tổ hợp|  3. |Sách đọc thêm|  4. Trung học cơ sở|  5. Toán|
   513(073) C101BT 2001
    ĐKCB: TK.01721 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»