Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
HÀ NHẬT THĂNG
Giáo dục công dân 7
: Sách giáo viên / B.s: Hà Nhật Thăng (Tổng ch.b); Phạm Văn Hùng (ch.b); Đặng Thuý Anh.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 112tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4500đ
1. [
Sách giáo viên
] 2. |
Giáo dục công dân
| 3. |
Lớp 7
|
I.
Nguyễn Thị Thu Hương
. II.
Vũ Xuân Vinh
. III.
Đặng Thuý Anh
. IV.
Phạm Văn Hùng
.
170
GI-108DC 2003
ĐKCB:
GVC.00257 (Sẵn sàng)
2.
HÀ NHẬT THĂNG
Giáo dục công dân 7
: Sách giáo viên / B.s: Hà Nhật Thăng (Tổng ch.b); Phạm Văn Hùng (ch.b); Đặng Thuý Anh.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 112tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4500đ
1. [
Sách giáo viên
] 2. |
Giáo dục công dân
| 3. |
Lớp 7
|
I.
Nguyễn Thị Thu Hương
. II.
Vũ Xuân Vinh
. III.
Đặng Thuý Anh
. IV.
Phạm Văn Hùng
.
170
GI-108DC 2003
ĐKCB:
GVC.00117 (Sẵn sàng)
3.
HÀ NHẬT THĂNG
Giáo dục công dân 7
/ B.s: Hà Nhật Thăng (Tổng ch.b), Phạm Văn Hùng, Đặng Thuý Anh.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 64tr : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 2600đ
1. [
Lớp7
] 2. |
Lớp7
| 3. |
Sách giáo khoa
| 4.
Giáo dục công dân
|
I.
Đặng Thuý Anh
. II.
Nguyễn Thị Thu Hường
. III.
Vũ Xuân Hinh
. IV.
Phạm Văn Hùng
.
170
GI-108DC 2003
ĐKCB:
GKC.00274 (Sẵn sàng)
4.
Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9
: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật .- H. : Giáo dục , 2007 .- 107tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
ISBN:
8934980782408 / 14.000đ
1.
Lớp 9
. 2.
Đề kiểm tra
. 3.
Khoa học xã hội
. 4.
Âm nhạc
. 5.
Mĩ thuật
. 6. [
Sách tham khảo
] 7. |
Ngữ văn
| 8. |
Lịch sử
| 9.
Địa lí
| 10.
Giáo dục công dân
|
300.76
Đ250KT 2007
ĐKCB:
TK.02545 (Sẵn sàng)
5.
LÊ HỒNG SƠN
Học và làm theo pháp luật (hỏi - đáp)
: Sách dành cho học sinh trung học, cha mẹ học sinh và giáo viên môn giáo dục công dân / Lê Hồng Sơn .- H. : Giáo dục , 2001 .- 72tr ; 21cm
/ 3800đ
1. [
Sách đọc thêm
] 2. |
Sách đọc thêm
| 3. |
Giáo dục công dân
| 4.
Pháp luật
|
349.597
H419VL 2001
ĐKCB:
TK.01780 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TK.01781 (Sẵn sàng)