Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
69 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. FUJIKO.F.FUJIO
     Đôrêmon . T.32 / Fujiko.F.Fujio ; Chủ biên: Nguyễn Thắng Vu ; Biên soạn: Đức Lâm ; Người dịch: Song Lan Anh,...[ và những người khác ] .- Hà Nội : Kim Đồng , 2019 .- 189tr. : hình vẽ ; 18cm
/ 18000đ

  1. Truyện tranh.  2. Truyện thiếu nhi.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Nhật Bản}
   I. Lê Phương Liên.   II. Nguyễn Thắng Vu.   III. Phạm Minh Hà.   IV. Đức Lâm.
   895.6 F.D32 2019
    ĐKCB: BT.01104 (Sẵn sàng)  
2. FUJIKO.F.FUJIO
     Đôrêmon . T.44 / Fujiko.F.Fujio ; Chủ biên: Nguyễn Thắng Vu ; Biên soạn: Đức Lâm ; Người dịch: Song Lan Anh,...[ và những người khác ] .- Hà Nội : Kim Đồng , 2020 .- 189tr. : hình vẽ ; 18cm
/ 16.000

  1. Truyện tranh.  2. Truyện thiếu nhi.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Nhật Bản}
   I. Lê Phương Liên.   II. Nguyễn Thắng Vu.   III. Phạm Minh Hà.   IV. Đức Lâm.
   895.6 F.D44 20020
    ĐKCB: BT.01106 (Đang mượn)  
3. Đôrêmon : Truyện tranh dành cho thiếu nhi . T.30 / Fujiko.F. Fujio; chủ biên: Nguyễn Thắng Vu; Đức Lâm biên soạn; Song Lan Anh,... dịch và biên tập .- H. : Kim Đồng , 2019 .- 191tr ; 18cm
/ 18000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Nhật Bản}
   I. Fujiko.F. Fujio.   II. Nguyễn Thắng Vu.   III. Song Lan Anh.   IV. Đức Lâm.
   895.68 FF.D30 2019
    ĐKCB: BT.01103 (Đang mượn)  
4. LÊ LINH
     Thần đồng Đất Việt . T.103 : VUA GIẢ VUA THẬT / Lê Linh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hóa Sài Gòn , 2008 .- 112tr. : hình ảnh ; 18cm .- (Truyện tranh dân gian Việt Nam)
/ 10000đ

  1. Truyện tranh.  2. Việt Nam.  3. Văn học thiếu nhi.
   895.92230022 LL.T103 2008
    ĐKCB: BT.01101 (Đang mượn)  
5. KIM KHÁNH
     Trạng Quỳnh . T.3 : Cúng thành hoàng / Kim Khánh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2014 .- 119tr. ; 18cm
/ 10000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Việt Nam.
   895.92230022 KK.T3 2014
    ĐKCB: BT.01089 (Đang mượn)  
6. KIM KHÁNH
     Cậu bé rồng . T.210 : Vô nhãn tướng quân / Kim Khánh tranh và lời .- Hà Nội : Kim Đồng , 2020 .- 100tr. ; 18cm
   ISBN: 9786042137904 / 10000đ

  1. Truyện thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   895.92234 KK.C210 2020
    ĐKCB: BT.01080 (Đang mượn)  
7. KIM KHÁNH
     Cậu bé rồng . T.206 : Rồng hai đầu / Kim Khánh tranh và lời .- Hà Nội : Kim Đồng , 2020 .- 100tr. ; 18cm
/ 10.000đ

  1. Truyện thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   895.92234 KK.C206 2020
    ĐKCB: BT.01077 (Đang mượn)  
8. Lược sử thế giới bằng tranh . T.1 : Thời cổ đại (3500 TCN - 379): Bốn nền văn minh lớn của nhân loại / Choi Jae Ho lời; Lim Woon Kyu tranh; Hải Hà dịch .- Hà Nội : Dân trí , 2017 .- 61tr. ; 25cm
/ 45000

  1. Lịch sử.  2. Sách thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. Truyện lịch sử.  5. {Thế giới}
   I. Choi, Jae Ho.   II. Hải Hà.   III. Lim, Woon Kyu.
   930 CJH.L1 2017
    ĐKCB: BT.00711 (Sẵn sàng)  
9. Ngô Quyền đại phá quân Nam Hán / Kim Dung: Lời; Phạm Thành Hưng: Tranh; Chương Thâu: Cố vấn .- H. : Dân trí , 2017 .- 23tr. ; 24cm. .- (Truyện tranh lịch sử Việt Nam. T.20)
/ 17000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.  4. Truyện lịch sử.  5. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Kim Dung.   II. Phạm Thành Hưng.   III. Chương Thâu.
   895.92234 NKD.NQ 2017
    ĐKCB: BT.00762 (Sẵn sàng)  
10. Đất nước Vạn Xuân / Kim Dung: Lời; Phạm Thành Hưng: Tranh; Chương Thâu: Cố vấn .- H. : Dân trí , 2017 .- 23tr. ; 24cm. .- (Truyện tranh lịch sử Việt Nam. T.20)
/ 17000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.  4. Truyện lịch sử.  5. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Kim Dung.   II. Phạm Thành Hưng.   III. Chương Thâu.
   895.92234 NKD.DN 2017
    ĐKCB: BT.00716 (Đang mượn)  
11. Ddanh tướng Lý Thường Kiệt chiến thắng sông Như Nguyệt / Kim Dung: Lời; Phạm Thành Hưng: Tranh; Chương Thâu: Cố vấn .- H. : Dân trí , 2017 .- 23tr. ; 24cm. .- (Truyện tranh lịch sử Việt Nam. T.20)
/ 17000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.  4. Truyện lịch sử.  5. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Kim Dung.   II. Phạm Thành Hưng.   III. Chương Thâu.
   895.92234 NKD.DT 2017
    ĐKCB: BT.00714 (Đang mượn)  
12. Mai Hắc Đế dựng nghiệp / Kim Dung: Lời; Phạm Thành Hưng: Tranh; Chương Thâu: Cố vấn .- H. : Dân trí , 2017 .- 23tr. ; 24cm. .- (Truyện tranh lịch sử Việt Nam.)
/ 17000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.  4. Truyện lịch sử.  5. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Kim Dung.   II. Phạm Thành Hưng.   III. Chương Thâu.
   895.92234 NKD.MH 2017
    ĐKCB: BT.00713 (Đang mượn)  
13. danh tướng lý thường kiệt đánh tống phá ung khâm / Kim Dung: Lời; Phạm Thành Hưng: Tranh; Chương Thâu: Cố vấn .- H. : Dân trí , 2017 .- 23tr. ; 24cm. .- (Truyện tranh lịch sử Việt Nam. T.20)
/ 17000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.  4. Truyện lịch sử.  5. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Kim Dung.   II. Phạm Thành Hưng.   III. Chương Thâu.
   895.92234 NKD.DT 2017
    ĐKCB: BT.00632 (Sẵn sàng)  
14. Lý Thái Tông : Truyện tranh .- H. : Văn hóa thông tin , 2017 .- 16tr ; 20cm .- (Lịch sử Việt Nam)
/ 17000đ

  1. Truyện lịch sử.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Việt Nam}
   895.9223 L600TT 2017
    ĐKCB: BT.00405 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: BT.00553 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: BT.00763 (Sẵn sàng)  
15. tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh / Kim Dung: Lời; Phạm Thành Hưng: Tranh; Chương Thâu: Cố vấn .- H. : Dân trí , 2017 .- 23tr. ; 24cm. .- (Truyện tranh lịch sử Việt Nam. T.20)
/ 17000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.  4. Truyện lịch sử.  5. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Kim Dung.   II. Phạm Thành Hưng.   III. Chương Thâu.
   895.92234 T452MC 2017
    ĐKCB: BT.00473 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: BT.00635 (Sẵn sàng)  
16. Chú chó vùng Phơ-lan-đơ = A dog of Flanders: Truyện tranh / Nguyên tác: U I Đa ; Chuyển thể: Kwon Suk Hyang ; Vũ Quỳnh Liên dịch .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 60tr. : tranh màu ; 21cm .- (Học tiếng Anh qua tranh truyện)
/ 48000đ

  1. Truyện tranh.  2. Hàn Quốc.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Kwon Suk Hyang.   II. Vũ Quỳnh Liên.
   895.7 CH500CV 2012
    ĐKCB: BT.00408 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 17. BULFINCH, THOMAS
     Perseus và những cuộc phiêu lưu mạo hiểm / Thomas Bulfinch nguyên tác; Lee Boong kể; Oh Seung Cheol vẽ; Trần Mai Chi dịch .- Hà Nội : Dân trí , 2017 .- 39tr. ; 26cm .- (Những anh hùng Hy Lạp)
   ISBN: 9786048826178 / 35.000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Hàn Quốc}
   I. Lee, Boong.   II. Trần, Mai Chi.   III. Oh, Seung Cheol.
   895.73 P200RSE500SVN 2017
    ĐKCB: BT.00382 (Sẵn sàng)  
18. Đinh Bộ Lĩnh thống nhất đất nước / Kim Dung: Lời; Phạm Thành Hưng: Tranh; Chương Thâu: Cố vấn .- H. : Dân trí , 2017 .- 23tr. ; 24cm. .- (Truyện tranh lịch sử Việt Nam.)
/ 17000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.  4. Truyện lịch sử.  5. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Kim Dung.   II. Phạm Thành Hưng.   III. Chương Thâu.
   895.92234 Đ312BL 2017
    ĐKCB: BT.00180 (Đang mượn)  
    ĐKCB: BT.00552 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 19. Lý Thánh Tông và quốc danh Đại Việt / Kim Dung: Lời; Phạm Thành Hưng: Tranh; Chương Thâu: Cố vấn .- H. : Dân trí , 2017 .- 23tr. ; 24cm. .- (Truyện tranh lịch sử Việt Nam. T.20)
   ISBN: 9786048838720 / 17000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.  4. Truyện lịch sử.  5. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Kim Dung.   II. Phạm Thành Hưng.   III. Chương Thâu.
   895.92234 L600TT 2017
    ĐKCB: BT.00005 (Đang mượn)  
    ĐKCB: BT.00715 (Đang mượn)  
20. 100 truyện cổ Việt Nam : Truyện tranh . T.2 : Nợ như chúa chổm / Lời: Tô Hoài; tranh: Ngô Mạnh Lân .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 128tr. ; 27cm
/ 18000đ

  1. Truyện cổ.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Văn học dân gian.  4. Truyện tranh.  5. {Việt Nam}
   I. Tô Hoài.   II. Ngô Mạnh Lân.
   398.209597 100TC 2005
    ĐKCB: TK.00011 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.00012 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.00013 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.00014 (Đang mượn)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»