353 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»
Tìm thấy:
|
|
|
|
4.
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công Nghệ 9
: Nấu ăn: Sách giáo viên
/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Triệu Thị Chơi
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 52tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể cách nấu ăn / 23000đ
1. Công nghệ. 2. Lớp 9. 3. Nấu ăn. 4. Sách giáo viên.
I. Triệu Thị Chơi.
607.1 9NMD.CN 2005
|
ĐKCB:
GVC.00357
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00358
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 9
: Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên
/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Trần Mai Thu
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 88tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể về nghề điện dân dụng / 36000đ
1. Công nghệ. 2. Lớp 9. 3. Mạng điện. 4. Sách giáo viên. 5. [Lắp đặt] 6. |Lắp đặt|
I. Trần Mai Thu.
607.1 9NMD.CN 2005
|
ĐKCB:
GVC.00355
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00356
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 9
: Trồng cây ăn quả: Sách giáo viên
/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Vũ Hài
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 68tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể kĩ thuật trồng các loại cây ăn quả, bón phân / 28000đ
1. Cây ăn quả. 2. Công nghệ. 3. Lớp 9. 4. Sách giáo viên. 5. Trồng trọt.
I. Vũ Hài.
607.1 9NMD.CN 2005
|
ĐKCB:
GVC.00353
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00354
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
10.
HOÀNG LONG Âm nhạc 9
: Sách giáo viên
/ Hoàng Long chủ biên, Hoàng Lân, Lê Minh Châu
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 64tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Nêu mục tiêu cần đạt, chuẩn bị của giáo viên - học sinh, các hoạt động dạy và học của môn âm nhạc lớp 9 và hướng dẫn cụ thể cho giáo viên thực hiện các tiết học từ khâu chuẩn bị đến tiến trình dạy học về các tác giả và các bài hát, về học hát, nhạc lý, tập đọc nhạc,... / 2800đ
1. Lớp 9. 2. Sách giáo viên. 3. Âm nhạc.
I. Hoàng Lân. II. Lê Minh Châu.
780.71 9HL.ÂN 2005
|
ĐKCB:
GVC.00319
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00359
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00360
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 9
: Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên
/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Trần Mai Thu
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 88tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể về nghề điện dân dụng / 36000đ
1. Công nghệ. 2. Lớp 9. 3. Mạng điện. 4. Sách giáo viên. 5. [Lắp đặt] 6. |Lắp đặt|
I. Trần Mai Thu.
607.1 9NMD.CN 2005
|
ĐKCB:
GVC.00318
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công Nghệ 9
: Nấu ăn: Sách giáo viên
/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Triệu Thị Chơi
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 52tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể cách nấu ăn / 23000đ
1. Công nghệ. 2. Lớp 9. 3. Nấu ăn. 4. Sách giáo viên.
I. Triệu Thị Chơi.
607.1 9NMD.CN 2005
|
ĐKCB:
GVC.00317
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00326
(Sẵn sàng)
|
| |
|
14.
HÀ NHẬT THĂNG Giáo dục công dân 9
: Sách giáo viên
/ Hà Nhật Thăng tổng chủ biên kiêm chủ biên, Lưu Thu Thủy, Đặng Thúy Anh,...
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 103tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Trình bày mục tiêu, nội dung, cấu trúc chương trình, giới thiệu đồ dùng dạy - học và hướng dẫn hoạt động dạy học chủ yếu môn giáo dục công dân lớp 9 / 4200đ
1. Giáo dục công dân. 2. Lớp 9. 3. Sách giáo viên.
I. Lưu Thu Thủy. II. Đặng Thúy Anh.
170 9HNT.GD 2005
|
ĐKCB:
GVC.00315
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00351
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00352
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
NGUYỄN VĂN LỢI Tiếng Anh 9
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên; Nguyễn Hạnh Dung chủ biên, Đặng Văn Hùng,...
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 116tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Những quan điểm, phương pháp bộ môn, hướng dẫn giảng dạy chung và gợi ý thủ thuật lên lớp, những kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa có liên quan đến nội dung bài học, đáp án các bài tập và nội dung các bài nghe trong bảng ghi âm / 4700đ
1. Lớp 9. 2. Ngôn ngữ. 3. Sách giáo viên. 4. Tiếng Anh.
I. Nguyễn Hạnh Dung. II. Đặng Văn Hùng.
428.0071 9NVL.TA 2005
|
ĐKCB:
GVC.00312
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00313
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00314
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00349
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00350
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
TÔN THÂN Toán 9
: Sách giáo viên
. T.2
/ B.s.: Phan Đức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan..
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 192tr. : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 7500đ
1. Lớp 9. 2. Toán.
I. Phạm Gia Đức. II. Nguyễn Huy Đoan. III. Tôn Thân. IV. Trương Công Thành.
910.71 9TT.T2 2005
|
ĐKCB:
GVC.00306
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00307
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00308
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00309
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00310
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00311
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00346
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00347
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00348
(Sẵn sàng)
|
| |
17.
TÔN THÂN Toán 9
: Sách giáo viên
. T.1
/ B.s.: Phan Dức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình ..
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 168tr. : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 6600đ
1. Toán. 2. Lớp 9.
I. Tôn Thân. II. Phan Đức Chính. III. Ngô Hữu Dũng. IV. Trần Phương Dung.
510.71 9TT.T1 2005
|
ĐKCB:
GVC.00300
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00301
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00302
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00303
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00304
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00305
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00343
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00344
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00345
(Sẵn sàng)
|
| |
18.
LÊ XUÂN TRỌNG Hóa học 9
: Sách giáo viên
/ Lê Xuân Trọng tổng chủ biên kiêm chủ biên, Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn,...
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 204tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu chương trình và sách giáo khoa hóa học lớp 9, hướng dẫn giảng dạy từng bài cụ thể / 7900đ
1. Hóa học. 2. Lớp 9. 3. Sách giáo viên.
I. Cao Thị Thặng. II. Nguyễn Phú Tuấn.
546.0712 9LXT.HH 2005
|
ĐKCB:
GVC.00298
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00299
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00341
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00342
(Sẵn sàng)
|
| |
|
20.
Sinh học 9
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Quang Vinh tổng chủ biên; Vũ Đức Lưu chủ biên, Nguyễn Minh Công,...
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 220tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Bao gồm 66 bài, mỗi bài đều chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc cần chuẩn bị của giáo viên và học sinh, các phương tiện trợ giảng cần thiết / 8500đ
1. Lớp 9. 2. Sinh vật. 3. Sách giáo viên.
I. Nguyễn Minh Công. II. Vũ Đức Lưu.
570.71 9NMC.SH 2005
|
ĐKCB:
GVC.00291
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00292
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00293
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00295
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00337
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00338
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00294
(Sẵn sàng)
|
| |
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»
|