Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
353 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Tiếng Anh 9 : Sách giáo viên . T.2 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson , 2017 .- 87tr. : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040077622 / 100000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 9.  3. Tiếng Anh.
   I. Hoàng Văn Vân.   II. Phan Chí Nghĩa.   III. Lương Quỳnh Trang.   IV. Nguyễn Thị Chi.
   428.00712 9HVV.T2 2017
    ĐKCB: GVC.00394 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00395 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00396 (Sẵn sàng)  
2. Tiếng Anh 9 : Sách giáo viên . T.1 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson , 2017 .- 75tr. : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040078407 / 80000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 9.  3. Tiếng Anh.
   I. Hoàng Văn Vân.   II. Phan Chí Nghĩa.   III. Lương Quỳnh Trang.   IV. Nguyễn Thị Chi.
   428.00712 9HVV.T1 2017
    ĐKCB: GVC.00391 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00392 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00393 (Sẵn sàng)  
3. ĐÀM LUYỆN
     Mĩ thuật 9 : Sách giáo viên / Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ... .- H. : Giáo dục , 2005 .- 87tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 3600đ

  1. Mĩ thuật.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Lớp 9.
   I. Bùi Đỗ Thuật.   II. Nguyễn Hữu Hạnh.   III. Nguyễn Quốc Toản.   IV. Đàm Luyện.
   741.071 9DL.MT 2005
    ĐKCB: GVC.00361 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00362 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công Nghệ 9 : Nấu ăn: Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Triệu Thị Chơi .- H. : Giáo dục , 2005 .- 52tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể cách nấu ăn
/ 23000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Nấu ăn.  4. Sách giáo viên.
   I. Triệu Thị Chơi.
   607.1 9NMD.CN 2005
    ĐKCB: GVC.00357 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00358 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Trần Mai Thu .- H. : Giáo dục , 2005 .- 88tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể về nghề điện dân dụng
/ 36000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Mạng điện.  4. Sách giáo viên.  5. [Lắp đặt]  6. |Lắp đặt|
   I. Trần Mai Thu.
   607.1 9NMD.CN 2005
    ĐKCB: GVC.00355 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00356 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Trồng cây ăn quả: Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Vũ Hài .- H. : Giáo dục , 2005 .- 68tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể kĩ thuật trồng các loại cây ăn quả, bón phân
/ 28000đ

  1. Cây ăn quả.  2. Công nghệ.  3. Lớp 9.  4. Sách giáo viên.  5. Trồng trọt.
   I. Vũ Hài.
   607.1 9NMD.CN 2005
    ĐKCB: GVC.00353 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00354 (Sẵn sàng)  
7. HÀ NHẬT THĂNG
     Hoạt động ngoài giờ lên lớp 9 : Sách giáo viên : Sách được biên soạn theo chương trình được Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành tạm thời tại Quyết định số 2434/QĐ/BGD&ĐT - THPT / B.s.: Hà Nhật Thăng (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền, Nguyễn Thị Kỷ,... .- H. : Giáo dục , 2005 .- 127tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5200

  1. Lớp 9.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Giáo dục công dân.
   I. Hà Nhật ThăngNguyễn Thị Kỷ,....   II. Bùi Ngọc Diệp.   III. Ngô Tú Hiền.   IV. Nguyễn Thị Kỷ.
   373.18 9HNT.HD 2005
    ĐKCB: GVC.00325 (Sẵn sàng)  
8. Giáo dục hướng nghiệp 9 : Sách giáo viên / Phạm Tất Dong (tổng ch.b.), Hà Đễ, Phạm Thị Thanh, Trần Mai Thu .- H. : Giáo dục , 2005 .- 99tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4100đ

  1. Giáo dục hướng nghiệp.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Lớp 9.
   I. Phạm Thị Thanh.   II. Hà Đễ.   III. Trần Mai Thu.   IV. Phạm Tất Dong.
   373.246 9PTT.GD 2005
    ĐKCB: GVC.00323 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00324 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00365 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00366 (Sẵn sàng)  
9. Thể dục 9 : Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Học Hải... .- H. : Giáo dục , 2005 .- 127tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   Phụ lục: tr. 122-123. - Thư mục: tr. 124-125
/ 5100đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 9.  3. Thể dục.
   I. Vũ Bích Huệ.   II. Nguyễn Hữu Bính.   III. Vũ Học Hải.   IV. Đặng Ngọc Quang.
   796.44071 9VBH.TD 2005
    ĐKCB: GVC.00320 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00321 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00322 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00363 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00364 (Sẵn sàng)  
10. HOÀNG LONG
     Âm nhạc 9 : Sách giáo viên / Hoàng Long chủ biên, Hoàng Lân, Lê Minh Châu .- H. : Giáo dục , 2005 .- 64tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Nêu mục tiêu cần đạt, chuẩn bị của giáo viên - học sinh, các hoạt động dạy và học của môn âm nhạc lớp 9 và hướng dẫn cụ thể cho giáo viên thực hiện các tiết học từ khâu chuẩn bị đến tiến trình dạy học về các tác giả và các bài hát, về học hát, nhạc lý, tập đọc nhạc,...
/ 2800đ

  1. Lớp 9.  2. Sách giáo viên.  3. Âm nhạc.
   I. Hoàng Lân.   II. Lê Minh Châu.
   780.71 9HL.ÂN 2005
    ĐKCB: GVC.00319 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00359 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00360 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Trần Mai Thu .- H. : Giáo dục , 2005 .- 88tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể về nghề điện dân dụng
/ 36000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Mạng điện.  4. Sách giáo viên.  5. [Lắp đặt]  6. |Lắp đặt|
   I. Trần Mai Thu.
   607.1 9NMD.CN 2005
    ĐKCB: GVC.00318 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công Nghệ 9 : Nấu ăn: Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Triệu Thị Chơi .- H. : Giáo dục , 2005 .- 52tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể cách nấu ăn
/ 23000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Nấu ăn.  4. Sách giáo viên.
   I. Triệu Thị Chơi.
   607.1 9NMD.CN 2005
    ĐKCB: GVC.00317 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00326 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Cắt may : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Hạnh .- H. : Giáo dục , 2005 .- 63tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 2700đ

  1. Lớp 9.  2. Công nghệ.  3. May mặc.  4. Phương pháp giảng dạy.
   I. Nguyễn Thị Hạnh.
   646.40071 9NMD.CN 2005
    ĐKCB: GVC.00316 (Sẵn sàng)  
14. HÀ NHẬT THĂNG
     Giáo dục công dân 9 : Sách giáo viên / Hà Nhật Thăng tổng chủ biên kiêm chủ biên, Lưu Thu Thủy, Đặng Thúy Anh,... .- H. : Giáo dục , 2005 .- 103tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Trình bày mục tiêu, nội dung, cấu trúc chương trình, giới thiệu đồ dùng dạy - học và hướng dẫn hoạt động dạy học chủ yếu môn giáo dục công dân lớp 9
/ 4200đ

  1. Giáo dục công dân.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo viên.
   I. Lưu Thu Thủy.   II. Đặng Thúy Anh.
   170 9HNT.GD 2005
    ĐKCB: GVC.00315 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00351 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00352 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN VĂN LỢI
     Tiếng Anh 9 : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên; Nguyễn Hạnh Dung chủ biên, Đặng Văn Hùng,... .- H. : Giáo dục , 2005 .- 116tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Những quan điểm, phương pháp bộ môn, hướng dẫn giảng dạy chung và gợi ý thủ thuật lên lớp, những kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa có liên quan đến nội dung bài học, đáp án các bài tập và nội dung các bài nghe trong bảng ghi âm
/ 4700đ

  1. Lớp 9.  2. Ngôn ngữ.  3. Sách giáo viên.  4. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Hạnh Dung.   II. Đặng Văn Hùng.
   428.0071 9NVL.TA 2005
    ĐKCB: GVC.00312 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00313 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00314 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00349 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00350 (Sẵn sàng)  
16. TÔN THÂN
     Toán 9 : Sách giáo viên . T.2 / B.s.: Phan Đức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan.. .- H. : Giáo dục , 2005 .- 192tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 7500đ

  1. Lớp 9.  2. Toán.
   I. Phạm Gia Đức.   II. Nguyễn Huy Đoan.   III. Tôn Thân.   IV. Trương Công Thành.
   910.71 9TT.T2 2005
    ĐKCB: GVC.00306 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00307 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00308 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00310 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00311 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00346 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00347 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00348 (Sẵn sàng)  
17. TÔN THÂN
     Toán 9 : Sách giáo viên . T.1 / B.s.: Phan Dức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình .. .- H. : Giáo dục , 2005 .- 168tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 6600đ

  1. Toán.  2. Lớp 9.
   I. Tôn Thân.   II. Phan Đức Chính.   III. Ngô Hữu Dũng.   IV. Trần Phương Dung.
   510.71 9TT.T1 2005
    ĐKCB: GVC.00300 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00301 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00302 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00303 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00304 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00305 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00343 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00344 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00345 (Sẵn sàng)  
18. LÊ XUÂN TRỌNG
     Hóa học 9 : Sách giáo viên / Lê Xuân Trọng tổng chủ biên kiêm chủ biên, Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn,... .- H. : Giáo dục , 2005 .- 204tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu chương trình và sách giáo khoa hóa học lớp 9, hướng dẫn giảng dạy từng bài cụ thể
/ 7900đ

  1. Hóa học.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo viên.
   I. Cao Thị Thặng.   II. Nguyễn Phú Tuấn.
   546.0712 9LXT.HH 2005
    ĐKCB: GVC.00298 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00299 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00341 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00342 (Sẵn sàng)  
19. VŨ QUANG
     Vật lí 9 : Sách giáo viên / Vũ Quang (tổng ch.b.), Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hoà... .- H. : Giáo dục , 2005 .- 328tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 14500đ

  1. Lớp 9.  2. Vật lí.  3. Phương pháp giảng dạy.
   I. Ngô Mai Thanh.   II. Nguyễn Văn Hoà.   III. Nguyễn Đức Thâm.   IV. Vũ Quang.
   530.0712 9VQ.VL 2005
    ĐKCB: GVC.00296 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00297 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00339 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00340 (Sẵn sàng)  
20. Sinh học 9 : Sách giáo viên / Nguyễn Quang Vinh tổng chủ biên; Vũ Đức Lưu chủ biên, Nguyễn Minh Công,... .- H. : Giáo dục , 2005 .- 220tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Bao gồm 66 bài, mỗi bài đều chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc cần chuẩn bị của giáo viên và học sinh, các phương tiện trợ giảng cần thiết
/ 8500đ

  1. Lớp 9.  2. Sinh vật.  3. Sách giáo viên.
   I. Nguyễn Minh Công.   II. Vũ Đức Lưu.
   570.71 9NMC.SH 2005
    ĐKCB: GVC.00291 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00292 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00293 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00295 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00337 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00338 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00294 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»