Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
13 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Khoa học và những định luật / Nguyễn Ngoan dịch .- H. : Dân trí , 2017 .- 32 tr. : ảnh màu ; 28 cm .- (Factoscope: Science)
/ 32000 đ

  1. Khoa học.  2. Định luật.  3. Khoa học thường thức.  4. [Sách thiếu nhi]
   I. Nguyễn Ngoan.
   500 NN.KH 2017
    ĐKCB: BT.00006 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Bách khoa khoa học / Nguyễn Thị Minh Nguyệt dịch .- H. : Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A , 2018 .- 127tr. : hình vẽ, ảnh ; 29cm .- (Bách khoa cho trẻ em)
   Tên sách tiếng Anh: Science encyclopedia
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về khoa học như sinh vật học, hóa học, vật lí, thiên văn học, địa lí tự nhiên
   ISBN: 9786048819996 / 160000đ

  1. Khoa học.
   I. Nguyễn Thị Minh Nguyệt.
   503 B102KK 2018
    ĐKCB: BT.00464 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT
     Bách khoa cho trẻ em / Michael Benton..., [và những người khác] ; Người dịch: Nguyễn Thị Minh Nguyệt Phan Giang .- In lần thứ 4 .- Hà Nội : Kim Đồng , 2015 .- 488tr. : tranh vẽ ; 27cm
  Tóm tắt: Tập hợp mọi kiến thức phổ thông về trái đất, vũ trụ, biển, động vật, thực vật, thời đại khủng long, cơ thể con người, máy móc, địa lý, khoa học
/ 160000đ

  1. Địa lí.  2. Thực vật.  3. Thiên văn.  4. Khoa học thường thức.  5. Khoa học.
   I. Phạm Anh Thư.   II. Benton, Michael.   III. Phan Giang.   IV. Hoa Lục Bình.
   001 TR300TB 2015
    ĐKCB: BT.00350 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: BT.00436 (Sẵn sàng)  
4. Khoa học và những định luật / Om Books ; Người dịch: Nguyễn Ngoan .- Hà Nội : Công ty Văn hoá Đông Tây , 2017 .- 32tr. : ảnh màu ; 28cm .- (Factoscope: Science)
  Tóm tắt: Giới thiệu kiến thức chung về nghiên cứu khoa học, các ngành khoa học cơ bản, lịch sử của khoa học, tầm quan trọng của khoa học, các nhà khoa học,...
   ISBN: 9786048852474 / 32000đ

  1. Khoa học.  2. Khoa học thường thức.  3. Định luật.
   I. Nguyễn Ngoan.
   500 KH401HV 2017
    ĐKCB: BT.00266 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: BT.00897 (Đang mượn)  
    ĐKCB: BT.01002 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Khoa học siêu gần gũi : Các trò chơi thực hành / Lời: Sam Hutchinson ; Minh họa: Vicky Barker ; Người dịch: Lê Hải .- Hà Nội : Dân trí , 2017 .- 32tr. : tranh màu ; 23cm .- (Giáo dục khoa học - Stem. Stem quanh em)
  Tóm tắt: Khám phá khoa học qua những lời giải thích dễ hiểu, kèm theo các trò chơi thực hành sống động trên từng trang sách
   ISBN: 9786048851309 / 59000đ

  1. Khoa học.  2. Khoa học thường thức.
   I. Barker, Vicky.   II. Hutchinson, Sam.   III. Lê Hải.
   500 KH401HS 2017
    ĐKCB: BT.00229 (Sẵn sàng)  
6. Phương pháp bàn tay nặn bột trong dạy học các môn khoa học cấp tiểu học và cấp trung học cơ sở / Nguyễn Vinh Hiển, Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Thanh Hương... .- H. : Giáo dục , 2014 .- 118tr. : ảnh, bảng ; 28cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chương trình Đảm bảo chất lượng giáo dục trường học
   Thư mục: tr. 118
  Tóm tắt: Nghiên cứu về phương pháp giảng dạy mới - phương pháp "bàn tay nặn bột". Các kĩ thuật dạy học, rèn luyện kĩ năng cho học sinh theo phương pháp "bàn tay nặn bột" và việc vận dụng phương pháp này trong dạy học các môn khoa học ở trường tiểu học và trung học cơ sở tại Việt Nam

  1. Trung học cơ sở.  2. Tiểu học.  3. Khoa học.  4. Phương pháp giảng dạy.
   I. Nguyễn Vinh Hiển.   II. Nguyễn Xuân Thành.   III. Phạm Ngọc Định.   IV. Nguyễn Thị Thanh Hương.
   372.35 PH561PB 2014
    ĐKCB: TK.02783 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02784 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02785 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02786 (Sẵn sàng)  
7. Pisa và các dạng câu hỏi / Nguyễn Hải Châu, Lê Thị Mỹ Hà (ch.b.), Ngô Kim Khôi... .- H. : Giáo dục , 2012 .- 271tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Pisa Việt Nam)
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về Pisa và đưa ra một số câu hỏi về lĩnh vực đọc hiểu, khoa học và toán học của Pisa cùng các hướng dẫn mã hoá

  1. Phổ thông trung học.  2. Giáo dục trung học.  3. Đọc hiểu.  4. Khoa học.  5. Toán.
   I. Ngô Kim Khôi.   II. Vũ Đình Chuẩn.   III. Trần Văn Kiên.   IV. Lê Thị Mỹ Hà.
   500 P300S100VC 2012
    ĐKCB: TK.02678 (Sẵn sàng)