13 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
Bách khoa khoa học
/ Nguyễn Thị Minh Nguyệt dịch
.- H. : Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A , 2018
.- 127tr. : hình vẽ, ảnh ; 29cm .- (Bách khoa cho trẻ em)
Tên sách tiếng Anh: Science encyclopedia Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về khoa học như sinh vật học, hóa học, vật lí, thiên văn học, địa lí tự nhiên ISBN: 9786048819996 / 160000đ
1. Khoa học.
I. Nguyễn Thị Minh Nguyệt.
503 B102KK 2018
|
ĐKCB:
BT.00464
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Bách khoa cho trẻ em
/ Michael Benton..., [và những người khác] ; Người dịch: Nguyễn Thị Minh Nguyệt Phan Giang
.- In lần thứ 4 .- Hà Nội : Kim Đồng , 2015
.- 488tr. : tranh vẽ ; 27cm
Tóm tắt: Tập hợp mọi kiến thức phổ thông về trái đất, vũ trụ, biển, động vật, thực vật, thời đại khủng long, cơ thể con người, máy móc, địa lý, khoa học / 160000đ
1. Địa lí. 2. Thực vật. 3. Thiên văn. 4. Khoa học thường thức. 5. Khoa học.
I. Phạm Anh Thư. II. Benton, Michael. III. Phan Giang. IV. Hoa Lục Bình.
001 TR300TB 2015
|
ĐKCB:
BT.00350
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
BT.00436
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Khoa học và những định luật
/ Om Books ; Người dịch: Nguyễn Ngoan
.- Hà Nội : Công ty Văn hoá Đông Tây , 2017
.- 32tr. : ảnh màu ; 28cm .- (Factoscope: Science)
Tóm tắt: Giới thiệu kiến thức chung về nghiên cứu khoa học, các ngành khoa học cơ bản, lịch sử của khoa học, tầm quan trọng của khoa học, các nhà khoa học,... ISBN: 9786048852474 / 32000đ
1. Khoa học. 2. Khoa học thường thức. 3. Định luật.
I. Nguyễn Ngoan.
500 KH401HV 2017
|
ĐKCB:
BT.00266
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
BT.00897
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
BT.01002
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Khoa học siêu gần gũi
: Các trò chơi thực hành
/ Lời: Sam Hutchinson ; Minh họa: Vicky Barker ; Người dịch: Lê Hải
.- Hà Nội : Dân trí , 2017
.- 32tr. : tranh màu ; 23cm .- (Giáo dục khoa học - Stem. Stem quanh em)
Tóm tắt: Khám phá khoa học qua những lời giải thích dễ hiểu, kèm theo các trò chơi thực hành sống động trên từng trang sách ISBN: 9786048851309 / 59000đ
1. Khoa học. 2. Khoa học thường thức.
I. Barker, Vicky. II. Hutchinson, Sam. III. Lê Hải.
500 KH401HS 2017
|
ĐKCB:
BT.00229
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|