Tìm thấy:
|
|
2.
Bài tập Công nghệ 8
/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng
.- H. : Giáo dục , 2028
.- 68tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040352170 / 12000đ
1. Công nghệ. 2. Lớp 8. 3. Bài tập.
I. Nguyễn Thị Lưỡng. II. Nguyễn Thị Thúy. III. Trương Minh Trí.
630.76 7NTL.BT 2023
|
ĐKCB:
GK.00402
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00403
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00404
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00405
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00406
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00407
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
5.
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công Nghệ 9
: Nấu ăn: Sách giáo viên
/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Triệu Thị Chơi
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 52tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể cách nấu ăn / 23000đ
1. Công nghệ. 2. Lớp 9. 3. Nấu ăn. 4. Sách giáo viên.
I. Triệu Thị Chơi.
607.1 9NMD.CN 2005
|
ĐKCB:
GVC.00357
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00358
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 9
: Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên
/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Trần Mai Thu
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 88tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể về nghề điện dân dụng / 36000đ
1. Công nghệ. 2. Lớp 9. 3. Mạng điện. 4. Sách giáo viên. 5. [Lắp đặt] 6. |Lắp đặt|
I. Trần Mai Thu.
607.1 9NMD.CN 2005
|
ĐKCB:
GVC.00355
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00356
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 9
: Trồng cây ăn quả: Sách giáo viên
/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Vũ Hài
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 68tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể kĩ thuật trồng các loại cây ăn quả, bón phân / 28000đ
1. Cây ăn quả. 2. Công nghệ. 3. Lớp 9. 4. Sách giáo viên. 5. Trồng trọt.
I. Vũ Hài.
607.1 9NMD.CN 2005
|
ĐKCB:
GVC.00353
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00354
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 9
: Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên
/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Trần Mai Thu
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 88tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể về nghề điện dân dụng / 36000đ
1. Công nghệ. 2. Lớp 9. 3. Mạng điện. 4. Sách giáo viên. 5. [Lắp đặt] 6. |Lắp đặt|
I. Trần Mai Thu.
607.1 9NMD.CN 2005
|
ĐKCB:
GVC.00318
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công Nghệ 9
: Nấu ăn: Sách giáo viên
/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Triệu Thị Chơi
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 52tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể cách nấu ăn / 23000đ
1. Công nghệ. 2. Lớp 9. 3. Nấu ăn. 4. Sách giáo viên.
I. Triệu Thị Chơi.
607.1 9NMD.CN 2005
|
ĐKCB:
GVC.00317
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00326
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
13.
BRUZZONE, CATHERINE Công nghệ siêu thông minh
: Các trò chơi thực hành
/ Lời: Catherine Bruzzone ; Minh họa: Vicky Barker ; Người dịch: Lê Hải
.- Hà Nội : Dân trí , 2017
.- 32tr. : tranh màu ; 23cm .- (Giáo dục khoa học - Stem. Stem quanh em)
Tóm tắt: Khám phá công nghệ qua những lời giải thích dễ hiểu, kèm theo các trò chơi thực hành sống động trên từng trang sách ISBN: 9786048851316 / 59000đ
1. Công nghệ. 2. Khoa học thường thức.
I. Barker, Vicky. II. Lê Hải.
600 C455NS 2017
|
ĐKCB:
BT.00230
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
17.
BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 6
/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021
.- 80tr. ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040256263 / 14.000đ
1. Lớp 6. 2. Công nghệ. 3. Sách giáo khoa.
I. Nguyễn Thị Cẩm Vân. II. Trần Văn Sỹ.
607 C455N6 2021
|
ĐKCB:
GK.00057
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00058
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00059
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00060
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00061
(Đang mượn)
|
| |
|
|
|