Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
91 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
1. Công nghệ 8 : Sách giáo viên / Bùi Văn Hồng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ Biên), Nguyễn Thị Lưỡng... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 1161tr. ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040352569 / 24.000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo viên.  4. [Chân trời sáng tạo]  5. |Chân trời sáng tạo|
   I. Bùi Văn Hồng.   II. Nguyễn Thị Cẩm Vân.   III. Nguyễn Thị Lưỡng.   IV. Nguyễn Thị Thúy.
   607.1 8BVH.CN 2023
    ĐKCB: GV.00279 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00280 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00281 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00282 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00283 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00284 (Sẵn sàng)  
2. Bài tập Công nghệ 8 / Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng .- H. : Giáo dục , 2028 .- 68tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040352170 / 12000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 8.  3. Bài tập.
   I. Nguyễn Thị Lưỡng.   II. Nguyễn Thị Thúy.   III. Trương Minh Trí.
   630.76 7NTL.BT 2023
    ĐKCB: GK.00402 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00403 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00404 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00405 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00406 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00407 (Sẵn sàng)  
3. Công nghệ 8 : Sách giáo khoa / Bùi Văn Hồng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ Biên), Nguyễn Thị Lưỡng... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 101tr.: hình ảnh ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040351616 / 15000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo khoa.  4. [Chân trời sáng tạo]  5. |Chân trời sáng tạo|
   I. Bùi Văn Hồng.   II. Nguyễn Thị Cẩm Vân.   III. Nguyễn Thị Lưỡng.   IV. Nguyễn Thị Thúy.
   607.1 8BVH.CN 2023
    ĐKCB: GK.00324 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00325 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00326 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00327 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00328 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00329 (Sẵn sàng)  
4. LÊ HUY HOÀNG
     Công nghệ 6 / Lê Huy Hoàng, Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 80tr. ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
/ 20.000đ

  1. Lớp 6.  2. Công nghệ.  3. Sách giáo viên.
   I. Trương Thị Hồng Huệ.   II. Lê Xuân Quang.
   607 6BVH.CN 2021
    ĐKCB: GV.00103 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00104 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00105 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00106 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00107 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công Nghệ 9 : Nấu ăn: Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Triệu Thị Chơi .- H. : Giáo dục , 2005 .- 52tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể cách nấu ăn
/ 23000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Nấu ăn.  4. Sách giáo viên.
   I. Triệu Thị Chơi.
   607.1 9NMD.CN 2005
    ĐKCB: GVC.00357 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00358 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Trần Mai Thu .- H. : Giáo dục , 2005 .- 88tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể về nghề điện dân dụng
/ 36000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Mạng điện.  4. Sách giáo viên.  5. [Lắp đặt]  6. |Lắp đặt|
   I. Trần Mai Thu.
   607.1 9NMD.CN 2005
    ĐKCB: GVC.00355 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00356 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Trồng cây ăn quả: Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Vũ Hài .- H. : Giáo dục , 2005 .- 68tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể kĩ thuật trồng các loại cây ăn quả, bón phân
/ 28000đ

  1. Cây ăn quả.  2. Công nghệ.  3. Lớp 9.  4. Sách giáo viên.  5. Trồng trọt.
   I. Vũ Hài.
   607.1 9NMD.CN 2005
    ĐKCB: GVC.00353 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00354 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Trần Mai Thu .- H. : Giáo dục , 2005 .- 88tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể về nghề điện dân dụng
/ 36000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Mạng điện.  4. Sách giáo viên.  5. [Lắp đặt]  6. |Lắp đặt|
   I. Trần Mai Thu.
   607.1 9NMD.CN 2005
    ĐKCB: GVC.00318 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công Nghệ 9 : Nấu ăn: Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Triệu Thị Chơi .- H. : Giáo dục , 2005 .- 52tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể cách nấu ăn
/ 23000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Nấu ăn.  4. Sách giáo viên.
   I. Triệu Thị Chơi.
   607.1 9NMD.CN 2005
    ĐKCB: GVC.00317 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00326 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Cắt may : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Hạnh .- H. : Giáo dục , 2005 .- 63tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 2700đ

  1. Lớp 9.  2. Công nghệ.  3. May mặc.  4. Phương pháp giảng dạy.
   I. Nguyễn Thị Hạnh.
   646.40071 9NMD.CN 2005
    ĐKCB: GVC.00316 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 8 : Công nghiệp : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 231tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 8800đ

  1. Lớp 8.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Công nghiệp.  4. Công nghệ.
   I. Trần Hữu Quế.   II. Nguyễn Văn Vận.   III. Trần Mai Thu.   IV. Đặng Văn Đào.
   607 C455N8 2004
    ĐKCB: GVC.00229 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00230 (Sẵn sàng)  
12. Công nghệ 7 : Nông nghiệp : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển... .- H. : Giáo dục , 2003 .- 200tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 7700đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Nông nghiệp.  3. Lớp 7.  4. Công nghệ.
   I. Nguyễn Minh Đường.   II. Nguyễn Văn Tân.   III. Vũ Hài.   IV. Vũ Văn Hiển.
   630.71 C455N7 2003
    ĐKCB: GVC.00228 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 13. BRUZZONE, CATHERINE
     Công nghệ siêu thông minh : Các trò chơi thực hành / Lời: Catherine Bruzzone ; Minh họa: Vicky Barker ; Người dịch: Lê Hải .- Hà Nội : Dân trí , 2017 .- 32tr. : tranh màu ; 23cm .- (Giáo dục khoa học - Stem. Stem quanh em)
  Tóm tắt: Khám phá công nghệ qua những lời giải thích dễ hiểu, kèm theo các trò chơi thực hành sống động trên từng trang sách
   ISBN: 9786048851316 / 59000đ

  1. Công nghệ.  2. Khoa học thường thức.
   I. Barker, Vicky.   II. Lê Hải.
   600 C455NS 2017
    ĐKCB: BT.00230 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 8 : Công nghiệp : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 231tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 8800đ

  1. Lớp 8.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Công nghiệp.  4. Công nghệ.
   I. Trần Hữu Quế.   II. Nguyễn Văn Vận.   III. Trần Mai Thu.   IV. Đặng Văn Đào.
   607 C455N8 2004
    ĐKCB: GVC.00175 (Sẵn sàng)  
15. Công nghệ 7 : Nông nghiệp : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển... .- H. : Giáo dục , 2002 .- 200tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 6200đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Nông nghiệp.  3. Lớp 7.  4. Công nghệ.
   I. Nguyễn Minh Đường.   II. Nguyễn Văn Tân.   III. Vũ Hài.   IV. Vũ Văn Hiển.
   630.71 C455N7 2002
    ĐKCB: GVC.00124 (Sẵn sàng)  
16. Công nghệ 7 : Nông nghiệp : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển... .- H. : Giáo dục , 2003 .- 200tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 7700đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Nông nghiệp.  3. Lớp 7.  4. Công nghệ.
   I. Nguyễn Minh Đường.   II. Nguyễn Văn Tân.   III. Vũ Hài.   IV. Vũ Văn Hiển.
   630.71 C455N7 2003
    ĐKCB: GVC.00111 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00112 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 17. BÙI VĂN HỒNG
     Công nghệ 6 / Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 80tr. ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256263 / 14.000đ

  1. Lớp 6.  2. Công nghệ.  3. Sách giáo khoa.
   I. Nguyễn Thị Cẩm Vân.   II. Trần Văn Sỹ.
   607 C455N6 2021
    ĐKCB: GK.00057 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00058 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00059 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00060 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00061 (Đang mượn)  
18. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Trồng cây ăn quả / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Vũ Hài .- H. : Giáo dục , 2005 .- 72tr : hình ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 4300đ

  1. Cây ăn quả.  2. Công nghệ.  3. Lớp 9.  4. Sách giáo khoa.  5. Trồng trọt.
   I. Vũ Hài.
   XXX C455N9 2005
    ĐKCB: GKC.00680 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00681 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00682 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Cắt may / B.s.: Nguyễnminh Đường (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh .- H. : Giáo dục , 2005 .- 72tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4300đ

  1. Sách giáo khoa.  2. May mặc.  3. Công nghệ.  4. Lớp 9.
   I. Nguyễn Thị Hạnh.
   646.2 C455N9 2005
    ĐKCB: GKC.00679 (Sẵn sàng)  
20. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Lắp đặt mạng điện trong nhà / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Trần Mai Thu .- Tái bản lần thứ 11 .- H. : Giáo dục , 2011 .- 56tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4400đ

  1. Lớp 9.  2. Điện dân dụng.  3. Lắp đặt mạng điện.  4. Công nghệ.
   621.319 C455N9 2011
    ĐKCB: GKC.00678 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»