Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
|
|
8.
Tìm hiểu về địa lí
/ Om Books ; Nguyễn Ngoan dịch ; Tuệ An h.đ.
.- H. : Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây , 2018
.- 32tr. : hình vẽ, ảnh ; 28cm .- (Factoscope: Geography)
Tóm tắt: Trình bày chủ đề về địa lí: Lịch sử của ngành địa lí; sự phát triển của địa lí; hành tinh xanh sôi động; các thuyết về hình dạng của trái đất; sâu bên trong lõi trái đất; lớp manti nóng chảy của trái đất; vỏ trái đất; quay quanh trục và quay quanh mặt trời... ISBN: 9786048860356 / 32000đ
1. Địa lí. 2. Khoa học thường thức.
I. Tuệ An. II. Nguyễn Ngoan.
910 TA.TH 2018
|
ĐKCB:
BT.00855
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
DOYLE, JAMES Những điều cực đỉnh về địa lí
: Ở đâu trên trái đất này?
/ James Doyle ; Minh hoạ: Andrew Pinder ; Dịch: Huy Toàn, Nguyễn Quốc Tín
.- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2017
.- 128tr. : minh hoạ ; 19cm
Tên sách tiếng Anh: Where on earth? Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức địa lí thú vị về thế giới xung quanh: từ những đỉnh núi cao đến các đại dương sâu thẳm, từ những trận động đất kinh hoàng đến các cơn sóng thần cuốn trôi đi tất cả... ISBN: 9786042091596 / 22000đ
1. Địa lí.
I. Pinder, Andrew. II. Huy Toàn. III. Nguyễn Quốc Tín.
910.02 DJ.ND 2017
|
ĐKCB:
BT.00792
(Đang mượn)
|
| |
10.
NGUYỄN DƯỢC Địa lí 9
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Dược tổng chủ biên; Đỗ Thị Minh Đức chủ biên, Vũ Như Vân,...
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 152tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Nêu vị trí, vai trò của chương trình địa lí 9, mục đích, nội dung chương trình và sách giáo khoa. Hướng dẫn dạy những vấn đề cụ thể như địa lí dân cư, địa lí kinh tế, sự phân hóa lãnh thổ, địa lí địa phương / 6000đ
1. Lớp 9. 2. Sách giáo viên. 3. Địa lí.
I. Vũ Như Vân. II. Đỗ Thị Minh Đức.
330.9597 9ND.DL 2005
|
ĐKCB:
GVC.00288
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00289
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00290
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00335
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GVC.00336
(Sẵn sàng)
|
| |
|
12.
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Bách khoa cho trẻ em
/ Michael Benton..., [và những người khác] ; Người dịch: Nguyễn Thị Minh Nguyệt Phan Giang
.- In lần thứ 4 .- Hà Nội : Kim Đồng , 2015
.- 488tr. : tranh vẽ ; 27cm
Tóm tắt: Tập hợp mọi kiến thức phổ thông về trái đất, vũ trụ, biển, động vật, thực vật, thời đại khủng long, cơ thể con người, máy móc, địa lý, khoa học / 160000đ
1. Địa lí. 2. Thực vật. 3. Thiên văn. 4. Khoa học thường thức. 5. Khoa học.
I. Phạm Anh Thư. II. Benton, Michael. III. Phan Giang. IV. Hoa Lục Bình.
001 TR300TB 2015
|
ĐKCB:
BT.00350
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
BT.00436
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
GANERI, ANITA Đảo hoang
/ Anita Ganeri ; Minh hoạ: Mike Phillips ; Trịnh Huy Triều dịch
.- Tái bản lần thứ 4 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2016
.- 126tr. : tranh vẽ ; 20cm .- (Horrible Geography)
Tên sách tiếng Anh: Wild island Tóm tắt: Những kiến thức địa lí thường thức về các quần đảo, hoang đảo trên thế giới ISBN: 9786041086050 / 25000đ
1. Đảo. 2. Khoa học thường thức. 3. Quần đảo. 4. Địa lí.
I. Trịnh Huy Triều. II. Phillips, Mike.
919 Đ108H 2016
|
ĐKCB:
BT.00288
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
18.
Địa lí 9
/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân...
.- Tái bản lần thứ 11 .- H. : Giáo dục , 2012
.- 156tr. : minh họa ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 11500đ
1. Lớp 9. 2. Địa lí.
330.9597 Đ301L9 2012
|
ĐKCB:
GKC.00619
(Sẵn sàng)
|
| |
19.
Địa lí 9
/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân...
.- Tái bản lần thứ 11 .- H. : Giáo dục , 2010
.- 156tr. : minh họa ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040001252 / 11500đ
1. Lớp 9. 2. Địa lí.
330.9597 Đ301L9 2010
|
ĐKCB:
GKC.00618
(Sẵn sàng)
|
| |
20.
Địa lí 9
/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân...
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 160tr. : minh họa ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 9000đ
1. Lớp 9. 2. Địa lí.
I. Phí Công Việt. II. Nguyễn Dược. III. Vũ Như Vân. IV. Phạm Thị Sen.
330.9597 Đ301L9 2005
|
ĐKCB:
GKC.00613
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GKC.00614
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GKC.00615
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GKC.00616
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GKC.00617
(Sẵn sàng)
|
| |