Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
134 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Lịch sử và Địa lí 7 : Sách giáo khoa / Phần Địa lí: Đào Ngọc Hùng, Nguyễn ĐÌnh Giang... Phạm Thị Thu Phương; Phần Lịch sử: Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ... Nguyễn Thị Côi .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 183tr. : hình ảnh ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040307171 / 26.000đ

  1. Lịch sử.  2. Địa lí.  3. Lớp 7.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Vũ Minh Giang.   II. Nghiêm Đình Vỳ.   III. Đào Ngọc Hùng.   IV. Nguyễn Đình Giang.
   910.712 7VMG.LS 2022
    ĐKCB: GK.00436 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00437 (Đang mượn)  
2. NGUYỄN ĐỨC VŨ
     Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 8 : Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Đức Vũ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 59tr. ; 29cm
   ISBN: 9786043969504 / 60.000đ

  1. Địa lí.  2. Lớp 8.
   I. Nguyễn Đức Vũ.
   910 8PVD.BD 2023
    ĐKCB: TK.03027 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.03028 (Đang mượn)  
3. NGHIÊM ĐÌNH VỲ
     Lịch sử và Địa lí 8 / Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... .- H. : Giáo dục , 2023 .- 295 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040349934 / 53.000đ

  1. Lịch sử.  2. Địa lí.  3. Lớp 8.
   I. Nghiêm Đình Vỳ.   II. Trịnh Đình Tùng.   III. Vũ Minh Giang.   IV. Nguyễn Ngọc Cơ.
   910.712 8NDV.LS 2023
    ĐKCB: GV.00225 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00226 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00227 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00228 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00229 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00230 (Đang mượn)  
4. ĐÀO NGỌC HÙNG
     Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí : phần địa lí / Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (đồng ch.b.), Vũ Thị Bắc... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 76tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040319715 / 12.000đ

  1. Địa lí.  2. Lớp 8.  3. Bài tập.
   I. Đào Ngọc Hùng.   II. Bùi Thị Thanh Dung.   III. Phạm Thị Thu Phương.   IV. Phi Công Việt.
   910.76 7PVP.BT 2023
    ĐKCB: GK.00360 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00361 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00362 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00363 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00364 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00365 (Sẵn sàng)  
5. NGHIÊM ĐÌNH VỲ
     Lịch sử và Địa lí 8 / Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... .- H. : Giáo dục , 2023 .- 175 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
/ 25000đ

  1. Lịch sử.  2. Địa lí.  3. Lớp 8.
   I. Nguyễn Ngọc Cơ.   II. Nghiêm Đình Vỳ.   III. Trịnh Đình Tùng.   IV. Vũ Minh Giang.
   910.712 8NDV.LS 2023
    ĐKCB: GK.00270 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00271 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00272 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00273 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00274 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00275 (Đang mượn)  
6. Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 6 : Dành cho học sinh dùng SGK "Chân trời sáng tạo" và "Kết nối tri thức với cuộc sống" / Đoàn Xuân Tú .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 145 tr. : minh hoạ ; 24 cm
   ISBN: 9786043427103 / 55000đ

  1. Lớp 6.  2. Đề kiểm tra.  3. Địa lí.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Đoàn Xuân Tú.
   912.076 6DXT.DK 2021
    ĐKCB: TK.02939 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.02940 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.02938 (Đang mượn)  
7. Địa lí 8 / Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Nguyễn Phi Hạnh (ch.b.), Đặng Văn Đức... .- Tái bản lần thứ 9 .- H. : Giáo dục , 2012 .- 160tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 11500đ

  1. Địa lí.  2. Lớp 8.
   I. Đặng Văn Hương.   II. Nguyễn Dược.   III. Đặng Văn Đức.   IV. Nguyễn Phi Hạnh.
   910 8NPH.DL 2012
    ĐKCB: GKC.00420 (Sẵn sàng)  
8. Tìm hiểu về địa lí / Om Books ; Nguyễn Ngoan dịch ; Tuệ An h.đ. .- H. : Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây , 2018 .- 32tr. : hình vẽ, ảnh ; 28cm .- (Factoscope: Geography)
  Tóm tắt: Trình bày chủ đề về địa lí: Lịch sử của ngành địa lí; sự phát triển của địa lí; hành tinh xanh sôi động; các thuyết về hình dạng của trái đất; sâu bên trong lõi trái đất; lớp manti nóng chảy của trái đất; vỏ trái đất; quay quanh trục và quay quanh mặt trời...
   ISBN: 9786048860356 / 32000đ

  1. Địa lí.  2. Khoa học thường thức.
   I. Tuệ An.   II. Nguyễn Ngoan.
   910 TA.TH 2018
    ĐKCB: BT.00855 (Sẵn sàng)  
9. DOYLE, JAMES
     Những điều cực đỉnh về địa lí : Ở đâu trên trái đất này? / James Doyle ; Minh hoạ: Andrew Pinder ; Dịch: Huy Toàn, Nguyễn Quốc Tín .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2017 .- 128tr. : minh hoạ ; 19cm
   Tên sách tiếng Anh: Where on earth?
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức địa lí thú vị về thế giới xung quanh: từ những đỉnh núi cao đến các đại dương sâu thẳm, từ những trận động đất kinh hoàng đến các cơn sóng thần cuốn trôi đi tất cả...
   ISBN: 9786042091596 / 22000đ

  1. Địa lí.
   I. Pinder, Andrew.   II. Huy Toàn.   III. Nguyễn Quốc Tín.
   910.02 DJ.ND 2017
    ĐKCB: BT.00792 (Đang mượn)  
10. NGUYỄN DƯỢC
     Địa lí 9 : Sách giáo viên / Nguyễn Dược tổng chủ biên; Đỗ Thị Minh Đức chủ biên, Vũ Như Vân,... .- H. : Giáo dục , 2005 .- 152tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Nêu vị trí, vai trò của chương trình địa lí 9, mục đích, nội dung chương trình và sách giáo khoa. Hướng dẫn dạy những vấn đề cụ thể như địa lí dân cư, địa lí kinh tế, sự phân hóa lãnh thổ, địa lí địa phương
/ 6000đ

  1. Lớp 9.  2. Sách giáo viên.  3. Địa lí.
   I. Vũ Như Vân.   II. Đỗ Thị Minh Đức.
   330.9597 9ND.DL 2005
    ĐKCB: GVC.00288 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00289 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00290 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00335 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00336 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN DƯỢC
     Địa lí 8 : Sách giáo viên / Nguyễn Dược (tổng ch.b.); Nguyễn Phi Hạnh (ch.b.); Đặng Văn Đức... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 176tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   Thư mục: tr. 173
/ 6800đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 8.  3. Địa lí.
   I. Nguyễn Dược.   II. Nguyễn Thị Minh Phương.   III. Nguyễn Phi Hạnh.   IV. Đặng Văn Đức.
   910.712 Đ301L8 2004
    ĐKCB: GVC.00239 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00240 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT
     Bách khoa cho trẻ em / Michael Benton..., [và những người khác] ; Người dịch: Nguyễn Thị Minh Nguyệt Phan Giang .- In lần thứ 4 .- Hà Nội : Kim Đồng , 2015 .- 488tr. : tranh vẽ ; 27cm
  Tóm tắt: Tập hợp mọi kiến thức phổ thông về trái đất, vũ trụ, biển, động vật, thực vật, thời đại khủng long, cơ thể con người, máy móc, địa lý, khoa học
/ 160000đ

  1. Địa lí.  2. Thực vật.  3. Thiên văn.  4. Khoa học thường thức.  5. Khoa học.
   I. Phạm Anh Thư.   II. Benton, Michael.   III. Phan Giang.   IV. Hoa Lục Bình.
   001 TR300TB 2015
    ĐKCB: BT.00350 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: BT.00436 (Sẵn sàng)  
13. GANERI, ANITA
     Đảo hoang / Anita Ganeri ; Minh hoạ: Mike Phillips ; Trịnh Huy Triều dịch .- Tái bản lần thứ 4 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2016 .- 126tr. : tranh vẽ ; 20cm .- (Horrible Geography)
   Tên sách tiếng Anh: Wild island
  Tóm tắt: Những kiến thức địa lí thường thức về các quần đảo, hoang đảo trên thế giới
   ISBN: 9786041086050 / 25000đ

  1. Đảo.  2. Khoa học thường thức.  3. Quần đảo.  4. Địa lí.
   I. Trịnh Huy Triều.   II. Phillips, Mike.
   919 Đ108H 2016
    ĐKCB: BT.00288 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN DƯỢC
     Địa lí 8 : Sách giáo viên / Nguyễn Dược (tổng ch.b.); Nguyễn Phi Hạnh (ch.b.); Đặng Văn Đức... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 176tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   Thư mục: tr. 173
/ 6800đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 8.  3. Địa lí.
   I. Nguyễn Dược.   II. Nguyễn Thị Minh Phương.   III. Nguyễn Phi Hạnh.   IV. Đặng Văn Đức.
   910.712 Đ301L8 2004
    ĐKCB: GVC.00147 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00148 (Sẵn sàng)  
15. Lịch sử và Địa lí 6 : Sách giáo viên / Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... .- H. : Giáo dục , 2021 .- 280tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040251350 / 50.000đ

  1. Lịch sử.  2. Lớp 6.  3. Địa lí.  4. [Sách giáo viên]
   I. Phan Ngọc Huyền.   II. Đinh Ngọc Bảo.   III. Đào Ngọc Hùng.   IV. Nghiêm Đình Vỹ.
   910.712 L302SV 2021
    ĐKCB: GV.00094 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00095 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00096 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00097 (Sẵn sàng)  
16. ĐỖ THỊ MINH ĐỨC
     Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 9 / Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Quý Thao, Phạm Thị Sen.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục ; Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục , 2007 .- 56tr. : bản đồ ; 27cm
/ 5500đ

  1. Lớp 9.  2. Địa lí.  3. Bài tập.  4. Bản đồ.
   I. Phạm Thị Sen.   II. Nguyễn Quí Thao.   III. Đỗ Thị Minh Đức.
   912.597 T123BĐ 2007
    ĐKCB: GKC.00710 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00711 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00712 (Sẵn sàng)  
17. Địa lí 9 : Sách giáo khoa / Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân... .- Tái bản lần thứ 11 .- H. : Giáo dục , 2014 .- 156tr. : minh họa ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 11.500đ

  1. Lớp 9.  2. Địa lí.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Phạm Thị Sen.   II. Vũ Như Vân.   III. Đỗ Thị Minh Đức.   IV. Nguyễn Dược.
   330.9597 Đ301L9 2014
    ĐKCB: GKC.00620 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00621 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00622 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00623 (Sẵn sàng)  
18. Địa lí 9 / Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân... .- Tái bản lần thứ 11 .- H. : Giáo dục , 2012 .- 156tr. : minh họa ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 11500đ

  1. Lớp 9.  2. Địa lí.
   330.9597 Đ301L9 2012
    ĐKCB: GKC.00619 (Sẵn sàng)  
19. Địa lí 9 / Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân... .- Tái bản lần thứ 11 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 156tr. : minh họa ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040001252 / 11500đ

  1. Lớp 9.  2. Địa lí.
   330.9597 Đ301L9 2010
    ĐKCB: GKC.00618 (Sẵn sàng)  
20. Địa lí 9 / Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân... .- H. : Giáo dục , 2005 .- 160tr. : minh họa ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 9000đ

  1. Lớp 9.  2. Địa lí.
   I. Phí Công Việt.   II. Nguyễn Dược.   III. Vũ Như Vân.   IV. Phạm Thị Sen.
   330.9597 Đ301L9 2005
    ĐKCB: GKC.00613 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00614 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00615 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00616 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00617 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»