Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 9488.

381. NGUYỄN THỊ THÙY BÔNG
    Unit 4: For A Better Community : Lesson 3: Reading/ Nguyễn Thị Thùy Bông: biên soạn; THPT Trần Cao Vân.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

382. NGUYỄN THỊ THÙY BÔNG
    Viet Nam and international organisations/ Nguyễn Thị Thùy Bông: biên soạn; THPT Trần Cao Vân.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

383. LÊ THỊ THUÝ
    Đề khảo sát tiếng anh 8 mã 152/ Lê Thị Thuý - THCS An Sơn - Thái Tân.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

384. LÊ THỊ THUÝ
    Đề khao sát tiếng anh 8 mã 151/ Lê Thị Thuý - THCS An Sơn - Thái Tân.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

385. ĐỖ KIM ANH
    Tiếng Anh 3: Period 25: Unit 4: Our bodies Lesson 2 (1, 2, 3)/ Đỗ Kim Anh: biên soạn; Trường Tiểu học Phương Tú.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh;

386. TRƯƠNG VŨ NHẬT PHƯƠNG
    UNIT 2: Look at my toys! / Trương Vũ Nhật Phương: biên soạn; TH Phú Xá - Phường Tích Lương - Tỉnh Thái Nguyên.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

387. LƯU THỊ TUYẾT MAI
    Unit 7/ Lưu Thị Tuyết Mai.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh;

388. NGUYỄN DƯƠNG XUÂN THUỶ
    Tiếng Anh 7/ Nguyễn Dương Xuân Thuỷ: biên soạn; THCS Hoài Đức.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

389. NGUYỄN THỊ HOA
    Unit 7- Leson 4- Communication/ Nguyễn Thị Hoa: biên soạn; THCS Nam Hồng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

390. NGUYỄN THỊ HOA
    Review 1- Language/ Nguyễn Thị Hoa: biên soạn; THCS Nam Hồng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

391. LÊ THỊ THUÝ
    Tiếng Anh 9 - Unit 3/ Lê Thị Thuý - THCS An Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

392. LÊ THỊ THUÝ
    Tiếng anh 8 - Unit 3/ Lê Thị Thuý - THCS An Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

393. LÊ THỊ THUÝ
    Tiếng Anh 9 - Unit 2/ Lê Thị Thuý - THCS An Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

394. LÊ THỊ THUÝ
    Tiếng anh 8 - Unit 2/ Lê Thị Thuý - THCS An Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

395. LÊ THỊ THUÝ
    Tiếng Anh 8/ Lê Thị Thuý - THCS An Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

396. LÊ THỊ THUÝ
    Tiếng anh 9/ Lê Thị Thuý - THCS An Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

397. NGUYỄN THỊ KIỀU NHI
    Tuần 1/ Nguyễn Thị Kiều Nhi: biên soạn; 25C3. TH An Thạnh 1B.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;

398. NGUYỄN THỊ KIỀU NHI
    Tuần 8/ Nguyễn Thị Kiều Nhi: biên soạn; 25C3. TH An Thạnh 1B.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

399. NGUYỄN THỊ KIỀU NHI
    Tuần 7/ Nguyễn Thị Kiều Nhi: biên soạn; 25C3. TH An Thạnh 1B.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

400. NGUYỄN THỊ KIỀU NHI
    Tuần 6/ Nguyễn Thị Kiều Nhi: biên soạn; 25C3. TH An Thạnh 1B.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |